CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 487 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 2.000620.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công thương
92 1.000798.000.00.00.H38 Thủ tục Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
93 2.001809.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
94 2.001711.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
95 1.001766.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
96 1.004979.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
97 2.000298.000.00.00.H38 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
98 1.010818.000.00.00.H38 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
99 1.011336 Thủ tục hỗ trợ tích tụ đất đai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
100 1.000071.000.00.00.H38 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
101 1.001220.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
102 2.000267.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
103 1.010724.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài nguyên & môi trường
104 1.010725.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài nguyên & môi trường
105 2.002402.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra