CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 298 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.000286 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
17 1.000071.000.00.00.H38 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
18 1.001228.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
19 2.000414.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
20 2.001885.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thông tin truyền thông
21 1.000903.000.00.00.H38 Cấp giấy phép Đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan cấp giấy phép kinh doanh cấp huyện cấp) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
22 1.008455.000.00.00.H38 Cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Xây dựng
23 1.002425.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
24 2.000150.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công thương
25 2.001234.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
26 1.011616.000.00.00.H38 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
27 1.004888.000.00.00.H38 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân tộc
28 1.004440.000.00.00.H38 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
29 1.004047.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
30 2.000720.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư