CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 129 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.005461.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai tử Cấp Quận/Huyện Tư pháp
107 1.000419.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/Huyện Tư pháp
108 2.001406.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà si sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/Huyện Tư pháp
109 2.000986.000.00.00.H38 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/Huyện Tư pháp
110 2.001023.000.00.00.H38 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/Huyện Tư pháp
111 2.000635.000.00.00.H38 Cấp bản sao trích lục hộ tịch Cấp Quận/Huyện Tư pháp
112 1.004827.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới-X Cấp Quận/Huyện Tư pháp
113 2.001009.000.00.00.H38 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/Huyện Tư pháp
114 2.001016.000.00.00.H38 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/Huyện Tư pháp
115 2.001019.000.00.00.H38 Chứng thực di chúc Cấp Quận/Huyện Tư pháp
116 2.001449.000.00.00.H38 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Quận/Huyện Tư pháp
117 1.000656.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử Cấp Quận/Huyện Tư pháp
118 2.001035.000.00.00.H38 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/Huyện Tư pháp
119 1.000132.000.00.00.H38 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội
120 1.004941.000.00.00.H38 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/Huyện Lao động thương binh & xã hội