STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.34.H38-240515-0002 | 15/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHÚC (CMĐ QĐ) | |
2 | 000.00.34.H38-240515-0010 | 15/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN MAI (CMĐ QĐ) | |
3 | 000.00.34.H38-240515-0013 | 15/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THAN (CMĐ QĐ) | |
4 | 000.21.34.H38-240316-0002 | 16/03/2024 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MA SEO LÀNH | UBND xã Bảo Hà |
5 | 000.00.34.H38-240318-0011 | 18/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HẢI DƯƠNG (CMĐ QĐ) | |
6 | 000.20.34.H38-240122-0003 | 22/01/2024 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ ĐŨI | UBND Thị trấn Phố Ràng |
7 | 000.20.34.H38-231024-0002 | 24/10/2023 | 21/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ MINH NGUYỆT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
8 | 000.22.34.H38-240530-0004 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG MỸ HẠNH | UBND xã Cam Cọn |
9 | 000.30.34.H38-240531-0001 | 31/05/2024 | 02/06/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ SAN | UBND xã Tân Dương |