Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.34.H38-240905-0002 05/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Chu Thị Nguyệt UBND Thị trấn Phố Ràng
2 000.20.34.H38-240906-0002 06/09/2024 09/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIM VĂN HẬU UBND Thị trấn Phố Ràng
3 000.20.34.H38-240906-0003 06/09/2024 09/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG TUÂN UBND Thị trấn Phố Ràng
4 000.20.34.H38-240906-0004 06/09/2024 09/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND Thị trấn Phố Ràng
5 000.20.34.H38-240906-0005 09/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY KIỀU UBND Thị trấn Phố Ràng
6 000.20.34.H38-231228-0008 02/01/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG TƯ UBND Thị trấn Phố Ràng
7 000.20.34.H38-240306-0001 06/03/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT UBND Thị trấn Phố Ràng
8 000.20.34.H38-240306-0002 06/03/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT UBND Thị trấn Phố Ràng
9 000.20.34.H38-240808-0007 08/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỒNG QUYÊN UBND Thị trấn Phố Ràng
10 000.20.34.H38-231016-0008 17/10/2023 26/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN PHÀM UBND Thị trấn Phố Ràng
11 000.20.34.H38-231016-0003 17/10/2023 18/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ LỰU UBND Thị trấn Phố Ràng
12 000.20.34.H38-231117-0003 17/11/2023 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN UBND Thị trấn Phố Ràng
13 000.20.34.H38-240619-0001 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG THỊ VÂN UBND Thị trấn Phố Ràng
14 000.20.34.H38-240619-0002 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN HƯNG UBND Thị trấn Phố Ràng
15 000.20.34.H38-240122-0003 22/01/2024 11/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ ĐŨI UBND Thị trấn Phố Ràng
16 000.20.34.H38-231024-0002 24/10/2023 21/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ MINH NGUYỆT UBND Thị trấn Phố Ràng
17 000.20.34.H38-231227-0009 27/12/2023 09/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN PHÀM UBND Thị trấn Phố Ràng
18 000.21.34.H38-240404-0004 04/04/2024 29/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LỰ CÔNG LUẬN UBND xã Bảo Hà
19 000.21.34.H38-240316-0002 16/03/2024 21/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA SEO LÀNH UBND xã Bảo Hà
20 000.35.34.H38-240626-0001 26/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HỮU HƯỞNG UBND xã Xuân Hòa
21 000.00.34.H38-240701-0008 01/07/2024 15/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN THANH
22 000.00.34.H38-240715-0008 15/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN THỰC
23 000.00.34.H38-240816-0005 16/08/2024 30/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN HẢO
24 000.00.34.H38-240731-0002 31/07/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN
25 000.00.34.H38-240801-0008 01/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM TUYẾN (CMĐ)
26 000.00.34.H38-240813-0001 13/08/2024 27/08/2024 15/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ VỮNG (CMĐ QĐ)
27 000.00.34.H38-240814-0003 14/08/2024 28/08/2024 15/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN LÀNG (CMĐ QĐ)
28 000.00.34.H38-240814-0004 14/08/2024 28/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÀN THỊ LÀN (CMĐ QĐ)
29 000.00.34.H38-240515-0013 15/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THAN (CMĐ QĐ)
30 000.00.34.H38-240815-0009 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (CMĐ QĐ) T126
31 000.00.34.H38-240815-0010 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (CMĐ QĐ) T 125
32 000.00.34.H38-240815-0011 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (CMĐ QĐ) T101
33 000.00.34.H38-240815-0013 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH (CMĐ QĐ) T153
34 000.00.34.H38-240815-0014 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH (CMĐ QĐ) T139
35 000.00.34.H38-240816-0002 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỂ (CMĐ QĐ)
36 000.00.34.H38-240816-0003 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỂ (CMĐ QĐ)
37 000.00.34.H38-240816-0008 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NGHIẾN (CMĐ QĐ)
38 000.00.34.H38-240816-0009 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỐC ĐẠT (CMĐ QĐ)
39 000.00.34.H38-240816-0010 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LUẤN (CMĐ QĐ)
40 000.00.34.H38-240821-0001 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ ẮN (CMĐ QĐ)
41 000.00.34.H38-240821-0002 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ HOÀNG THẠCH (CMĐ QĐ)
42 000.00.34.H38-240821-0003 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG TRƯỜNG (CMĐ QĐ)
43 000.00.34.H38-240821-0004 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG PHƯƠNG (CMĐ QĐ)
44 000.00.34.H38-240821-0005 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚ (CMĐ QĐ)
45 000.00.34.H38-240821-0006 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG PHƯƠNG (CMĐ QĐ)
46 000.00.34.H38-240821-0017 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN TÍNH (CMĐ QĐ)
47 000.00.34.H38-240823-0008 23/08/2024 10/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN ĐỊNH (CMĐ QĐ)
48 000.00.34.H38-240823-0009 23/08/2024 10/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ XUÂN HÒA (CMĐ QĐ)
49 000.00.34.H38-240823-0010 23/08/2024 10/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THANH MINH (CMĐ QĐ)
50 000.00.34.H38-240826-0001 26/08/2024 11/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN TRỌNG (CMĐ QĐ)
51 000.00.34.H38-240826-0013 26/08/2024 11/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN TÂN (CMĐ QĐ)