Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.31.H38-240603-0001 04/06/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG VĂN THI
2 000.38.31.H38-231214-0003 14/12/2023 04/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG UBND xã Tả Van Chư
3 000.32.31.H38-231215-0003 15/12/2023 17/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VÀNG THỊ DUNG UBND xã Tả Van Chư
4 000.32.31.H38-231215-0002 15/12/2023 10/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG VĂN NGÂN UBND xã Tả Van Chư
5 000.00.31.H38-240313-0003 18/03/2024 08/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
6 000.27.31.H38-231218-0018 18/12/2023 01/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÈNG VĂN CHÚ UBND xã Tả Van Chư
7 000.20.31.H38-231123-0001 23/11/2023 05/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND xã Tả Van Chư
8 000.32.31.H38-231122-0014 23/11/2023 23/01/2024 15/05/2024
Trễ hạn 79 ngày.
LÙNG THỊ THU UBND xã Tả Van Chư
9 000.32.31.H38-231128-0001 28/11/2023 28/01/2024 15/05/2024
Trễ hạn 76 ngày.
LÈNG THỊ VUI UBND xã Tả Van Chư
10 000.32.31.H38-231129-0004 29/11/2023 13/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM VĂN QUANG UBND xã Tả Van Chư
11 000.32.31.H38-231129-0003 29/11/2023 30/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 30 ngày.
VÀNG VĂN HOAN UBND xã Tả Van Chư
12 000.31.31.H38-231101-0003 01/11/2023 19/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TÙNG HẢI UBND xã Lùng Phình
13 000.24.31.H38-231101-0003 01/11/2023 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
SÙNG THỊ DOA UBND xã Bản Phố
14 000.23.31.H38-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A ĐÔNG UBND xã Bản Liền
15 000.00.31.H38-240504-0001 04/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ NHUNG
16 000.24.31.H38-240603-0007 04/06/2024 05/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND xã Bản Phố
17 000.24.31.H38-240603-0006 04/06/2024 05/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND xã Bản Phố
18 000.24.31.H38-240603-0005 04/06/2024 05/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND xã Bản Phố
19 000.24.31.H38-240603-0004 04/06/2024 05/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND xã Bản Phố
20 000.24.31.H38-240603-0003 04/06/2024 05/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND xã Bản Phố
21 000.24.31.H38-240603-0002 04/06/2024 05/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND xã Bản Phố
22 000.24.31.H38-240603-0001 04/06/2024 05/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
SẢI VẦN SÍN UBND xã Bản Phố
23 000.40.31.H38-240604-0008 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO SANG UBND xã Thải Giàng Phố
24 000.24.31.H38-231205-0001 05/12/2023 07/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MA SEO PHẦN UBND xã Bản Phố
25 000.21.31.H38-231205-0001 05/12/2023 17/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRIỆU HỮU ĐƯỜNG UBND xã Bản Cái
26 000.23.31.H38-231205-0003 05/12/2023 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM A THÍM UBND xã Bản Liền
27 000.23.31.H38-231205-0004 05/12/2023 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM A DƯỢNG UBND xã Bản Liền
28 000.36.31.H38-240528-0001 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN THƯ UBND xã Nậm Mòn
29 000.27.31.H38-231206-0006 06/12/2023 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÀN VĂN NGOAN UBND xã Cốc Ly
30 000.27.31.H38-231206-0012 06/12/2023 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG SEO KÝ UBND xã Cốc Ly
31 000.27.31.H38-231206-0014 06/12/2023 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG SEO LỪ UBND xã Cốc Ly
32 000.39.31.H38-231206-0001 06/12/2023 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG SEO MỀNH UBND xã Tả Van Chư
33 000.39.31.H38-231206-0002 06/12/2023 05/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO SEO DÌN UBND xã Tả Van Chư
34 000.39.31.H38-231207-0009 07/12/2023 06/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SEO SỦ UBND xã Tả Van Chư
35 000.39.31.H38-231207-0010 07/12/2023 04/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
SÙNG SEO VƯ UBND xã Tả Van Chư
36 000.36.31.H38-240508-0006 08/05/2024 09/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG VĂN ĐÔNG UBND xã Nậm Mòn
37 000.36.31.H38-240508-0004 08/05/2024 09/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG VĂN LÈNG UBND xã Nậm Mòn
38 000.31.31.H38-231108-0002 08/11/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC THÀNH UBND xã Lùng Phình
39 000.28.31.H38-231108-0001 08/11/2023 29/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRÁNG SEO TRANG UBND xã Hoàng Thu Phố
40 000.31.31.H38-231108-0003 08/11/2023 29/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG SEO THỀ UBND xã Lùng Phình
41 000.35.31.H38-240409-0007 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐANH UBND xã Nậm Lúc
42 000.35.31.H38-240409-0010 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN SÁO UBND xã Nậm Lúc
43 000.35.31.H38-240409-0009 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SƠN VĂN KỈNH UBND xã Nậm Lúc
44 000.28.31.H38-231110-0001 10/11/2023 08/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
CHẤU SEO LAO UBND xã Hoàng Thu Phố
45 000.28.31.H38-240311-0001 11/03/2024 27/04/2024 27/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
SÙNG SEO CHUA UBND xã Hoàng Thu Phố
46 000.28.31.H38-240311-0003 11/03/2024 27/04/2024 10/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
CHẤU SEO DÌN UBND xã Hoàng Thu Phố
47 000.25.31.H38-231211-0008 11/12/2023 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ NGUYỆT UBND xã Bảo Nhai
48 000.25.31.H38-231211-0009 11/12/2023 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO UBND xã Bảo Nhai
49 000.25.31.H38-231211-0010 11/12/2023 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH UBND xã Bảo Nhai
50 000.28.31.H38-231113-0001 13/11/2023 11/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
SÙNG SEO TỐNG UBND xã Hoàng Thu Phố
51 000.28.31.H38-231213-0001 13/12/2023 31/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
CHẤU SEO SỐ UBND xã Hoàng Thu Phố
52 000.23.31.H38-231213-0003 13/12/2023 31/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG A HƯỢNG UBND xã Bản Liền
53 000.23.31.H38-231213-0006 13/12/2023 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM VĂN LÂM UBND xã Bản Liền
54 000.23.31.H38-231214-0001 14/12/2023 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM A OANH UBND xã Bản Liền
55 000.23.31.H38-231214-0002 14/12/2023 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VĂN NIÊN UBND xã Bản Liền
56 000.23.31.H38-231214-0003 14/12/2023 01/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÂM VĂN THÂN UBND xã Bản Liền
57 000.23.31.H38-231214-0004 14/12/2023 30/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG A CHÉNG UBND xã Bản Liền
58 000.23.31.H38-231214-0006 14/12/2023 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG A CHÍN UBND xã Bản Liền
59 000.23.31.H38-231214-0008 14/12/2023 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM A MẨY UBND xã Bản Liền
60 000.23.31.H38-231214-0009 14/12/2023 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A VỈ UBND xã Bản Liền
61 000.31.31.H38-231214-0001 14/12/2023 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÙ DIU CƯỜNG UBND xã Lùng Phình
62 000.38.31.H38-231214-0002 14/12/2023 13/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG UBND xã Tà Chải
63 000.38.31.H38-231114-0001 15/11/2023 03/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ ANH NGUYÊN UBND xã Tà Chải
64 000.27.31.H38-231215-0005 15/12/2023 12/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BỒNG VĂN QUYẾT UBND xã Cốc Ly
65 000.27.31.H38-231215-0006 15/12/2023 12/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BỒNG VĂN TUYẾN UBND xã Cốc Ly
66 000.32.31.H38-231215-0004 15/12/2023 29/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VĂN VĂN TÁM UBND xã Na Hối
67 000.24.31.H38-231016-0014 16/10/2023 28/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
SÙNG SEO LỐ UBND xã Bản Phố
68 000.25.31.H38-231016-0009 16/10/2023 19/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Bảo Nhai
69 000.38.31.H38-231115-0008 17/11/2023 30/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI QUANG CHUNG UBND xã Tà Chải
70 000.20.31.H38-231117-0006 17/11/2023 29/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ MAI UBND Thị Trấn Bắc Hà
71 000.20.31.H38-231117-0008 17/11/2023 05/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ HUY TRUNG UBND Thị Trấn Bắc Hà
72 000.20.31.H38-231218-0009 18/12/2023 06/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ THỊ MINH TUÂN UBND Thị Trấn Bắc Hà
73 000.31.31.H38-231120-0001 20/11/2023 15/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 18 ngày.
GIÀNG DIU LỀNH UBND xã Lùng Phình
74 000.25.31.H38-231120-0001 20/11/2023 03/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÍCH UBND xã Bảo Nhai
75 000.25.31.H38-231120-0003 20/11/2023 23/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
MAI THỊ LÝ UBND xã Bảo Nhai
76 000.25.31.H38-231120-0006 20/11/2023 05/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG UBND xã Bảo Nhai
77 000.25.31.H38-231120-0007 20/11/2023 03/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN HÙNG UBND xã Bảo Nhai
78 000.00.31.H38-231220-0002 20/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC VĂN
79 000.00.31.H38-231220-0001 20/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐỨC VĂN
80 000.32.31.H38-231220-0002 20/12/2023 12/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG VĂN SƯƠNG UBND xã Na Hối
81 000.20.31.H38-231220-0025 20/12/2023 02/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỮU TÂN UBND Thị Trấn Bắc Hà
82 000.00.31.H38-240621-0001 21/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN KHẨN
83 000.38.31.H38-231121-0001 21/11/2023 10/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ VĂN SẤN UBND xã Tà Chải
84 000.20.31.H38-231121-0003 21/11/2023 03/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH UBND Thị Trấn Bắc Hà
85 000.28.31.H38-231121-0001 21/11/2023 24/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
CHẤU SEO TÙNG UBND xã Hoàng Thu Phố
86 000.20.31.H38-231121-0010 21/11/2023 03/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG MINH TOÀN UBND Thị Trấn Bắc Hà
87 000.20.31.H38-231121-0013 21/11/2023 03/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN NGỌC PHƯƠNG UBND Thị Trấn Bắc Hà
88 000.20.31.H38-231121-0015 21/11/2023 03/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN UBND Thị Trấn Bắc Hà
89 000.20.31.H38-231121-0017 21/11/2023 03/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN UBND Thị Trấn Bắc Hà
90 000.20.31.H38-231121-0018 21/11/2023 03/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
THÀO VĂN THÙNG UBND Thị Trấn Bắc Hà
91 000.25.31.H38-240221-0017 22/02/2024 26/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG SEO SÁI UBND xã Bảo Nhai
92 000.20.31.H38-231122-0001 22/11/2023 04/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUANG LONG UBND Thị Trấn Bắc Hà
93 000.38.31.H38-231123-0002 23/11/2023 01/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGỌC THẮNG UBND xã Tà Chải
94 000.38.31.H38-231123-0003 23/11/2023 12/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG VĂN HÀ UBND xã Tà Chải
95 000.32.31.H38-231123-0001 23/11/2023 25/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
VÀNG VĂN TƯ UBND xã Na Hối
96 000.32.31.H38-231122-0018 23/11/2023 25/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÙ VĂN DÀO UBND xã Na Hối
97 000.32.31.H38-231122-0017 23/11/2023 23/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÙ VĂN DÀO UBND xã Na Hối
98 000.32.31.H38-231122-0016 23/11/2023 22/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
SÙNG THỊ ĐIỂM UBND xã Na Hối
99 000.32.31.H38-231122-0015 23/11/2023 23/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÙNG DÍN MẨY UBND xã Na Hối
100 000.32.31.H38-231122-0013 23/11/2023 25/04/2024 28/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÙNGTHỊ THU UBND xã Na Hối
101 000.32.31.H38-231122-0010 23/11/2023 23/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG TRỌNG VIẾT UBND xã Na Hối
102 000.32.31.H38-231122-0009 23/11/2023 25/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
VÀNG VĂN TƯỞNG UBND xã Na Hối
103 000.23.31.H38-240524-0007 24/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ NHIÊU UBND xã Bản Liền
104 000.23.31.H38-240524-0006 24/05/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ NHIÊU UBND xã Bản Liền
105 000.28.31.H38-231024-0013 24/10/2023 15/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
CHẤU SEO SẾNH UBND xã Hoàng Thu Phố
106 000.28.31.H38-231024-0014 24/10/2023 15/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 23 ngày.
CHẤU SEO PHỔNG UBND xã Hoàng Thu Phố
107 000.25.31.H38-231024-0007 24/10/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VĂN THỊNH UBND xã Bảo Nhai
108 000.25.31.H38-231024-0009 24/10/2023 26/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ NGOẠT UBND xã Bảo Nhai
109 000.38.31.H38-231124-0001 24/11/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Tà Chải
110 000.23.31.H38-240425-0001 25/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÍNH UBND xã Bản Liền
111 000.23.31.H38-240424-0003 25/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ VƯ UBND xã Bản Liền
112 000.24.31.H38-240625-0002 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LIÊN UBND xã Bản Phố
113 000.24.31.H38-240625-0001 25/06/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LIÊN UBND xã Bản Phố
114 000.32.31.H38-240625-0003 25/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHI UBND xã Na Hối
115 000.31.31.H38-231025-0002 25/10/2023 15/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN NHƯ TUẤN UBND xã Lùng Phình
116 000.39.31.H38-231127-0001 27/11/2023 25/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRÁNG A VU UBND xã Tả Van Chư
117 000.32.31.H38-231128-0003 28/11/2023 27/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ NHẠN UBND xã Na Hối
118 000.32.31.H38-231128-0002 28/11/2023 21/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ LIÊN UBND xã Na Hối
119 000.40.31.H38-231129-0004 29/11/2023 23/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
GIÀNG SEO DẾ UBND xã Thải Giàng Phố
120 000.27.31.H38-231129-0014 29/11/2023 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHIN UBND xã Cốc Ly
121 000.28.31.H38-231130-0001 30/11/2023 18/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
SÙNG SEO TẾNH UBND xã Hoàng Thu Phố
122 000.28.31.H38-231130-0002 30/11/2023 25/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRÁNG SEO LÙ UBND xã Hoàng Thu Phố
123 000.40.31.H38-231031-0001 31/10/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG SEO HẢNG UBND xã Thải Giàng Phố