31 |
TTHCNB-TT-33 |
|
Thủ tục thay đổi địa chỉ IP, tên miền cấp 3 (dưới tên miền laocai.gov.vn)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
32 |
TTHCNB-TT-34 |
|
Thủ tục thu hồi địa chỉ IP, tên miền cấp 3 (dưới tên miền laocai.gov.vn)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
33 |
TTHCNB-TT-35 |
|
Thủ tục tiếp nhận sự cố an toàn thông tin vượt quá khả năng xử lý của đơn vị vận hành
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
34 |
TTHCNB_SNV_02 |
|
Thủ tục xét tặng kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp thi đua khen thưởng”
|
Sở Nội vụ |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
35 |
XDCB_2 |
|
900/QĐ-UBND ngày 01/4/2025: Thẩm định và điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
36 |
NB - 02 |
|
Xếp hạng di tích cấp tỉnh, cấp bằng xếp hạng di tích cấp tỉnh.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
37 |
TTHC Nội bộ - 03 |
|
Đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên.
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
38 |
TTHCNB_SNV_03 |
|
Thủ tục xét tặng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp quản lý nhà nước về Tín ngưỡng Tôn giáo”
|
Sở Nội vụ |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
39 |
NB - 03 |
|
Bổ sung, điều chỉnh hồ sơ xếp hạng di tích cấp tỉnh.
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
40 |
TTHCNB_SNV_04 |
|
Thủ tục xét tặng Kỷ niệm “Vì sự nghiệp Văn thư - Lưu trữ”
|
Sở Nội vụ |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
41 |
TTHCNB_04 |
|
Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư
|
Sở Tài chính |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
42 |
XDCB_4 |
|
900/QĐ-UBND ngày 01/4/2025: Thủ tục thẩm định Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
43 |
TTHCNB_05 |
|
Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị
|
Sở Tài chính |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
44 |
XDCB_5 |
|
900/QĐ-UBND ngày 01/4/2025: Thủ tục thẩm định điều chỉnh Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
45 |
NB - 05 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu "Xã, phường, Thị trấn" tiêu biểu
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|