Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 55 |
Mức độ 2 3868 (hồ sơ)
28762
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 24885 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3430 (hồ sơ)
25259
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 21819 (hồ sơ) |
7868 | 1480 | 47.2 % | 21.6 % | 31.2 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 85 | 7 | 274 |
Mức độ 2 6693 (hồ sơ)
26132
Mức độ 3 379 (hồ sơ) Mức độ 4 19079 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6692 (hồ sơ)
26181
Mức độ 3 382 (hồ sơ) Mức độ 4 19107 (hồ sơ) |
134 | 116 | 92.3 % | 7.3 % | 0.4 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 139 | 39 | 267 |
Mức độ 2 4191 (hồ sơ)
17844
Mức độ 3 1497 (hồ sơ) Mức độ 4 12156 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4526 (hồ sơ)
17583
Mức độ 3 1225 (hồ sơ) Mức độ 4 11832 (hồ sơ) |
1696 | 310 | 84.2 % | 6.2 % | 9.6 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 81 | 5 | 241 |
Mức độ 2 1142 (hồ sơ)
17790
Mức độ 3 255 (hồ sơ) Mức độ 4 16401 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1163 (hồ sơ)
17802
Mức độ 3 257 (hồ sơ) Mức độ 4 16382 (hồ sơ) |
12 | 108 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Huyện Bát Xát | 94 | 0 | 315 |
Mức độ 2 1016 (hồ sơ)
17309
Mức độ 3 97 (hồ sơ) Mức độ 4 16242 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1095 (hồ sơ)
17517
Mức độ 3 99 (hồ sơ) Mức độ 4 16323 (hồ sơ) |
1033 | 177 | 87.9 % | 6.5 % | 5.6 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 43 | 2 | 334 |
Mức độ 2 4039 (hồ sơ)
12711
Mức độ 3 137 (hồ sơ) Mức độ 4 8561 (hồ sơ) |
Mức độ 2 4016 (hồ sơ)
12754
Mức độ 3 138 (hồ sơ) Mức độ 4 8600 (hồ sơ) |
53 | 16 | 98 % | 1.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Mường Khương | 95 | 0 | 315 |
Mức độ 2 636 (hồ sơ)
8456
Mức độ 3 52 (hồ sơ) Mức độ 4 7830 (hồ sơ) |
Mức độ 2 683 (hồ sơ)
8395
Mức độ 3 54 (hồ sơ) Mức độ 4 7658 (hồ sơ) |
499 | 83 | 86.3 % | 8.5 % | 5.2 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 221 | 26 | 201 |
Mức độ 2 3017 (hồ sơ)
8155
Mức độ 3 186 (hồ sơ) Mức độ 4 4966 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3122 (hồ sơ)
8206
Mức độ 3 173 (hồ sơ) Mức độ 4 4911 (hồ sơ) |
130 | 189 | 93.8 % | 4.8 % | 1.4 % |
UBND thị xã Sa Pa | 76 | 5 | 341 |
Mức độ 2 2740 (hồ sơ)
5932
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 3162 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2776 (hồ sơ)
6081
Mức độ 3 77 (hồ sơ) Mức độ 4 3228 (hồ sơ) |
905 | 146 | 75.9 % | 9.4 % | 14.7 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 139 | 1 | 254 |
Mức độ 2 1253 (hồ sơ)
5236
Mức độ 3 64 (hồ sơ) Mức độ 4 3925 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1273 (hồ sơ)
5214
Mức độ 3 67 (hồ sơ) Mức độ 4 3874 (hồ sơ) |
107 | 69 | 86.3 % | 11.8 % | 1.9 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 38 | 0 | 101 |
Mức độ 2 238 (hồ sơ)
2615
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 2373 (hồ sơ) |
Mức độ 2 234 (hồ sơ)
2627
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 2389 (hồ sơ) |
3 | 9 | 37.1 % | 62.8 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 35 | 0 | 79 |
Mức độ 2 85 (hồ sơ)
1981
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1896 (hồ sơ) |
Mức độ 2 89 (hồ sơ)
1983
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1894 (hồ sơ) |
0 | 23 | 58.2 % | 41.8 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng | 33 | 0 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1308
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1308 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1308
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1308 (hồ sơ) |
0 | 33 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Công Thương | 0 | 0 | 123 |
Mức độ 2 47 (hồ sơ)
677
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 621 (hồ sơ) |
Mức độ 2 46 (hồ sơ)
684
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 628 (hồ sơ) |
0 | 8 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Y tế | 40 | 0 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
623
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 616 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
608
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 599 (hồ sơ) |
5 | 12 | 98.4 % | 0.8 % | 0.8 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 0 | 96 |
Mức độ 2 130 (hồ sơ)
550
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 420 (hồ sơ) |
Mức độ 2 130 (hồ sơ)
544
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 414 (hồ sơ) |
6 | 4 | 93.6 % | 5.3 % | 1.1 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
522
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 522 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
522
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 522 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 11 | 6 | 68 |
Mức độ 2 21 (hồ sơ)
269
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 248 (hồ sơ) |
Mức độ 2 117 (hồ sơ)
365
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 248 (hồ sơ) |
18 | 0 | 94.5 % | 0.5 % | 5 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 23 | 0 | 83 |
Mức độ 2 31 (hồ sơ)
254
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 222 (hồ sơ) |
Mức độ 2 30 (hồ sơ)
250
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 219 (hồ sơ) |
0 | 15 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 39 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
244
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 241 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
247
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 244 (hồ sơ) |
0 | 21 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 86 |
Mức độ 2 52 (hồ sơ)
158
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 106 (hồ sơ) |
Mức độ 2 53 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 106 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 21 | 0 | 23 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 41 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 12 | 36 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
1 | 2 | 97.7 % | 0 % | 2.3 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
40
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
1 | 5 | 97.5 % | 0 % | 2.5 % |
Sở Du lịch | 3 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%