Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
104
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
10.58%
Trễ hạn:
1.92%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
743
Đúng & trước hạn:
657
Trễ hạn
86
Trước hạn:
71.87%
Đúng hạn:
16.55%
Trễ hạn:
11.58%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1620
Đúng & trước hạn:
1614
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
5.93%
Trễ hạn:
0.37%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
1076
Đúng & trước hạn:
1076
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2414
Đúng & trước hạn:
2408
Trễ hạn
6
Trước hạn:
83.18%
Đúng hạn:
16.57%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
834
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
11
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
1.08%
Trễ hạn:
1.32%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1622
Đúng & trước hạn:
1610
Trễ hạn
12
Trước hạn:
49.38%
Đúng hạn:
49.88%
Trễ hạn:
0.74%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
267
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.3%
Đúng hạn:
36.33%
Trễ hạn:
0.37%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
1052
Đúng & trước hạn:
1045
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
9.32%
Trễ hạn:
0.66%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1947
Đúng & trước hạn:
1946
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.04%
Đúng hạn:
37.9%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1228
Đúng & trước hạn:
1213
Trễ hạn
15
Trước hạn:
92.67%
Đúng hạn:
6.11%
Trễ hạn:
1.22%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1822
Đúng & trước hạn:
1809
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
7.68%
Trễ hạn:
0.72%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
1135
Đúng & trước hạn:
1124
Trễ hạn
11
Trước hạn:
69.69%
Đúng hạn:
29.34%
Trễ hạn:
0.97%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
677
Đúng & trước hạn:
676
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.52%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
0.15%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
1022
Đúng & trước hạn:
1010
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
0.98%
Trễ hạn:
1.17%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
886
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.89%
Đúng hạn:
2.56%
Trễ hạn:
1.55%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
698
Đúng & trước hạn:
676
Trễ hạn
22
Trước hạn:
94.27%
Đúng hạn:
2.58%
Trễ hạn:
3.15%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
9
Trước hạn:
85.35%
Đúng hạn:
12.59%
Trễ hạn:
2.06%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
801
Đúng & trước hạn:
792
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
0.75%
Trễ hạn:
1.12%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
4115
Đúng & trước hạn:
4106
Trễ hạn
9
Trước hạn:
99.64%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0.21%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1834
Đúng & trước hạn:
1829
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.07%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
0.28%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
2139
Đúng & trước hạn:
2135
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.47%
Trễ hạn:
0.18%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1691
Đúng & trước hạn:
1674
Trễ hạn
17
Trước hạn:
97.52%
Đúng hạn:
1.48%
Trễ hạn:
1%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
827
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
4.72%
Trễ hạn:
0.48%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
3302
Đúng & trước hạn:
3297
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.34%
Đúng hạn:
3.51%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý:
1039
Đúng & trước hạn:
1037
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.81%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.19%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
3301
Đúng & trước hạn:
3279
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.61%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
0.66%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
3345
Đúng & trước hạn:
3331
Trễ hạn
14
Trước hạn:
92.17%
Đúng hạn:
7.41%
Trễ hạn:
0.42%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
659
Đúng & trước hạn:
655
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.72%
Đúng hạn:
1.67%
Trễ hạn:
0.61%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
830
Đúng & trước hạn:
828
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.42%
Đúng hạn:
4.34%
Trễ hạn:
0.24%
UBND phường Sa Pả
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1229
Đúng & trước hạn:
1226
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.97%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
0.24%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
422
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
0.47%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.89%
Đúng hạn:
3.05%
Trễ hạn:
3.06%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
606
Đúng & trước hạn:
597
Trễ hạn
9
Trước hạn:
94.88%
Đúng hạn:
3.63%
Trễ hạn:
1.49%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.91%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0.54%
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý:
968
Đúng & trước hạn:
967
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.76%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
1251
Đúng & trước hạn:
1251
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.68%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
129
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
2.27%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
820
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
23
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
2.8%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
279
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.98%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
1.08%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý:
1040
Đúng & trước hạn:
1040
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.42%
Đúng hạn:
0.58%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
34
Trước hạn:
76.95%
Đúng hạn:
10.99%
Trễ hạn:
12.06%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.05%
Đúng hạn:
8.77%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
508
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.78%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
9
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
4.71%
Trễ hạn:
0.99%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1217
Đúng & trước hạn:
1214
Trễ hạn
3
Trước hạn:
68.53%
Đúng hạn:
31.22%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
465
Đúng & trước hạn:
459
Trễ hạn
6
Trước hạn:
94.41%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
1.29%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
1109
Đúng & trước hạn:
1103
Trễ hạn
6
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
0.99%
Trễ hạn:
0.54%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1243
Đúng & trước hạn:
1235
Trễ hạn
8
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
921
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.82%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.93%
Đúng hạn:
34.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.58%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
2.72%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
2097
Đúng & trước hạn:
2097
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.95%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
646
Đúng & trước hạn:
640
Trễ hạn
6
Trước hạn:
80.65%
Đúng hạn:
18.42%
Trễ hạn:
0.93%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.29%
Đúng hạn:
5.93%
Trễ hạn:
6.78%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
11
Trước hạn:
95.37%
Đúng hạn:
1.23%
Trễ hạn:
3.4%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
733
Đúng & trước hạn:
729
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.68%
Đúng hạn:
4.77%
Trễ hạn:
0.55%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
7
Trước hạn:
96.08%
Đúng hạn:
2.21%
Trễ hạn:
1.71%
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
815
Đúng & trước hạn:
810
Trễ hạn
5
Trước hạn:
99.14%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
0.61%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
40
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.68%
Đúng hạn:
4.88%
Trễ hạn:
2.44%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
2199
Đúng & trước hạn:
2199
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.86%
Đúng hạn:
3.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
22
Trước hạn:
84.05%
Đúng hạn:
11.45%
Trễ hạn:
4.5%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
54
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.23%
Đúng hạn:
3.51%
Trễ hạn:
5.26%
UBND xã Liên Minh
UBND xã Làng Giàng
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
679
Đúng & trước hạn:
671
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.95%
Đúng hạn:
14.87%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
5.31%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
825
Đúng & trước hạn:
823
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.36%
Đúng hạn:
7.39%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.88%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.62%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1535
Đúng & trước hạn:
1527
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.83%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
0.52%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
1053
Đúng & trước hạn:
1050
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.87%
Đúng hạn:
4.84%
Trễ hạn:
0.29%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
764
Đúng & trước hạn:
760
Trễ hạn
4
Trước hạn:
64.79%
Đúng hạn:
34.69%
Trễ hạn:
0.52%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý:
1102
Đúng & trước hạn:
1100
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.64%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.14%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0.7%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
19
Trước hạn:
63.24%
Đúng hạn:
26.49%
Trễ hạn:
10.27%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.46%
Đúng hạn:
5.69%
Trễ hạn:
0.85%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
6
Trước hạn:
77.48%
Đúng hạn:
20.91%
Trễ hạn:
1.61%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
5
Trước hạn:
88.21%
Đúng hạn:
9.61%
Trễ hạn:
2.18%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
957
Đúng & trước hạn:
931
Trễ hạn
26
Trước hạn:
93.21%
Đúng hạn:
4.08%
Trễ hạn:
2.71%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
586
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.56%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
506
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.03%
Đúng hạn:
1.57%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý:
1134
Đúng & trước hạn:
1130
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.77%
Đúng hạn:
12.76%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
592
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
1.19%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
573
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.59%
Đúng hạn:
31.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1259
Đúng & trước hạn:
1258
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.27%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
0.08%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.29%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
1220
Đúng & trước hạn:
1216
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.46%
Đúng hạn:
2.21%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
3
Trước hạn:
57.28%
Đúng hạn:
41.98%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1450
Đúng & trước hạn:
1446
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.38%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
711
Đúng & trước hạn:
710
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.58%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0.14%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
84
Đúng & trước hạn:
82
Trễ hạn
2
Trước hạn:
67.86%
Đúng hạn:
29.76%
Trễ hạn:
2.38%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
4
Trước hạn:
81.57%
Đúng hạn:
17.82%
Trễ hạn:
0.61%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
882
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.96%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
528
Đúng & trước hạn:
525
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.67%
Đúng hạn:
0.76%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.25%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
2.12%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
599
Trễ hạn
8
Trước hạn:
59.47%
Đúng hạn:
39.21%
Trễ hạn:
1.32%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
212
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.57%
Đúng hạn:
33.49%
Trễ hạn:
0.94%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
1179
Đúng & trước hạn:
1153
Trễ hạn
26
Trước hạn:
80.07%
Đúng hạn:
17.73%
Trễ hạn:
2.2%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
1221
Đúng & trước hạn:
1200
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.19%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
1.71%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
919
Đúng & trước hạn:
907
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.37%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
1.3%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
306
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.25%
Đúng hạn:
12.09%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
424
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.48%
Đúng hạn:
13.82%
Trễ hạn:
0.7%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
14
Trước hạn:
94.39%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
2.38%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
3193
Đúng & trước hạn:
3188
Trễ hạn
5
Trước hạn:
70.97%
Đúng hạn:
28.88%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1656
Đúng & trước hạn:
1656
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
1226
Đúng & trước hạn:
1217
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.25%
Đúng hạn:
7.01%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
621
Trễ hạn
27
Trước hạn:
95.22%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
4.16%
Ubnd xã Cốc San