Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 10.58%
Trễ hạn: 1.92%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 15
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 86
Trước hạn: 71.87%
Đúng hạn: 16.55%
Trễ hạn: 11.58%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1620
Đúng & trước hạn: 1614
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 5.93%
Trễ hạn: 0.37%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 1076
Đúng & trước hạn: 1076
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2642
Đúng & trước hạn: 2642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2414
Đúng & trước hạn: 2408
Trễ hạn 6
Trước hạn: 83.18%
Đúng hạn: 16.57%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 11
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 1.32%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1622
Đúng & trước hạn: 1610
Trễ hạn 12
Trước hạn: 49.38%
Đúng hạn: 49.88%
Trễ hạn: 0.74%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.3%
Đúng hạn: 36.33%
Trễ hạn: 0.37%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 1052
Đúng & trước hạn: 1045
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 9.32%
Trễ hạn: 0.66%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1947
Đúng & trước hạn: 1946
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.04%
Đúng hạn: 37.9%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1228
Đúng & trước hạn: 1213
Trễ hạn 15
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 6.11%
Trễ hạn: 1.22%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1822
Đúng & trước hạn: 1809
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 7.68%
Trễ hạn: 0.72%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 1135
Đúng & trước hạn: 1124
Trễ hạn 11
Trước hạn: 69.69%
Đúng hạn: 29.34%
Trễ hạn: 0.97%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0.15%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 1022
Đúng & trước hạn: 1010
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 1.17%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 14
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 1.55%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 22
Trước hạn: 94.27%
Đúng hạn: 2.58%
Trễ hạn: 3.15%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 9
Trước hạn: 85.35%
Đúng hạn: 12.59%
Trễ hạn: 2.06%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 801
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 9
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 1.12%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 4115
Đúng & trước hạn: 4106
Trễ hạn 9
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.21%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1834
Đúng & trước hạn: 1829
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0.28%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 2139
Đúng & trước hạn: 2135
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1691
Đúng & trước hạn: 1674
Trễ hạn 17
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 1%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0.48%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.6%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 3302
Đúng & trước hạn: 3297
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1037
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.19%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 3301
Đúng & trước hạn: 3279
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0.66%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 3345
Đúng & trước hạn: 3331
Trễ hạn 14
Trước hạn: 92.17%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 0.42%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 1.67%
Trễ hạn: 0.61%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0.24%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.78%
Đúng hạn: 4.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 1229
Đúng & trước hạn: 1226
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0.24%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0.47%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.89%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 3.06%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 9
Trước hạn: 94.88%
Đúng hạn: 3.63%
Trễ hạn: 1.49%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.91%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0.54%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 968
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 2.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.17%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 2.27%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 23
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 2.8%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 1.08%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 1040
Đúng & trước hạn: 1040
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 34
Trước hạn: 76.95%
Đúng hạn: 10.99%
Trễ hạn: 12.06%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.05%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.12%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 913
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 9
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 0.99%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1217
Đúng & trước hạn: 1214
Trễ hạn 3
Trước hạn: 68.53%
Đúng hạn: 31.22%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 6
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 1.29%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 1109
Đúng & trước hạn: 1103
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0.54%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 1243
Đúng & trước hạn: 1235
Trễ hạn 8
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 921
Trễ hạn 9
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.96%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.93%
Đúng hạn: 34.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 2.72%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 2097
Đúng & trước hạn: 2097
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 6
Trước hạn: 80.65%
Đúng hạn: 18.42%
Trễ hạn: 0.93%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 16
Trước hạn: 87.29%
Đúng hạn: 5.93%
Trễ hạn: 6.78%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 11
Trước hạn: 95.37%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 3.4%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.68%
Đúng hạn: 4.77%
Trễ hạn: 0.55%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 1.71%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 810
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 5.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.68%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 2.44%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 2199
Đúng & trước hạn: 2199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.86%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 22
Trước hạn: 84.05%
Đúng hạn: 11.45%
Trễ hạn: 4.5%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 5.26%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.79%
Đúng hạn: 5.21%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.91%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 1.09%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.95%
Đúng hạn: 14.87%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.36%
Đúng hạn: 7.39%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0.62%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 1535
Đúng & trước hạn: 1527
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0.52%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1050
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 4
Trước hạn: 64.79%
Đúng hạn: 34.69%
Trễ hạn: 0.52%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 1102
Đúng & trước hạn: 1100
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.21%
Đúng hạn: 2.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 19
Trước hạn: 63.24%
Đúng hạn: 26.49%
Trễ hạn: 10.27%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 1055
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.46%
Đúng hạn: 5.69%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 5.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 6
Trước hạn: 77.48%
Đúng hạn: 20.91%
Trễ hạn: 1.61%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.87%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.21%
Đúng hạn: 9.61%
Trễ hạn: 2.18%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.39%
Đúng hạn: 14.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 931
Trễ hạn 26
Trước hạn: 93.21%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 2.71%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 1134
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 9.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.77%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 1.19%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.75%
Đúng hạn: 7.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.59%
Đúng hạn: 31.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1259
Đúng & trước hạn: 1258
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0.08%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 30
Đúng & trước hạn: 30
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 1220
Đúng & trước hạn: 1216
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.46%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 3
Trước hạn: 57.28%
Đúng hạn: 41.98%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1450
Đúng & trước hạn: 1446
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 2
Trước hạn: 67.86%
Đúng hạn: 29.76%
Trễ hạn: 2.38%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 4
Trước hạn: 81.57%
Đúng hạn: 17.82%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 882
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 2.12%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 991
Đúng & trước hạn: 991
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 3.44%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 8
Trước hạn: 59.47%
Đúng hạn: 39.21%
Trễ hạn: 1.32%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.02%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 2
Trước hạn: 65.57%
Đúng hạn: 33.49%
Trễ hạn: 0.94%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1153
Trễ hạn 26
Trước hạn: 80.07%
Đúng hạn: 17.73%
Trễ hạn: 2.2%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 1221
Đúng & trước hạn: 1200
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.19%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 1.71%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 907
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 1.3%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.62%
Đúng hạn: 8.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.25%
Đúng hạn: 12.09%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 7.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.48%
Đúng hạn: 13.82%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 14
Trước hạn: 94.39%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 2.38%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 3193
Đúng & trước hạn: 3188
Trễ hạn 5
Trước hạn: 70.97%
Đúng hạn: 28.88%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1656
Đúng & trước hạn: 1656
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 1226
Đúng & trước hạn: 1217
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.25%
Đúng hạn: 7.01%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 27
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 4.16%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 947
Đúng & trước hạn: 947
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0%