Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 1.47%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 48
Trước hạn: 33.2%
Đúng hạn: 57.42%
Trễ hạn: 9.38%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 11
Trước hạn: 69.91%
Đúng hạn: 28.4%
Trễ hạn: 1.69%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 3080
Đúng & trước hạn: 3079
Trễ hạn 1
Trước hạn: 70.68%
Đúng hạn: 29.29%
Trễ hạn: 0.03%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.82%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 1.26%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.01%
Đúng hạn: 20.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.34%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1062
Đúng & trước hạn: 1050
Trễ hạn 12
Trước hạn: 54.71%
Đúng hạn: 44.16%
Trễ hạn: 1.13%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.75%
Đúng hạn: 7.77%
Trễ hạn: 0.48%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0.24%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.66%
Đúng hạn: 21.12%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.01%
Đúng hạn: 10.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.58%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0.49%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.56%
Đúng hạn: 17.23%
Trễ hạn: 0.21%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 15
Trước hạn: 94.16%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 3.37%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 0.19%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 1393
Đúng & trước hạn: 1383
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0.72%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 874
Đúng & trước hạn: 874
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.22%
Đúng hạn: 3.78%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1507
Đúng & trước hạn: 1505
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1421
Đúng & trước hạn: 1420
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 8.23%
Trễ hạn: 0.07%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.27%
Đúng hạn: 12.55%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.03%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2407
Đúng & trước hạn: 2407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.76%
Đúng hạn: 3.24%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.33%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 1991
Đúng & trước hạn: 1991
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2645
Đúng & trước hạn: 2645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.19%
Đúng hạn: 6.81%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 1.73%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.64%
Đúng hạn: 5.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.22%
Đúng hạn: 6.78%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0.5%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.72%
Đúng hạn: 11.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.05%
Đúng hạn: 4.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.11%
Đúng hạn: 12.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.59%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 2.27%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.29%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 2.21%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.57%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 9
Trước hạn: 79.1%
Đúng hạn: 7.46%
Trễ hạn: 13.44%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 2.2%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.42%
Đúng hạn: 29.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1009
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.33%
Đúng hạn: 14.57%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 1.27%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 822
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.54%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.91%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 5
Trước hạn: 78.73%
Đúng hạn: 20.5%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 10
Trước hạn: 93.14%
Đúng hạn: 3.25%
Trễ hạn: 3.61%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 6.25%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 1.43%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 2%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1060
Đúng & trước hạn: 1060
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.06%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 4.94%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 1.26%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0.88%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 6
Trước hạn: 96.28%
Đúng hạn: 2.79%
Trễ hạn: 0.93%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.5%
Đúng hạn: 34.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 2.1%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.21%
Đúng hạn: 12.21%
Trễ hạn: 0.58%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.59%
Đúng hạn: 9.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 1.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 4.38%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.19%
Đúng hạn: 10.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.16%
Đúng hạn: 11.01%
Trễ hạn: 1.83%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 3.14%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0.96%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.26%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.47%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 2.64%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 0.58%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 3.85%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.5%
Đúng hạn: 22.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.04%
Đúng hạn: 8.73%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 57
Trước hạn: 77.73%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 22.27%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 28
Trước hạn: 67.74%
Đúng hạn: 14.19%
Trễ hạn: 18.07%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.13%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.66%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 4
Trước hạn: 88.11%
Đúng hạn: 10.49%
Trễ hạn: 1.4%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.99%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.43%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 4
Trước hạn: 77.83%
Đúng hạn: 20.43%
Trễ hạn: 1.74%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.76%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 12
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 12.12%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 3
Trước hạn: 63.46%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 5.77%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.72%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 1.95%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 4.47%
Trễ hạn: 2.23%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.38%
Đúng hạn: 6.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.74%
Đúng hạn: 1.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 1
Trước hạn: 55.02%
Đúng hạn: 44.68%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.44%
Đúng hạn: 7.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 11
Trước hạn: 88.58%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 2.33%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 15
Trước hạn: 80.12%
Đúng hạn: 16.9%
Trễ hạn: 2.98%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 12
Trước hạn: 89.51%
Đúng hạn: 7.56%
Trễ hạn: 2.93%