Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.14%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 1.43%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 48
Trước hạn: 33.4%
Đúng hạn: 57.28%
Trễ hạn: 9.32%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 11
Trước hạn: 69.38%
Đúng hạn: 28.96%
Trễ hạn: 1.66%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 3100
Đúng & trước hạn: 3099
Trễ hạn 1
Trước hạn: 70.84%
Đúng hạn: 29.13%
Trễ hạn: 0.03%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 1.23%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.56%
Đúng hạn: 21.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1084
Đúng & trước hạn: 1072
Trễ hạn 12
Trước hạn: 53.97%
Đúng hạn: 44.93%
Trễ hạn: 1.1%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.35%
Đúng hạn: 8.17%
Trễ hạn: 0.48%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.11%
Đúng hạn: 20.68%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.13%
Đúng hạn: 10.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0.56%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0.49%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.16%
Đúng hạn: 16.63%
Trễ hạn: 0.21%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 16
Trước hạn: 94.07%
Đúng hạn: 2.42%
Trễ hạn: 3.51%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.45%
Đúng hạn: 2.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 1416
Đúng & trước hạn: 1406
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0.7%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1510
Đúng & trước hạn: 1508
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.69%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1445
Đúng & trước hạn: 1444
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.83%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 0.07%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.48%
Đúng hạn: 12.34%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2413
Đúng & trước hạn: 2413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.77%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2037
Đúng & trước hạn: 2037
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2675
Đúng & trước hạn: 2675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.27%
Đúng hạn: 6.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.47%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0.23%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 6.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0.46%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.13%
Đúng hạn: 10.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.02%
Đúng hạn: 2.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 13.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 2.04%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.92%
Đúng hạn: 11.97%
Trễ hạn: 2.11%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 9
Trước hạn: 79.1%
Đúng hạn: 7.46%
Trễ hạn: 13.44%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 2.19%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.42%
Đúng hạn: 29.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.45%
Đúng hạn: 14.45%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 1.25%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.81%
Đúng hạn: 16.41%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 8.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.96%
Đúng hạn: 5.74%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 5
Trước hạn: 78.67%
Đúng hạn: 20.56%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.71%
Đúng hạn: 3.82%
Trễ hạn: 3.47%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 15
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 6.25%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.26%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 1.37%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0.62%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 2%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1070
Đúng & trước hạn: 1070
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 8.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.06%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 4.94%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.31%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0.62%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.47%
Đúng hạn: 34.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.85%
Đúng hạn: 3.61%
Trễ hạn: 1.54%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.21%
Đúng hạn: 12.21%
Trễ hạn: 0.58%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.59%
Đúng hạn: 9.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 1.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.45%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 4.38%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 10.71%
Trễ hạn: 1.79%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 3.14%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0.93%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.26%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.47%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 2.64%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 3.85%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.5%
Đúng hạn: 22.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.94%
Đúng hạn: 18.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.16%
Đúng hạn: 8.6%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 57
Trước hạn: 77.73%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 22.27%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 28
Trước hạn: 67.74%
Đúng hạn: 14.19%
Trễ hạn: 18.07%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.13%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.49%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 4
Trước hạn: 88.28%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 1.38%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.99%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.43%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 4
Trước hạn: 77.49%
Đúng hạn: 20.78%
Trễ hạn: 1.73%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.76%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 12
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 12.12%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.15%
Đúng hạn: 35.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 2.32%
Trễ hạn: 1.93%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.78%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 2.22%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.45%
Đúng hạn: 54.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 6.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.74%
Đúng hạn: 1.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 1
Trước hạn: 55.02%
Đúng hạn: 44.68%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.33%
Đúng hạn: 7.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 11
Trước hạn: 88.58%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 2.33%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 15
Trước hạn: 80.24%
Đúng hạn: 16.8%
Trễ hạn: 2.96%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 12
Trước hạn: 89.37%
Đúng hạn: 7.73%
Trễ hạn: 2.9%