
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
70
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
1.43%
Trễ hạn:
1.43%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả

Một cửa huyện Bảo Thắng

Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa

Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai

Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
515
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
48
Trước hạn:
33.4%
Đúng hạn:
57.28%
Trễ hạn:
9.32%

UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
663
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
11
Trước hạn:
69.38%
Đúng hạn:
28.96%
Trễ hạn:
1.66%

UBND TT Tằng Loỏng

UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
1207
Đúng & trước hạn:
1207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.51%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Mường Khương

UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
3100
Đúng & trước hạn:
3099
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.84%
Đúng hạn:
29.13%
Trễ hạn:
0.03%

UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.91%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
1.23%

UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
597
Đúng & trước hạn:
597
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.56%
Đúng hạn:
21.44%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Si Ma Cai

UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
634
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.43%
Đúng hạn:
4.26%
Trễ hạn:
0.31%

UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1084
Đúng & trước hạn:
1072
Trễ hạn
12
Trước hạn:
53.97%
Đúng hạn:
44.93%
Trễ hạn:
1.1%

UBND Xã Cốc Lầu

UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.35%
Đúng hạn:
8.17%
Trễ hạn:
0.48%

UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
426
Đúng & trước hạn:
425
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.36%
Đúng hạn:
1.41%
Trễ hạn:
0.23%

UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
474
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.11%
Đúng hạn:
20.68%
Trễ hạn:
0.21%

UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.13%
Đúng hạn:
10.87%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
532
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.06%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0.56%

UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
1016
Đúng & trước hạn:
1011
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.49%

UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
492
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.16%
Đúng hạn:
16.63%
Trễ hạn:
0.21%

UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
455
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
16
Trước hạn:
94.07%
Đúng hạn:
2.42%
Trễ hạn:
3.51%

UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
549
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.45%
Đúng hạn:
2.37%
Trễ hạn:
0.18%

UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1416
Đúng & trước hạn:
1406
Trễ hạn
10
Trước hạn:
98.45%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.7%

UBND phường Pom Hán

UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1510
Đúng & trước hạn:
1508
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.69%
Đúng hạn:
3.18%
Trễ hạn:
0.13%

UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1445
Đúng & trước hạn:
1444
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.83%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.07%

UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
542
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.48%
Đúng hạn:
12.34%
Trễ hạn:
0.18%

UBND phường Cầu Mây

UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2413
Đúng & trước hạn:
2413
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.77%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý:
609
Đúng & trước hạn:
608
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.69%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
0.16%

UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2037
Đúng & trước hạn:
2037
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2675
Đúng & trước hạn:
2675
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.27%
Đúng hạn:
6.73%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phan Si Păng

UBND phường Sa Pa

UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.47%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.23%

UBND phường Xuân Tăng

UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.61%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0.46%

UBND thị trấn Khánh Yên

UBND xã Bảo Hà

UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
138
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.13%
Đúng hạn:
10.87%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lương Sơn

UBND xã Minh Tân

UBND xã Nghĩa Đô

UBND xã Thượng Hà

UBND xã Tân Dương

UBND xã Tân Tiến

UBND xã Vĩnh Yên

UBND xã Xuân Hòa

UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
13.33%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Sơn

UBND xã Điện Quan

UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.94%
Đúng hạn:
1.02%
Trễ hạn:
2.04%

UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.81%
Đúng hạn:
3.45%
Trễ hạn:
0.74%

UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.92%
Đúng hạn:
11.97%
Trễ hạn:
2.11%

UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
432
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.38%
Đúng hạn:
4.39%
Trễ hạn:
0.23%

UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
67
Đúng & trước hạn:
58
Trễ hạn
9
Trước hạn:
79.1%
Đúng hạn:
7.46%
Trễ hạn:
13.44%

UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.94%
Đúng hạn:
0.87%
Trễ hạn:
2.19%

UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
540
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.43%
Đúng hạn:
1.84%
Trễ hạn:
0.73%

UBND xã Bản Mế

UBND xã Bản Phố

UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1017
Đúng & trước hạn:
1016
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.45%
Đúng hạn:
14.45%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Bản Xen

UBND xã Bản Xèo

UBND xã Bảo Nhai

UBND xã Cam Đường

UBND xã Cao Sơn

UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.81%
Đúng hạn:
16.41%
Trễ hạn:
0.78%

UBND xã Cán Cấu

UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
679
Đúng & trước hạn:
677
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.96%
Đúng hạn:
5.74%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
647
Đúng & trước hạn:
642
Trễ hạn
5
Trước hạn:
78.67%
Đúng hạn:
20.56%
Trễ hạn:
0.77%

UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.67%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0.66%

UBND xã Dương Quỳ

UBND xã Dần Thàng

UBND xã Dền Sáng

UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.71%
Đúng hạn:
3.82%
Trễ hạn:
3.47%

UBND xã Hoàng Liên

UBND xã Hoàng Thu Phố

UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
72
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.26%
Đúng hạn:
1.37%
Trễ hạn:
1.37%

UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
0.62%

UBND xã Khánh Yên Hạ

UBND xã Khánh Yên Thượng

UBND xã Khánh Yên Trung

UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1070
Đúng & trước hạn:
1070
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.78%
Đúng hạn:
8.22%
Trễ hạn:
0%

UBND xã La Pán Tẩn

UBND xã Liêm Phú

UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0.39%

UBND xã Làng Giàng

UBND xã Lùng Cải

UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.43%
Đúng hạn:
1.25%
Trễ hạn:
0.32%

UBND xã Lùng Phình

UBND xã Lùng Thẩn

UBND xã Lùng Vai

UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.57%
Đúng hạn:
0.57%
Trễ hạn:
0.86%

UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
137
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.81%
Đúng hạn:
1.46%
Trễ hạn:
0.73%

UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.31%
Đúng hạn:
3.07%
Trễ hạn:
0.62%

UBND xã Mường Hum

UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.47%
Đúng hạn:
34.53%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Na Hối

UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.85%
Đúng hạn:
3.61%
Trễ hạn:
1.54%

UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.21%
Đúng hạn:
12.21%
Trễ hạn:
0.58%

UBND xã Nàn Sín

UBND xã Nấm Lư

UBND xã Nậm Chày

UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.45%
Đúng hạn:
1.91%
Trễ hạn:
0.64%

UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
4.38%

UBND xã Nậm Dạng

UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
10.71%
Trễ hạn:
1.79%

UBND xã Nậm Lúc

UBND xã Nậm Mòn

UBND xã Nậm Mả

UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.96%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
3.14%

UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
1.85%
Trễ hạn:
0.93%

UBND xã Nậm Xây

UBND xã Nậm Xé

UBND xã Nậm Đét

UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
0.77%

UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.47%
Đúng hạn:
1.89%
Trễ hạn:
2.64%

UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.19%
Đúng hạn:
2.05%
Trễ hạn:
0.76%

UBND xã Phú Nhuận

UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.57%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
0.57%

UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
50
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.46%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
3.85%

UBND xã Sàng Ma Sáo

UBND xã Sán Chải

UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
155
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.94%
Đúng hạn:
18.06%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
430
Đúng & trước hạn:
429
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.16%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0.24%

UBND xã Sơn Thủy

UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
57
Trước hạn:
77.73%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
22.27%

UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.19%

UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
28
Trước hạn:
67.74%
Đúng hạn:
14.19%
Trễ hạn:
18.07%

UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
597
Đúng & trước hạn:
595
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.33%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.33%

UBND xã Thải Giàng Phố

UBND xã Thẩm Dương

UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
415
Đúng & trước hạn:
414
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.49%
Đúng hạn:
6.27%
Trễ hạn:
0.24%

UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
4
Trước hạn:
88.28%
Đúng hạn:
10.34%
Trễ hạn:
1.38%

UBND xã Trì Quang

UBND xã Trịnh Tường

UBND xã Tung Chung Phố

UBND xã Tà Chải

UBND xã Tân An

UBND xã Tân Thượng

UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
4
Trước hạn:
77.49%
Đúng hạn:
20.78%
Trễ hạn:
1.73%

UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý:
85
Đúng & trước hạn:
84
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.76%
Đúng hạn:
7.06%
Trễ hạn:
1.18%

UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
87
Trễ hạn
12
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
2.02%
Trễ hạn:
12.12%

UBND xã Tả Ngài Chồ

UBND xã Tả Phìn

UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
254
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.75%
Đúng hạn:
2.32%
Trễ hạn:
1.93%

UBND xã Tả Thàng

UBND xã Tả Van

UBND xã Tả Van Chư

UBND xã Việt Tiến

UBND xã Võ Lao

UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
1
Trước hạn:
55.02%
Đúng hạn:
44.68%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Xuân Giao

UBND xã Xuân Quang

UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
462
Trễ hạn
11
Trước hạn:
88.58%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
2.33%

UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
491
Trễ hạn
15
Trước hạn:
80.24%
Đúng hạn:
16.8%
Trễ hạn:
2.96%

Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
12
Trước hạn:
89.37%
Đúng hạn:
7.73%
Trễ hạn:
2.9%