1 |
332225191200568 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỒ SEO GIẢ |
UBND xã Pha Long |
2 |
332225191200569 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÀO SEO SỦ |
UBND xã Pha Long |
3 |
000.00.35.H38-200220-0018 |
20/02/2020 |
21/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO SEO XUYẾN |
UBND xã Pha Long |
4 |
000.00.35.H38-200310-0003 |
10/03/2020 |
11/03/2020 |
12/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO PÁO |
UBND xã Pha Long |
5 |
000.30.35.H38-200511-0013 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG PHIN DIU |
UBND xã Pha Long |
6 |
000.30.35.H38-200604-0001 |
04/06/2020 |
05/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN SEO QUÁNG |
UBND xã Pha Long |
7 |
000.30.35.H38-200609-0001 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO SEO KHÓA |
UBND xã Pha Long |
8 |
000.30.35.H38-200609-0002 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HỒNG |
UBND xã Pha Long |
9 |
000.30.35.H38-200609-0003 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙ DỈN SỀN |
UBND xã Pha Long |
10 |
000.30.35.H38-200611-0004 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SỀN NGÁN LÙNG |
UBND xã Pha Long |
11 |
000.30.35.H38-200611-0005 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SỀN NGÁ DIU |
UBND xã Pha Long |
12 |
000.30.35.H38-200612-0001 |
12/06/2020 |
15/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẢI SEO BÁU |
UBND xã Pha Long |
13 |
000.30.35.H38-200622-0001 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO SÙNG |
UBND xã Pha Long |
14 |
000.30.35.H38-200622-0002 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN SEO CHỨ |
UBND xã Pha Long |
15 |
000.30.35.H38-200622-0003 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỀN NGÁN SUẨN |
UBND xã Pha Long |
16 |
000.30.35.H38-200622-0004 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LU CHÍ THƯƠNG |
UBND xã Pha Long |
17 |
000.30.35.H38-200622-0005 |
22/06/2020 |
23/06/2020 |
24/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ SEO PAO |
UBND xã Pha Long |
18 |
000.30.35.H38-200924-0001 |
24/09/2020 |
25/09/2020 |
28/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẤU THỊ CHUA |
UBND xã Pha Long |
19 |
000.30.35.H38-201013-0002 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO CHẨN |
UBND xã Pha Long |
20 |
000.30.35.H38-201013-0003 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ SEO CHÁ |
UBND xã Pha Long |
21 |
000.30.35.H38-201013-0004 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG CHÁ PHÀ |
UBND xã Pha Long |
22 |
000.30.35.H38-201013-0005 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SEO SẤN |
UBND xã Pha Long |
23 |
000.30.35.H38-201013-0006 |
13/10/2020 |
14/10/2020 |
15/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO CHẨN |
UBND xã Pha Long |
24 |
000.30.35.H38-201026-0002 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GIÀNG CHẨN PAO |
UBND xã Pha Long |
25 |
000.30.35.H38-201120-0002 |
20/11/2020 |
23/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRÁNG SEO SUNG |
UBND xã Pha Long |
26 |
000.30.35.H38-201201-0003 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO MÁY |
UBND xã Pha Long |
27 |
000.30.35.H38-201216-0003 |
16/12/2020 |
17/12/2020 |
18/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO PHỬ |
UBND xã Pha Long |