1 |
332230191200994 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SÙNG LÙNG |
UBND xã Cao Sơn |
2 |
332230191200995 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CƯ SÈNG |
UBND xã Cao Sơn |
3 |
332230191200996 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SÙNG KHOA |
UBND xã Cao Sơn |
4 |
332230191200997 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÀO KHOA |
UBND xã Cao Sơn |
5 |
332230191200998 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SÙNG BANG |
UBND xã Cao Sơn |
6 |
332230191200999 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GIÀNG SÌ |
UBND xã Cao Sơn |
7 |
332230191201000 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GIÀNG XÓA |
UBND xã Cao Sơn |
8 |
332230191201001 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÀO DI |
UBND xã Cao Sơn |
9 |
332230191201002 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LY HỒNG |
UBND xã Cao Sơn |
10 |
332230191201003 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MA HÒA |
UBND xã Cao Sơn |
11 |
332230191201004 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CƯ LỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
12 |
332230191201005 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CƯ LỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
13 |
332230191201006 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SÙNG CHỜ |
UBND xã Cao Sơn |
14 |
332230191201007 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SÙNG CHỞ |
UBND xã Cao Sơn |
15 |
332230191201008 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÀO KHAI |
UBND xã Cao Sơn |
16 |
332230191201009 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GIÀNG SÚ |
UBND xã Cao Sơn |
17 |
332230191201010 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GIÀNG LỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
18 |
332230191201011 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÀNG DỞ |
UBND xã Cao Sơn |
19 |
332230191201012 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LONG THỊ TÌNH |
UBND xã Cao Sơn |
20 |
332230191201013 |
31/12/2019 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LỒ THỊ SÁO |
UBND xã Cao Sơn |
21 |
000.00.35.H38-200211-0006 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA MỦA |
UBND xã Cao Sơn |
22 |
000.00.35.H38-200211-0007 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG THỊ PẰNG |
UBND xã Cao Sơn |
23 |
000.00.35.H38-200211-0008 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ CHỜ |
UBND xã Cao Sơn |
24 |
000.00.35.H38-200211-0009 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO DẾ |
UBND xã Cao Sơn |
25 |
000.00.35.H38-200211-0012 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HẦU SÌNH |
UBND xã Cao Sơn |
26 |
000.00.35.H38-200211-0013 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SÁO |
UBND xã Cao Sơn |
27 |
000.00.35.H38-200211-0014 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
13/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SINH |
UBND xã Cao Sơn |
28 |
000.00.35.H38-200304-0002 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO THÁNG |
UBND xã Cao Sơn |
29 |
000.00.35.H38-200304-0003 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ THỊ THƯ |
UBND xã Cao Sơn |
30 |
000.00.35.H38-200304-0004 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SINH |
UBND xã Cao Sơn |
31 |
000.00.35.H38-200304-0005 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO SÙNG |
UBND xã Cao Sơn |
32 |
000.00.35.H38-200304-0006 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO HỬ |
UBND xã Cao Sơn |
33 |
000.00.35.H38-200304-0021 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO PHỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
34 |
000.00.35.H38-200304-0022 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CƯ DÌN |
UBND xã Cao Sơn |
35 |
000.00.35.H38-200304-0023 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG RIÊNG |
UBND xã Cao Sơn |
36 |
000.00.35.H38-200304-0024 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO HỬ |
UBND xã Cao Sơn |
37 |
000.00.35.H38-200305-0027 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG PẰNG |
UBND xã Cao Sơn |
38 |
000.00.35.H38-200305-0029 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SONG |
UBND xã Cao Sơn |
39 |
000.00.35.H38-200305-0030 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO SEO PÁO |
UBND xã Cao Sơn |
40 |
000.00.35.H38-200305-0032 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG HÙNG |
UBND xã Cao Sơn |
41 |
000.00.35.H38-200305-0033 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG MỶ |
UBND xã Cao Sơn |
42 |
000.00.35.H38-200305-0034 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG CHẨN |
UBND xã Cao Sơn |
43 |
000.00.35.H38-200305-0036 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO PẰNG |
UBND xã Cao Sơn |
44 |
000.00.35.H38-200305-0037 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ THỊ THƯỢNG |
UBND xã Cao Sơn |
45 |
000.00.35.H38-200305-0038 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA LỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
46 |
000.00.35.H38-200305-0039 |
05/03/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ THÁNG |
UBND xã Cao Sơn |
47 |
000.23.35.H38-200513-0001 |
13/05/2020 |
14/05/2020 |
22/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LY DÌNH |
UBND xã Cao Sơn |
48 |
000.23.35.H38-200525-0001 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG LỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
49 |
000.23.35.H38-200525-0002 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG HÒA |
UBND xã Cao Sơn |
50 |
000.23.35.H38-200525-0003 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG CHẨN |
UBND xã Cao Sơn |
51 |
000.23.35.H38-200525-0004 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG XÓA |
UBND xã Cao Sơn |
52 |
000.23.35.H38-200525-0005 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG PAO |
UBND xã Cao Sơn |
53 |
000.23.35.H38-200525-0006 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG PÁO A |
UBND xã Cao Sơn |
54 |
000.23.35.H38-200525-0007 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG HỒ |
UBND xã Cao Sơn |
55 |
000.23.35.H38-200525-0008 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG TRÁU |
UBND xã Cao Sơn |
56 |
000.23.35.H38-200525-0009 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG CHẨN |
UBND xã Cao Sơn |
57 |
000.23.35.H38-200525-0010 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO PAO |
UBND xã Cao Sơn |
58 |
000.23.35.H38-200525-0011 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG CHÍ |
UBND xã Cao Sơn |
59 |
000.23.35.H38-200702-0016 |
02/07/2020 |
03/07/2020 |
28/07/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRÁNG PHỪ |
UBND xã Cao Sơn |
60 |
000.23.35.H38-200728-0015 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THÀNH |
UBND xã Cao Sơn |
61 |
000.23.35.H38-200728-0016 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ DINH |
UBND xã Cao Sơn |
62 |
000.23.35.H38-200728-0017 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG MÌNH |
UBND xã Cao Sơn |
63 |
000.23.35.H38-200728-0018 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG CHỨ |
UBND xã Cao Sơn |
64 |
000.23.35.H38-200728-0019 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG NGỌC LINH |
UBND xã Cao Sơn |
65 |
000.23.35.H38-200728-0020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ CHI |
UBND xã Cao Sơn |
66 |
000.23.35.H38-200728-0021 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG PHÚC |
UBND xã Cao Sơn |
67 |
000.23.35.H38-200728-0022 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A THÀNH |
UBND xã Cao Sơn |
68 |
000.23.35.H38-200728-0023 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ DỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
69 |
000.23.35.H38-200728-0024 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ SINH |
UBND xã Cao Sơn |
70 |
000.23.35.H38-200728-0025 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SÍNH |
UBND xã Cao Sơn |
71 |
000.23.35.H38-200728-0026 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG TRÁNG |
UBND xã Cao Sơn |
72 |
000.23.35.H38-200728-0027 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG CHỈNH |
UBND xã Cao Sơn |
73 |
000.23.35.H38-200728-0028 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG DỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
74 |
000.23.35.H38-200922-0001 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG KÝ |
UBND xã Cao Sơn |
75 |
000.23.35.H38-200922-0002 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CƯ DÌN |
UBND xã Cao Sơn |
76 |
000.23.35.H38-200922-0003 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA LỜ |
UBND xã Cao Sơn |
77 |
000.23.35.H38-200922-0004 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG NỦNG |
UBND xã Cao Sơn |
78 |
000.23.35.H38-200922-0005 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CƯ MINH SÈNG |
UBND xã Cao Sơn |
79 |
000.23.35.H38-200922-0006 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG DI |
UBND xã Cao Sơn |
80 |
000.23.35.H38-200922-0007 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG VẢNG |
UBND xã Cao Sơn |
81 |
000.23.35.H38-200922-0008 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CƯ DÌNH |
UBND xã Cao Sơn |
82 |
000.23.35.H38-200922-0009 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÀO SOA |
UBND xã Cao Sơn |
83 |
000.23.35.H38-200922-0010 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CƯ THÀNH CÔNG |
UBND xã Cao Sơn |
84 |
000.23.35.H38-200922-0011 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÙ THỊ HÀ |
UBND xã Cao Sơn |
85 |
000.23.35.H38-200922-0012 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÀO LY |
UBND xã Cao Sơn |
86 |
000.23.35.H38-200922-0013 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HẢNG DAO |
UBND xã Cao Sơn |
87 |
000.23.35.H38-200922-0014 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CƯ LẰNG |
UBND xã Cao Sơn |
88 |
000.23.35.H38-200922-0015 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG LÙNG |
UBND xã Cao Sơn |
89 |
000.23.35.H38-200922-0016 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG CHỨ |
UBND xã Cao Sơn |
90 |
000.23.35.H38-200922-0017 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SÙNG NGỌC MINH |
UBND xã Cao Sơn |
91 |
000.23.35.H38-200922-0018 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA DÙNG |
UBND xã Cao Sơn |
92 |
000.23.35.H38-200922-0019 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SÙNG CÚ |
UBND xã Cao Sơn |
93 |
000.23.35.H38-200922-0020 |
22/09/2020 |
23/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÀO GIÀNG |
UBND xã Cao Sơn |
94 |
000.23.35.H38-201002-0001 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
GIÀNG PHỪ |
UBND xã Cao Sơn |
95 |
000.23.35.H38-201002-0002 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÙ CHÁNG |
UBND xã Cao Sơn |
96 |
000.23.35.H38-201002-0003 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
MA VĂ HÒA |
UBND xã Cao Sơn |
97 |
000.23.35.H38-201002-0004 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHÀM THỊ HƯƠNG |
UBND xã Cao Sơn |
98 |
000.23.35.H38-201002-0005 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HẢNG DAO |
UBND xã Cao Sơn |
99 |
000.23.35.H38-201002-0006 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
THÀO PHỎNG |
UBND xã Cao Sơn |
100 |
000.23.35.H38-201002-0007 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
MA THANH BÌNH |
UBND xã Cao Sơn |
101 |
000.23.35.H38-201002-0008 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
SÙNG CẨU |
UBND xã Cao Sơn |
102 |
000.23.35.H38-201002-0009 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
SÙNG THỊ ÚT |
UBND xã Cao Sơn |
103 |
000.23.35.H38-201002-0010 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
SÙNG TÍNH |
UBND xã Cao Sơn |
104 |
000.23.35.H38-201002-0011 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRUNG VĂN CHẾN |
UBND xã Cao Sơn |
105 |
000.23.35.H38-201002-0012 |
02/10/2020 |
05/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRÁNG HÒA |
UBND xã Cao Sơn |
106 |
000.23.35.H38-201028-0001 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
GIÀNG SÍNH |
UBND xã Cao Sơn |
107 |
000.23.35.H38-201028-0002 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
GIÀNG MÌNH |
UBND xã Cao Sơn |
108 |
000.23.35.H38-201028-0003 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
SÙNG PHỪ |
UBND xã Cao Sơn |
109 |
000.23.35.H38-201028-0004 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÀO LỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
110 |
000.23.35.H38-201028-0005 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
SÙNG MO |
UBND xã Cao Sơn |
111 |
000.23.35.H38-201028-0006 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
GIÀNG DÌNH |
UBND xã Cao Sơn |
112 |
000.23.35.H38-201028-0007 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÀO SÀ |
UBND xã Cao Sơn |
113 |
000.23.35.H38-201028-0008 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÀO GIẢ |
UBND xã Cao Sơn |
114 |
000.23.35.H38-201028-0009 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÀO SEO PÁO |
UBND xã Cao Sơn |
115 |
000.23.35.H38-201028-0010 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÀO CHẢO |
UBND xã Cao Sơn |
116 |
000.23.35.H38-201028-0011 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LY LỬ |
UBND xã Cao Sơn |
117 |
000.23.35.H38-201028-0012 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÀNG LỬ |
UBND xã Cao Sơn |
118 |
000.23.35.H38-201028-0013 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
GIÀNG BÂU |
UBND xã Cao Sơn |
119 |
000.23.35.H38-201028-0014 |
28/10/2020 |
29/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
THÀO KÝ |
UBND xã Cao Sơn |
120 |
000.23.35.H38-201106-0001 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SÙNG PHỪ |
UBND xã Cao Sơn |
121 |
000.23.35.H38-201106-0002 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG SANG |
UBND xã Cao Sơn |
122 |
000.23.35.H38-201106-0003 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LY SÌNH |
UBND xã Cao Sơn |
123 |
000.23.35.H38-201106-0004 |
06/11/2020 |
09/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THÀO LAN |
UBND xã Cao Sơn |