Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 332230191200994 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG LÙNG UBND xã Cao Sơn
2 332230191200995 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CƯ SÈNG UBND xã Cao Sơn
3 332230191200996 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG KHOA UBND xã Cao Sơn
4 332230191200997 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO KHOA UBND xã Cao Sơn
5 332230191200998 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG BANG UBND xã Cao Sơn
6 332230191200999 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG SÌ UBND xã Cao Sơn
7 332230191201000 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG XÓA UBND xã Cao Sơn
8 332230191201001 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO DI UBND xã Cao Sơn
9 332230191201002 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LY HỒNG UBND xã Cao Sơn
10 332230191201003 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
MA HÒA UBND xã Cao Sơn
11 332230191201004 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CƯ LỀNH UBND xã Cao Sơn
12 332230191201005 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
CƯ LỀNH UBND xã Cao Sơn
13 332230191201006 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG CHỜ UBND xã Cao Sơn
14 332230191201007 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG CHỞ UBND xã Cao Sơn
15 332230191201008 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO KHAI UBND xã Cao Sơn
16 332230191201009 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG SÚ UBND xã Cao Sơn
17 332230191201010 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG LỀNH UBND xã Cao Sơn
18 332230191201011 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG DỞ UBND xã Cao Sơn
19 332230191201012 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LONG THỊ TÌNH UBND xã Cao Sơn
20 332230191201013 31/12/2019 02/01/2020 13/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LỒ THỊ SÁO UBND xã Cao Sơn
21 000.00.35.H38-200211-0006 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA MỦA UBND xã Cao Sơn
22 000.00.35.H38-200211-0007 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ PẰNG UBND xã Cao Sơn
23 000.00.35.H38-200211-0008 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ CHỜ UBND xã Cao Sơn
24 000.00.35.H38-200211-0009 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO DẾ UBND xã Cao Sơn
25 000.00.35.H38-200211-0012 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU SÌNH UBND xã Cao Sơn
26 000.00.35.H38-200211-0013 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SÁO UBND xã Cao Sơn
27 000.00.35.H38-200211-0014 11/02/2020 12/02/2020 13/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SINH UBND xã Cao Sơn
28 000.00.35.H38-200304-0002 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THÁNG UBND xã Cao Sơn
29 000.00.35.H38-200304-0003 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ THỊ THƯ UBND xã Cao Sơn
30 000.00.35.H38-200304-0004 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SINH UBND xã Cao Sơn
31 000.00.35.H38-200304-0005 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO SÙNG UBND xã Cao Sơn
32 000.00.35.H38-200304-0006 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO HỬ UBND xã Cao Sơn
33 000.00.35.H38-200304-0021 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO PHỀNH UBND xã Cao Sơn
34 000.00.35.H38-200304-0022 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
CƯ DÌN UBND xã Cao Sơn
35 000.00.35.H38-200304-0023 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG RIÊNG UBND xã Cao Sơn
36 000.00.35.H38-200304-0024 04/03/2020 05/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO HỬ UBND xã Cao Sơn
37 000.00.35.H38-200305-0027 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PẰNG UBND xã Cao Sơn
38 000.00.35.H38-200305-0029 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA SONG UBND xã Cao Sơn
39 000.00.35.H38-200305-0030 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO PÁO UBND xã Cao Sơn
40 000.00.35.H38-200305-0032 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG HÙNG UBND xã Cao Sơn
41 000.00.35.H38-200305-0033 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG MỶ UBND xã Cao Sơn
42 000.00.35.H38-200305-0034 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHẨN UBND xã Cao Sơn
43 000.00.35.H38-200305-0036 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO PẰNG UBND xã Cao Sơn
44 000.00.35.H38-200305-0037 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ THỊ THƯỢNG UBND xã Cao Sơn
45 000.00.35.H38-200305-0038 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MA LỀNH UBND xã Cao Sơn
46 000.00.35.H38-200305-0039 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ THÁNG UBND xã Cao Sơn
47 000.23.35.H38-200513-0001 13/05/2020 14/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LY DÌNH UBND xã Cao Sơn
48 000.23.35.H38-200525-0001 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LỀNH UBND xã Cao Sơn
49 000.23.35.H38-200525-0002 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG HÒA UBND xã Cao Sơn
50 000.23.35.H38-200525-0003 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHẨN UBND xã Cao Sơn
51 000.23.35.H38-200525-0004 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG XÓA UBND xã Cao Sơn
52 000.23.35.H38-200525-0005 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PAO UBND xã Cao Sơn
53 000.23.35.H38-200525-0006 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PÁO A UBND xã Cao Sơn
54 000.23.35.H38-200525-0007 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG HỒ UBND xã Cao Sơn
55 000.23.35.H38-200525-0008 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG TRÁU UBND xã Cao Sơn
56 000.23.35.H38-200525-0009 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG CHẨN UBND xã Cao Sơn
57 000.23.35.H38-200525-0010 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO PAO UBND xã Cao Sơn
58 000.23.35.H38-200525-0011 25/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG CHÍ UBND xã Cao Sơn
59 000.23.35.H38-200702-0016 02/07/2020 03/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRÁNG PHỪ UBND xã Cao Sơn
60 000.23.35.H38-200728-0015 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THÀNH UBND xã Cao Sơn
61 000.23.35.H38-200728-0016 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ DINH UBND xã Cao Sơn
62 000.23.35.H38-200728-0017 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG MÌNH UBND xã Cao Sơn
63 000.23.35.H38-200728-0018 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHỨ UBND xã Cao Sơn
64 000.23.35.H38-200728-0019 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG NGỌC LINH UBND xã Cao Sơn
65 000.23.35.H38-200728-0020 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHI UBND xã Cao Sơn
66 000.23.35.H38-200728-0021 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG PHÚC UBND xã Cao Sơn
67 000.23.35.H38-200728-0022 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A THÀNH UBND xã Cao Sơn
68 000.23.35.H38-200728-0023 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ DỀNH UBND xã Cao Sơn
69 000.23.35.H38-200728-0024 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SINH UBND xã Cao Sơn
70 000.23.35.H38-200728-0025 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SÍNH UBND xã Cao Sơn
71 000.23.35.H38-200728-0026 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG TRÁNG UBND xã Cao Sơn
72 000.23.35.H38-200728-0027 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHỈNH UBND xã Cao Sơn
73 000.23.35.H38-200728-0028 28/07/2020 29/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG DỀNH UBND xã Cao Sơn
74 000.23.35.H38-200922-0001 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG KÝ UBND xã Cao Sơn
75 000.23.35.H38-200922-0002 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CƯ DÌN UBND xã Cao Sơn
76 000.23.35.H38-200922-0003 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MA LỜ UBND xã Cao Sơn
77 000.23.35.H38-200922-0004 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG NỦNG UBND xã Cao Sơn
78 000.23.35.H38-200922-0005 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CƯ MINH SÈNG UBND xã Cao Sơn
79 000.23.35.H38-200922-0006 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG DI UBND xã Cao Sơn
80 000.23.35.H38-200922-0007 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG VẢNG UBND xã Cao Sơn
81 000.23.35.H38-200922-0008 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CƯ DÌNH UBND xã Cao Sơn
82 000.23.35.H38-200922-0009 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO SOA UBND xã Cao Sơn
83 000.23.35.H38-200922-0010 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CƯ THÀNH CÔNG UBND xã Cao Sơn
84 000.23.35.H38-200922-0011 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ THỊ HÀ UBND xã Cao Sơn
85 000.23.35.H38-200922-0012 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO LY UBND xã Cao Sơn
86 000.23.35.H38-200922-0013 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HẢNG DAO UBND xã Cao Sơn
87 000.23.35.H38-200922-0014 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CƯ LẰNG UBND xã Cao Sơn
88 000.23.35.H38-200922-0015 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG LÙNG UBND xã Cao Sơn
89 000.23.35.H38-200922-0016 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG CHỨ UBND xã Cao Sơn
90 000.23.35.H38-200922-0017 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG NGỌC MINH UBND xã Cao Sơn
91 000.23.35.H38-200922-0018 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MA DÙNG UBND xã Cao Sơn
92 000.23.35.H38-200922-0019 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG CÚ UBND xã Cao Sơn
93 000.23.35.H38-200922-0020 22/09/2020 23/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO GIÀNG UBND xã Cao Sơn
94 000.23.35.H38-201002-0001 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
GIÀNG PHỪ UBND xã Cao Sơn
95 000.23.35.H38-201002-0002 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
LÙ CHÁNG UBND xã Cao Sơn
96 000.23.35.H38-201002-0003 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
MA VĂ HÒA UBND xã Cao Sơn
97 000.23.35.H38-201002-0004 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
PHÀM THỊ HƯƠNG UBND xã Cao Sơn
98 000.23.35.H38-201002-0005 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
HẢNG DAO UBND xã Cao Sơn
99 000.23.35.H38-201002-0006 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
THÀO PHỎNG UBND xã Cao Sơn
100 000.23.35.H38-201002-0007 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
MA THANH BÌNH UBND xã Cao Sơn
101 000.23.35.H38-201002-0008 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
SÙNG CẨU UBND xã Cao Sơn
102 000.23.35.H38-201002-0009 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
SÙNG THỊ ÚT UBND xã Cao Sơn
103 000.23.35.H38-201002-0010 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
SÙNG TÍNH UBND xã Cao Sơn
104 000.23.35.H38-201002-0011 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRUNG VĂN CHẾN UBND xã Cao Sơn
105 000.23.35.H38-201002-0012 02/10/2020 05/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRÁNG HÒA UBND xã Cao Sơn
106 000.23.35.H38-201028-0001 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
GIÀNG SÍNH UBND xã Cao Sơn
107 000.23.35.H38-201028-0002 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
GIÀNG MÌNH UBND xã Cao Sơn
108 000.23.35.H38-201028-0003 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
SÙNG PHỪ UBND xã Cao Sơn
109 000.23.35.H38-201028-0004 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
THÀO LỀNH UBND xã Cao Sơn
110 000.23.35.H38-201028-0005 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
SÙNG MO UBND xã Cao Sơn
111 000.23.35.H38-201028-0006 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
GIÀNG DÌNH UBND xã Cao Sơn
112 000.23.35.H38-201028-0007 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
THÀO SÀ UBND xã Cao Sơn
113 000.23.35.H38-201028-0008 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
THÀO GIẢ UBND xã Cao Sơn
114 000.23.35.H38-201028-0009 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
THÀO SEO PÁO UBND xã Cao Sơn
115 000.23.35.H38-201028-0010 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
THÀO CHẢO UBND xã Cao Sơn
116 000.23.35.H38-201028-0011 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LY LỬ UBND xã Cao Sơn
117 000.23.35.H38-201028-0012 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VÀNG LỬ UBND xã Cao Sơn
118 000.23.35.H38-201028-0013 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
GIÀNG BÂU UBND xã Cao Sơn
119 000.23.35.H38-201028-0014 28/10/2020 29/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
THÀO KÝ UBND xã Cao Sơn
120 000.23.35.H38-201106-0001 06/11/2020 09/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG PHỪ UBND xã Cao Sơn
121 000.23.35.H38-201106-0002 06/11/2020 09/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG SANG UBND xã Cao Sơn
122 000.23.35.H38-201106-0003 06/11/2020 09/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LY SÌNH UBND xã Cao Sơn
123 000.23.35.H38-201106-0004 06/11/2020 09/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
THÀO LAN UBND xã Cao Sơn