1 |
000.22.35.H38-200423-0001 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO A CỦI |
UBND xã Bản Xen |
2 |
000.22.35.H38-200423-0002 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
UBND xã Bản Xen |
3 |
000.22.35.H38-200423-0003 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ TRANG |
UBND xã Bản Xen |
4 |
000.22.35.H38-200423-0004 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VIỆT CƯỜNG |
UBND xã Bản Xen |
5 |
000.22.35.H38-200423-0005 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ CHIỀU |
UBND xã Bản Xen |
6 |
000.22.35.H38-200423-0006 |
23/04/2020 |
24/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ THỦY |
UBND xã Bản Xen |
7 |
000.22.35.H38-200506-0001 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC TIẾN THƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
8 |
000.22.35.H38-200506-0002 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN |
UBND xã Bản Xen |
9 |
000.22.35.H38-200506-0003 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HÙNG |
UBND xã Bản Xen |
10 |
000.22.35.H38-200506-0004 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ PHƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
11 |
000.22.35.H38-200506-0005 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUYÊN CƯỜNG |
UBND xã Bản Xen |
12 |
000.22.35.H38-200506-0006 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN HUY |
UBND xã Bản Xen |
13 |
000.22.35.H38-200506-0007 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN QUYỀN |
UBND xã Bản Xen |
14 |
000.22.35.H38-200506-0008 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG ANH TUẤN |
UBND xã Bản Xen |