1 |
332209190700523 |
29/07/2019 |
01/10/2019 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
GIÀNG SEO CẤU |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
2 |
332209191000612 |
16/10/2019 |
04/12/2019 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
CAO THỊ THU |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
3 |
332209191000613 |
16/10/2019 |
04/12/2019 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LUÂN |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
4 |
332209191000614 |
16/10/2019 |
04/12/2019 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
THỀN THỊ XUÂN |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
5 |
332209191000615 |
16/10/2019 |
04/12/2019 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
NÔNG HẢI KHOA |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
6 |
332209191000616 |
16/10/2019 |
04/12/2019 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
LÝ SỬ GIỜ |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
7 |
332209191100618 |
01/11/2019 |
06/01/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ MINH NHẬT |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
8 |
332209191100619 |
01/11/2019 |
06/01/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN DUY HÙNG |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
9 |
332209191100620 |
01/11/2019 |
06/01/2020 |
26/02/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
BÙI THỊ LIÊN |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
10 |
000.20.35.H38-200622-0003 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ QUẾ |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
11 |
000.20.35.H38-200622-0004 |
22/06/2020 |
29/06/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LY SÍN MÌN |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
12 |
000.20.35.H38-200818-0141 |
18/08/2020 |
19/08/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÈNG PHÙ LƯƠNG |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
13 |
000.20.35.H38-200930-0051 |
30/09/2020 |
01/10/2020 |
12/10/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BẠCH THỊ BÍCH |
UBND Thị Trấn Mường Khương |