Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.33.H38-240129-0002 31/01/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã A Mú Sung
2 000.22.33.H38-240606-0001 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO HÒA UBND xã A Mú Sung
3 000.22.33.H38-240606-0002 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO LÙ UBND xã A Mú Sung
4 000.22.33.H38-240606-0003 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Mú Sung
5 000.22.33.H38-240606-0004 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO SAN UBND xã A Mú Sung
6 000.22.33.H38-240606-0005 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO LỞ UBND xã A Mú Sung
7 000.22.33.H38-240606-0006 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SAN MẨY UBND xã A Mú Sung
8 000.22.33.H38-240606-0007 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A PÁO UBND xã A Mú Sung
9 000.22.33.H38-240606-0008 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO LỞ UBND xã A Mú Sung
10 000.22.33.H38-240606-0009 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A VÀNG UBND xã A Mú Sung
11 000.22.33.H38-240606-0010 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÙ MẨY UBND xã A Mú Sung
12 000.22.33.H38-240606-0011 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A TỚ UBND xã A Mú Sung
13 000.22.33.H38-240606-0012 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CỞ UBND xã A Mú Sung
14 000.22.33.H38-240606-0013 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO LẰNG UBND xã A Mú Sung
15 000.22.33.H38-240606-0014 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LÙNG UBND xã A Mú Sung