1 |
331025180201249 |
01/02/2018 |
03/10/2018 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
TRỊNH VĂN CƯỜNG (CN CHO BÙI THỊ CÚC) - ĐT |
|
2 |
331025190200432 |
01/02/2019 |
27/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THẮM - DH |
|
3 |
331025190300665 |
01/03/2019 |
22/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ Ý - ĐT |
|
4 |
331025190300669 |
01/03/2019 |
18/03/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NÔNG THỊ YẾN - ĐT |
|
5 |
331025190300675 |
01/03/2019 |
22/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI THỊ SOAN - CL |
|
6 |
331025190300676 |
01/03/2019 |
15/03/2019 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TĂNG - DH |
|
7 |
331025190300677 |
01/03/2019 |
17/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VƯƠNG THU HẰNG - XT |
|
8 |
331025190300681 |
01/03/2019 |
12/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TRUNG |
|
9 |
331025190300685 |
01/03/2019 |
22/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 150 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG ĐIỆP - DH |
|
10 |
331042190400088 |
01/04/2019 |
05/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÀN VĂN THANH |
UBND xã Vạn Hòa |
11 |
331025190401197 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẾ |
|
12 |
331041190400120 |
01/04/2019 |
08/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ HẢI |
UBND xã Tả Phời |
13 |
331041190400121 |
01/04/2019 |
08/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SU THỊ LIỀN |
UBND xã Tả Phời |
14 |
331025170606429 |
01/06/2017 |
08/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 436 ngày.
|
TỐNG QUỐC VIỆT - BC |
|
15 |
331025170606445 |
01/06/2017 |
08/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 436 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI - BC |
|
16 |
331025170606446 |
01/06/2017 |
08/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 436 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI - BC |
|
17 |
331025190702761 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN HỮU CƯỜNG - BM |
|
18 |
331025190702762 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ KIM CÚC - BC |
|
19 |
331025190702766 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
BÙI VĂN BÍNH - ĐT |
|
20 |
331025190702767 |
01/07/2019 |
16/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO THANH BÌNH- BM |
|
21 |
331025190702768 |
01/07/2019 |
16/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO HỒNG NINH -BM |
|
22 |
331033190700337 |
01/07/2019 |
02/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIỀU OANH |
UBND phường Bình Minh |
23 |
331025190702770 |
01/07/2019 |
10/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH TUẤN DŨNG - KT |
|
24 |
331025190702771 |
01/07/2019 |
08/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BÙI THỊ HIẾU - BL |
|
25 |
331025190702772 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA - BC |
|
26 |
331025190702773 |
01/07/2019 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ VÂN - CL |
|
27 |
331025190702775 |
01/07/2019 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ SINH - CL |
|
28 |
331025190702780 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
VŨ THÀNH TRUNG - DH |
|
29 |
331025190702784 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BÙI HUY VỌNG - BL |
|
30 |
331025190702785 |
01/07/2019 |
02/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MINH HUỆ |
|
31 |
331025190803387 |
01/08/2019 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM LIÊM - ĐT |
|
32 |
331025190803388 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ MAY - BM |
|
33 |
331025190803389 |
01/08/2019 |
22/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VƯƠNG QUYẾT THẮNG - BM |
|
34 |
331025190803393 |
01/08/2019 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỒ VĂN CHUN - ĐT |
|
35 |
331025181010280 |
01/10/2018 |
22/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
LÊ THỊ LAN - NC |
|
36 |
331025191004448 |
01/10/2019 |
22/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN - NC |
|
37 |
331025191004452 |
01/10/2019 |
22/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HUY QUANH - NC |
|
38 |
331025191004457 |
01/10/2019 |
22/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THÁI - PH |
|
39 |
331025191004465 |
01/10/2019 |
22/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ TUẤN DŨNG 1,2 |
|
40 |
331025181111498 |
01/11/2018 |
14/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẢO NGỌC (CN CHO LÂM THỊ MIẾN) - DH |
|
41 |
331025190100007 |
02/01/2019 |
20/02/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
BÙI VĂN HIỀN - PM |
|
42 |
331025180403030 |
02/04/2018 |
16/04/2018 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
NGUYỄN TIỂU PHƯƠNG - BC |
|
43 |
331025190401205 |
02/04/2019 |
09/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG - KT |
|
44 |
331025190401206 |
02/04/2019 |
24/04/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA - CL |
|
45 |
331025190401212 |
02/04/2019 |
24/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG NHẬT KHÁNH - PM |
|
46 |
331025190401214 |
02/04/2019 |
24/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ THỊ THANH HƯƠNG - PM |
|
47 |
331025190401216 |
02/04/2019 |
09/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KHIÊM - BC |
|
48 |
331025190401217 |
02/04/2019 |
09/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KHIÊM - KT |
|
49 |
331025190401218 |
02/04/2019 |
09/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KHIÊM - BC |
|
50 |
331025190501693 |
02/05/2019 |
13/05/2019 |
21/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH (CTY CỔ PHẦN ĐT TỔNG HỢP PHÚ THÀNH ) |
|
51 |
331025190501695 |
02/05/2019 |
16/05/2019 |
17/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MIỀN - TN |
|
52 |
331025190501703 |
02/05/2019 |
09/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ MINH ĐỨC - NC |
|
53 |
331025190501705 |
02/05/2019 |
23/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI - PM |
|
54 |
331025190501707 |
02/05/2019 |
09/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC THÀNH - KT |
|
55 |
331025190702792 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ HOÀNG HIỆP - BC |
|
56 |
331025190702799 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HOÀNG XUÂN LƯU - DH |
|
57 |
331025190702800 |
02/07/2019 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TRÚ- BM |
|
58 |
331025190702801 |
02/07/2019 |
05/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG KHẮC DƯƠNG |
|
59 |
331025190702802 |
02/07/2019 |
05/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO DUY CHUYỂN |
|
60 |
331025190702803 |
02/07/2019 |
09/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NIÊN - NC |
|
61 |
331025190702804 |
02/07/2019 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CẢNH NAM - KT |
|
62 |
331025190702805 |
02/07/2019 |
05/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH TUYẾT |
|
63 |
331025190702808 |
02/07/2019 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÙNG - BM |
|
64 |
331025190803398 |
02/08/2019 |
23/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM NGỌC ÁNH - DH |
|
65 |
331025190803403 |
02/08/2019 |
23/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
BÙI THỊ NGÂN - ĐT |
|
66 |
331025190803408 |
02/08/2019 |
09/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM HUY HIỂN- NC |
|
67 |
331025181010330 |
02/10/2018 |
23/10/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÔNG - BM |
|
68 |
331025181010331 |
02/10/2018 |
23/10/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
HOÀNG MINH THÀNH - BM |
|
69 |
331025191004470 |
02/10/2019 |
23/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VI THỊ VÂN - VH |
|
70 |
331025181111528 |
02/11/2018 |
23/11/2018 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
TRẦN VĂN THÊM - BM |
|
71 |
331027190100004 |
03/01/2019 |
21/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ NĂNG |
UBND phường Pom Hán |
72 |
331025190100018 |
03/01/2019 |
18/01/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THẠO - TN |
|
73 |
331025190100026 |
03/01/2019 |
18/01/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
HÀ THỊ MẬU - KT |
|
74 |
331025190100030 |
03/01/2019 |
17/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN NHÃ - BM |
|
75 |
331025190401220 |
03/04/2019 |
10/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG - NC |
|
76 |
331025190401227 |
03/04/2019 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY - BM |
|
77 |
331025190501710 |
03/05/2019 |
10/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH HUYỀN - CL |
|
78 |
331025190501711 |
03/05/2019 |
10/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH - BM |
|
79 |
331025190501712 |
03/05/2019 |
10/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH - BM |
|
80 |
331025190501719 |
03/05/2019 |
24/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG ĐIỆP - DH |
|
81 |
331025190501720 |
03/05/2019 |
10/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - BM |
|
82 |
331025190501727 |
03/05/2019 |
24/05/2019 |
30/08/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐĨNH - BM |
|
83 |
331038190600221 |
03/06/2019 |
01/07/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ VY |
UBND xã Cam Đường |
84 |
331032190600342 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM HOÀN |
UBND phường Bắc Cường |
85 |
331025190702816 |
03/07/2019 |
22/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ LIÊN - BM |
|
86 |
331025190702820 |
03/07/2019 |
24/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG - ĐT |
|
87 |
331025190702823 |
03/07/2019 |
24/07/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ MẠNH TIẾN - BC |
|
88 |
331025190702824 |
03/07/2019 |
24/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TOÀN - ĐT |
|
89 |
331025190702827 |
03/07/2019 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THANH - BM |
|
90 |
331025190702829 |
03/07/2019 |
10/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẠCH - KT |
|
91 |
331025190702831 |
03/07/2019 |
10/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN THỊ MAI - NC |
|
92 |
331028190701083 |
03/07/2019 |
21/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TRUNG ( ĐOÀN THỊ LÝ) |
UBND phường Duyên Hải |
93 |
331025190702841 |
03/07/2019 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ AN - XT |
|
94 |
331025190903884 |
03/09/2019 |
15/10/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
VŨ QUỐC PHONG - KT |
|
95 |
331025191004517 |
03/10/2019 |
24/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ - VH |
|
96 |
331025181212581 |
03/12/2018 |
17/12/2018 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ THU THỦY - PH |
|
97 |
331025181212582 |
03/12/2018 |
17/12/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ THU THỦY - PH |
|
98 |
331039181201237 |
03/12/2018 |
31/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG |
UBND xã Đồng Tuyển |
99 |
331039181201238 |
03/12/2018 |
31/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ SỬU |
UBND xã Đồng Tuyển |
100 |
331039181201239 |
03/12/2018 |
31/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ VY |
UBND xã Đồng Tuyển |
101 |
331039181201240 |
03/12/2018 |
31/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
UBND xã Đồng Tuyển |
102 |
331025181212589 |
03/12/2018 |
14/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CHU VŨ HOÀNG HẢI (CN CHO ĐINH VĂN ĐĂNG) - BC |
|
103 |
331025181212596 |
03/12/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THÚY MAI HĐUQ NGUYỄN CÔNG ĐĨNH (CN CHO LÊ THỊ NGA) - BC |
|
104 |
331025181212604 |
03/12/2018 |
18/12/2018 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
SÁI VĂN TÌNH (CN CHO HOÀNG THỊ LAN) - CĐ |
|
105 |
331025181212605 |
03/12/2018 |
27/12/2018 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
SÁI VĂN TÌNH (CN CHO HOÀNG THỊ LAN) - CĐ |
|
106 |
331025181212606 |
03/12/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LỰC (TC NGUYỄN MẠNH HÙNG) - BL |
|
107 |
331025181212607 |
03/12/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LỰC (TC NGUYỄN THỊ THU HUYỀN) - BL |
|
108 |
331025181212609 |
03/12/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ VĂN TIẾN (CN CHO PHẠM VĂN NHO) - BM |
|
109 |
331025181212618 |
03/12/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VŨ (CN CHO NGUYỄN THỊ PHƯỢNG) - KT |
|
110 |
331025181212623 |
03/12/2018 |
31/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN TRUNG TẤN (TC NGÔ THÚY HẰNG) - BM |
|
111 |
331025181212631 |
03/12/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG CHÍNH PHƯƠNG (CN CHO ĐẶNG THỊ MƠ) - NC |
|
112 |
331025181212634 |
03/12/2018 |
29/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN ĐẠO ĐỨC (TC ĐẶNG THỊ THU HIÊN) - BC |
|
113 |
331025181212635 |
03/12/2018 |
17/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ QUÝ THỌ - PM |
|
114 |
331025181212636 |
03/12/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ HOA (TTLH CHO NGUYỄN VĂN THỤC) - BM |
|
115 |
331025181212638 |
03/12/2018 |
25/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG TẤT THẮNG (CN CHO NGUYỄN VĂN ĐIỀN) - BM |
|
116 |
331025190100041 |
04/01/2019 |
25/01/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG QUẾ - BM |
|
117 |
331035190100001 |
04/01/2019 |
01/02/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHÍ THỊ BẨY |
|
118 |
331025190100047 |
04/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THU - BC |
|
119 |
331025190300693 |
04/03/2019 |
25/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 149 ngày.
|
CAO MINH THỐNG - DH |
|
120 |
331025190300695 |
04/03/2019 |
18/03/2019 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ HƯƠNG - CL |
|
121 |
331025190300700 |
04/03/2019 |
11/03/2019 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ TIẾN DÙNG - KT |
|
122 |
331025190300701 |
04/03/2019 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TẠO - XT |
|
123 |
331025190300702 |
04/03/2019 |
25/03/2019 |
27/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DOÃN THẾ HIỂN - VH |
|
124 |
331041190300086 |
04/03/2019 |
05/03/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ RÁN |
UBND xã Tả Phời |
125 |
331025190300708 |
04/03/2019 |
25/03/2019 |
27/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN VĂN BÌNH - BC (02 BỘ) |
|
126 |
331025190401231 |
04/04/2019 |
26/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN ANH DŨNG - BM |
|
127 |
331025190401232 |
04/04/2019 |
26/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUÂN - BM |
|
128 |
331025190401233 |
04/04/2019 |
26/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI - BM |
|
129 |
331025190401234 |
04/04/2019 |
26/04/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC HOA - BC (03 BỘ) |
|
130 |
331025190401251 |
04/04/2019 |
11/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA - BM |
|
131 |
331025190501735 |
04/05/2019 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CẬY - BM |
|
132 |
331025190501736 |
04/05/2019 |
10/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LAN - PM |
|
133 |
331025190501737 |
04/05/2019 |
24/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
ĐÀO VĂN THÁI - DH |
|
134 |
331025190501740 |
04/05/2019 |
24/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ LOAN - PM |
|
135 |
331025190501741 |
04/05/2019 |
24/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THẢO - PM |
|
136 |
331025190602306 |
04/06/2019 |
11/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ DUY CƯƠNG - ĐT |
|
137 |
331032190600343 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THÙY TRANG |
UBND phường Bắc Cường |
138 |
331025190602315 |
04/06/2019 |
07/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG |
|
139 |
331025170707929 |
04/07/2017 |
11/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 413 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI - VH |
|
140 |
331025190702847 |
04/07/2019 |
11/07/2019 |
26/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HÀ THỊ DÉNG - CĐ |
|
141 |
331025190702854 |
04/07/2019 |
25/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG VĂN MIÊU - PM |
|
142 |
331025190702858 |
04/07/2019 |
25/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUÂN - DH |
|
143 |
331025190702860 |
04/07/2019 |
25/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH VĂN THƯ - PM |
|
144 |
331025170809356 |
04/08/2017 |
11/08/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 390 ngày.
|
NHỮ TRUNG THÀNH - VH |
|
145 |
331025170809357 |
04/08/2017 |
11/08/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 390 ngày.
|
LÊ XUÂN THÀNH - VH |
|
146 |
331025170809378 |
04/08/2017 |
11/08/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 390 ngày.
|
ĐÕ VĂN HIẾU - CL |
|
147 |
331025180909269 |
04/09/2018 |
25/09/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HUY - BM |
|
148 |
331031190900263 |
04/09/2019 |
06/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HƯỜNG |
UBND phường Bắc Lệnh |
149 |
331025190903907 |
04/09/2019 |
25/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
CAO MINH THÔNG - DH |
|
150 |
331025190903909 |
04/09/2019 |
25/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐÀO VĂN THÁI - DH |
|
151 |
331024190901058 |
04/09/2019 |
05/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HƯƠNG HUỆ |
UBND phường Cốc Lếu |
152 |
331025181010451 |
04/10/2018 |
25/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN TOÀN THẮNG - PM |
|
153 |
331025181010455 |
04/10/2018 |
25/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
LÙ THỊ LAN - PM |
|
154 |
331025191004520 |
04/10/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ QUÝ SINH - TN |
|
155 |
331041191000296 |
04/10/2019 |
07/10/2019 |
08/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ VĂN HOÀNG |
UBND xã Tả Phời |
156 |
331040191100216 |
04/11/2019 |
05/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI VĂN CƯỜNG |
UBND xã Hợp Thành |
157 |
331025181212644 |
04/12/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG (CN CHO NGUYỄN THỊ NGÂN) - NC |
|
158 |
331025181212653 |
04/12/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN LONG (CN CHO NGUYỄN THỊ HẠNH) - KT |
|
159 |
331025181212654 |
04/12/2018 |
18/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐOÀN THỊ YẾN (TC PHAN HUYỀN CHI) - CL |
|
160 |
331025181212655 |
04/12/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ KHIẾT (CN CHO NGUYỄN VĂN DŨNG) - BM |
|
161 |
331025181212657 |
04/12/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ NHIỄU (CN CHO ĐỖ THỊ NGUYỆT QUẾ) - PH |
|
162 |
331025181212658 |
04/12/2018 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN HỮU XUÂN (TK CHO NGUYỄN THỊ TƯƠI) - VH |
|
163 |
331025181212662 |
04/12/2018 |
02/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ PHẠM LÊNH (TC NGÔ THỊ THẢO) - DH |
|
164 |
331025181212668 |
04/12/2018 |
31/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THU TRANG (CN CHO HOÀNG THỊ THƠM) - XT |
|
165 |
331025181212676 |
04/12/2018 |
31/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ OANH (CN CHO NGÔ THỊ THỦY) - PM |
|
166 |
331025181212680 |
04/12/2018 |
19/12/2018 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHAN VĂN CÔNG (CN CHO CAO VĂN SƠN) - PH |
|
167 |
331025181212682 |
04/12/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG (TK CHO NGUYỄN THỊ LÝ) - DH |
|
168 |
331025181212684 |
04/12/2018 |
15/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
BÙI MẠNH TƯỜNG HĐUQ LÊ HÙNG DŨNG (CN CHO NGUYỄN THỊ THANH NGÂN) - BM |
|
169 |
331025191205539 |
04/12/2019 |
13/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CÔNG TY APATIT- PH |
|
170 |
331032191200792 |
04/12/2019 |
05/12/2019 |
06/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH VŨ |
UBND phường Bắc Cường |
171 |
331025190100057 |
05/01/2019 |
18/01/2019 |
31/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH CHIẾN - ĐT |
|
172 |
331025190300720 |
05/03/2019 |
26/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI XUÂN TĨNH - BC |
|
173 |
331025190300727 |
05/03/2019 |
14/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BÍCH DIỆP |
|
174 |
331025190300732 |
05/03/2019 |
12/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DOÃN VINH - PH |
|
175 |
331025190401271 |
05/04/2019 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN THANH - BC |
|
176 |
331025190401279 |
05/04/2019 |
12/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHINH - TN |
|
177 |
331025190401280 |
05/04/2019 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG - NC |
|
178 |
331025190401284 |
05/04/2019 |
02/05/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
HOÀNG KHÁNH LỢI - BM |
|
179 |
331025190401285 |
05/04/2019 |
02/05/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THU THẢO - BM |
|
180 |
331025190401286 |
05/04/2019 |
02/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN MINH QUÂN - XT |
|
181 |
331025190401292 |
05/04/2019 |
12/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHẦM VĂN SIỂNG - BC |
|
182 |
331025170606597 |
05/06/2017 |
12/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 434 ngày.
|
PHAN VĂN THÀNH - ĐT |
|
183 |
331026190600749 |
05/06/2019 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LỤC THƯỢNG BÌNH |
UBND phường Kim Tân |
184 |
331025190602319 |
05/06/2019 |
17/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ QUYẾT-KT |
|
185 |
331025190602328 |
05/06/2019 |
26/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
BÙI VĂN CHÍNH - ĐT |
|
186 |
331025170707951 |
05/07/2017 |
12/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 412 ngày.
|
TRẦN BÍCH KIM - CL |
|
187 |
331025170707956 |
05/07/2017 |
12/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 412 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI NGỌC - BC |
|
188 |
331025170707961 |
05/07/2017 |
12/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 412 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VỆ - PM |
|
189 |
331025170707971 |
05/07/2017 |
12/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 412 ngày.
|
NGUYỄN THÁI XUÂN - PM |
|
190 |
331025190702867 |
05/07/2019 |
26/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI THỊ NGÂN - ĐT |
|
191 |
331025190702868 |
05/07/2019 |
10/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỰC |
|
192 |
331025190702871 |
05/07/2019 |
26/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN THẾ HIỂN - VH |
|
193 |
331028190701101 |
05/07/2019 |
16/08/2019 |
23/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ BẮC |
UBND phường Duyên Hải |
194 |
331025190702882 |
05/07/2019 |
26/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN HIỂN TUÂN - BM |
|
195 |
331025190702890 |
05/07/2019 |
12/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGÔ VĂN LỪU - HT |
|
196 |
331025190702894 |
05/07/2019 |
26/07/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
TRỊNH THỊ THU XUÂN - DH |
|
197 |
331025190803421 |
05/08/2019 |
12/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VI VĂN SIỀNG - ĐT |
|
198 |
331025190803424 |
05/08/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HOÀNG HIỆP - CL |
|
199 |
331041190800245 |
05/08/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ QUYÊN |
UBND xã Tả Phời |
200 |
331025190803432 |
05/08/2019 |
12/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰN - HT |
|
201 |
331025190803435 |
05/08/2019 |
12/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN VĂN NAM - HT |
|
202 |
331025190803436 |
05/08/2019 |
26/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢO - ĐT |
|
203 |
331041190800246 |
05/08/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH |
UBND xã Tả Phời |
204 |
331025180909322 |
05/09/2018 |
27/09/2018 |
01/01/2019 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ (TK CHO NGUYỄN CÔNG HẬU) - LC |
|
205 |
331025180909324 |
05/09/2018 |
26/10/2018 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG (TC TRẦN VĂN CƯỜNG) - BM |
|
206 |
331025190903932 |
05/09/2019 |
26/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI THỊ CHUNG - ĐT |
|
207 |
331025181010497 |
05/10/2018 |
26/10/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẨY - BM (04 BỘ) |
|
208 |
331024181101245 |
05/11/2018 |
17/12/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN QUỐC VIỆT - BÙI THỊ PHƯỢNG |
UBND phường Cốc Lếu |
209 |
331025181111620 |
05/11/2018 |
17/12/2018 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 152 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỬU - BL |
|
210 |
331025181111636 |
05/11/2018 |
26/11/2018 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI ĐÌNH TIẾN - CL |
|
211 |
331025181212686 |
05/12/2018 |
31/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CHIẾN THẮNG (CN CHO VŨ THỊ VINH) - VH |
|
212 |
331025181212691 |
05/12/2018 |
09/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUANG CHIẾN (CN CHO HOÀNG ĐÌNH CHUNG) - BC |
|
213 |
331025181212692 |
05/12/2018 |
15/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐINH THỊ TOAN (TC LÊ CHUNG HIỆP) - NC |
|
214 |
331025181212696 |
05/12/2018 |
02/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN NGỌC (CN CHO PHẠM VĂN HUYÊN) - BM |
|
215 |
331025181212699 |
05/12/2018 |
20/12/2018 |
01/02/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM NIÊN - TN |
|
216 |
331025181212704 |
05/12/2018 |
19/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG VĂN DƯƠNG - DH |
|
217 |
331025181212709 |
05/12/2018 |
02/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HIỆN (CN CHO NGUYỄN THỊ THOA) - BC |
|
218 |
331025181212715 |
05/12/2018 |
02/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO (CN CHO LÊ THỊ ANH) - BM |
|
219 |
331025181212717 |
05/12/2018 |
09/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HUỆ (CN CHO HOÀNG THỊ TẢNG) - BC |
|
220 |
331025181212724 |
05/12/2018 |
11/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THỨC (CN CHO ĐÀO VĂN ĐÔNG) - PM |
|
221 |
331025181212725 |
05/12/2018 |
03/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ TÚ ANH (TC NGUYỄN VŨ THU HIỀN) - NC |
|
222 |
331025181212731 |
05/12/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LIÊN (TC VŨ ĐÌNH LONG) - BL |
|
223 |
331025181212735 |
05/12/2018 |
25/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÂM (CN CHO NGUYỄN THỊ NGOAN) - XT |
|
224 |
331025190300749 |
06/03/2019 |
27/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 147 ngày.
|
LƯU THỊ BẮC - ĐT |
|
225 |
331025190300756 |
06/03/2019 |
13/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA - BC |
|
226 |
331025190300760 |
06/03/2019 |
27/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH CÔNG KHƯƠNG - VH |
|
227 |
331025190501753 |
06/05/2019 |
27/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ HẠNH - ĐT |
|
228 |
331038190500187 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHÙNG THỊ OANH |
UBND xã Cam Đường |
229 |
331025190501754 |
06/05/2019 |
27/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊ - DH |
|
230 |
331025190501755 |
06/05/2019 |
27/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
PHẠM THỊ HOAN - DH |
|
231 |
331025190501756 |
06/05/2019 |
27/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI TẤT THẮNG - BC |
|
232 |
331025190501757 |
06/05/2019 |
27/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
PHAN VĂN GIẢNG - XT |
|
233 |
331025190501758 |
06/05/2019 |
27/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN HẢI HÀ - BL |
|
234 |
331025190501765 |
06/05/2019 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ KIM LỘC - VH |
|
235 |
331025190501766 |
06/05/2019 |
15/05/2019 |
21/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH ( CTYTNHH XDCT SỐ VI ) |
|
236 |
331025190602338 |
06/06/2019 |
25/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ TUẤN NGHĨA - ĐT |
|
237 |
331025190602340 |
06/06/2019 |
27/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯU THỊ TUYẾT - PM |
|
238 |
331025190602343 |
06/06/2019 |
27/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VŨ ĐÌNH DƯƠNG - BM |
|
239 |
331025190602347 |
06/06/2019 |
27/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
DOÃN KHÁNH VÂN - BM |
|
240 |
331025170707999 |
06/07/2017 |
13/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 411 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUYẾN - VH |
|
241 |
331025170708002 |
06/07/2017 |
13/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 411 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LINH - BC |
|
242 |
331025170708032 |
06/07/2017 |
13/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 411 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN - BM |
|
243 |
331025180706993 |
06/07/2018 |
17/08/2018 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 238 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN - PM |
|
244 |
331025190803448 |
06/08/2019 |
13/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TUYẾN - CL |
|
245 |
331025190803457 |
06/08/2019 |
27/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THANH KIM - BC |
|
246 |
331025190803466 |
06/08/2019 |
27/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ VIỆT CƯỜNG - DH |
|
247 |
331025180909363 |
06/09/2018 |
27/09/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN - BM |
|
248 |
331036190900606 |
06/09/2019 |
12/09/2019 |
13/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LE VAN NGUYEN |
UBND Xã Thống Nhất |
249 |
331025190903960 |
06/09/2019 |
13/09/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
LÝ VĂN CHUN - BC |
|
250 |
331025181111671 |
06/11/2018 |
31/01/2019 |
26/02/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH (CN CHO NGUYỄN HUY QUY) - NC |
|
251 |
331025181111679 |
06/11/2018 |
27/11/2018 |
23/01/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP - XT |
|
252 |
331025191105065 |
06/11/2019 |
27/11/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG - NC |
|
253 |
331025191105067 |
06/11/2019 |
15/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ VĂN TÚ - DH |
|
254 |
331025191105069 |
06/11/2019 |
15/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤT -PM |
|
255 |
331025191105072 |
06/11/2019 |
15/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẦU - DH |
|
256 |
331025181212742 |
06/12/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN BÌNH (CN CHO TRỊNH CÔNG KHƯƠNG) - VH |
|
257 |
331025181212743 |
06/12/2018 |
25/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN LÊ MINH (TK CHO TRẦN LỆ MỸ) - PM |
|
258 |
331025181212745 |
06/12/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÝ MAI HOA (CN CHO VÕ MINH THÀNH) - VH |
|
259 |
331025181212750 |
06/12/2018 |
04/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY NGA (TC PHẠM ĐÌNH PHÚC) - NC |
|
260 |
331027181201126 |
06/12/2018 |
18/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VÕ THỊ LIỄU |
UBND phường Pom Hán |
261 |
331025181212769 |
06/12/2018 |
03/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN DUY HIỂN (CN CHO LÊ THỊ LÝ) - ĐT |
|
262 |
331025191205591 |
06/12/2019 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN QUYẾT- XT |
|
263 |
331025191205597 |
06/12/2019 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THƠM- BM |
|
264 |
331025190300767 |
07/03/2019 |
14/03/2019 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI ANH SƠN - CĐ |
|
265 |
331025190300769 |
07/03/2019 |
14/03/2019 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI ANH SƠN - CĐ |
|
266 |
331025190300774 |
07/03/2019 |
28/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOẢN - CL |
|
267 |
331025190300777 |
07/03/2019 |
28/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ VĂN BÌNH - CL |
|
268 |
331025190501776 |
07/05/2019 |
14/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THU THỦY - NC |
|
269 |
331025190501794 |
07/05/2019 |
28/05/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐOÀN VĂN LONG - BC |
|
270 |
331025190501795 |
07/05/2019 |
28/05/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHUNG - BC |
|
271 |
331025190501799 |
07/05/2019 |
22/05/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM NHẬT THÀNH - CL |
|
272 |
331025190501801 |
07/05/2019 |
28/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HIẾU HẠNH - CL |
|
273 |
331025190501807 |
07/05/2019 |
10/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DŨNG |
|
274 |
331025190602355 |
07/06/2019 |
28/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
TRẦN VĂN MẠNH - ĐT |
|
275 |
331025190602357 |
07/06/2019 |
14/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI HẰNG - CL |
|
276 |
331025190602360 |
07/06/2019 |
26/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DINH - PM |
|
277 |
331025190602361 |
07/06/2019 |
28/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NHỮ ĐÌNH TUẤN - PM |
|
278 |
331025190602366 |
07/06/2019 |
26/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TIẾN CƯỜNG - LC |
|
279 |
331025190602367 |
07/06/2019 |
10/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐĂNG TOÀN |
|
280 |
331025170708046 |
07/07/2017 |
14/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 410 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN - PH |
|
281 |
331025170708074 |
07/07/2017 |
14/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 410 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG - VH |
|
282 |
331025170708105 |
07/07/2017 |
14/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 410 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TUẤN - BC |
|
283 |
331025170708112 |
07/07/2017 |
14/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 410 ngày.
|
TRƯƠNG MẠNH HÙNG - BM |
|
284 |
331025190803471 |
07/08/2019 |
28/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THANH HẢI - DH |
|
285 |
331025190803481 |
07/08/2019 |
14/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN SANG - BM |
|
286 |
331025191004556 |
07/10/2019 |
28/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG - VH |
|
287 |
331025181111714 |
07/11/2018 |
19/12/2018 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN CHÍ THANH - NC |
|
288 |
331025191105075 |
07/11/2019 |
28/11/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG ANH KIẾM - BM |
|
289 |
331028191101805 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HỨA THỊ HỒNG CHUYÊN |
UBND phường Duyên Hải |
290 |
331028191101806 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
MAI VĂN PHONG |
UBND phường Duyên Hải |
291 |
331028191101807 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN LONG |
UBND phường Duyên Hải |
292 |
331028191101808 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH |
UBND phường Duyên Hải |
293 |
331028191101809 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
DƯƠNG TRUNG |
UBND phường Duyên Hải |
294 |
331028191101810 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CÔNG |
UBND phường Duyên Hải |
295 |
331028191101811 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CHU VĂN THANH |
UBND phường Duyên Hải |
296 |
331028191101812 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CTY CP THỦY LỢI VÀ PHÁT TRỂN NÔNG THÔN |
UBND phường Duyên Hải |
297 |
331028191101813 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ THỊ QUYÊN |
UBND phường Duyên Hải |
298 |
331028191101814 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM THỊ BÌNH |
UBND phường Duyên Hải |
299 |
331028191101815 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VÕ MINH HÒA |
UBND phường Duyên Hải |
300 |
331028191101817 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN ĐỨC MINH |
UBND phường Duyên Hải |
301 |
331028191101818 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN VĂN THẮNG |
UBND phường Duyên Hải |
302 |
331028191101820 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
09/11/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRÀN THỊ ÁNH |
UBND phường Duyên Hải |
303 |
331025191105098 |
07/11/2019 |
18/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂN- CĐ |
|
304 |
331025181212772 |
07/12/2018 |
21/01/2019 |
24/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẾ - KT |
|
305 |
331025181212773 |
07/12/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN HÀNH (CN CHO ĐẶNG VIẾT NINH) - NC |
|
306 |
331025181212778 |
07/12/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VIẾT CÔNG - DH |
|
307 |
331025181212787 |
07/12/2018 |
02/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ ĐÌNH ĐỊNH (CN CHO NGUYỄN THỊ LẬP) - XT |
|
308 |
331025181212791 |
07/12/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN KIM THÚY (TC PHẠM CÔNG ĐỨC) - TN |
|
309 |
331025181212794 |
07/12/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÝ HỮU QUANG (CN CHO NGUYỄN CÔNG HÙNG) - CĐ |
|
310 |
331025181212796 |
07/12/2018 |
21/01/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 128 ngày.
|
TÔ THỊ ĐỘ - PH |
|
311 |
331025181212798 |
07/12/2018 |
02/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
GIÀNG QUỐC HƯNG (TC GIÀNG LY PAO) - BC |
|
312 |
331025181212802 |
07/12/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH XUÂN - NC |
|
313 |
331025181212804 |
07/12/2018 |
31/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ THÚY MINH (TC NGÔ THÚY HẰNG) - CL |
|
314 |
331025181212812 |
07/12/2018 |
11/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THU HUYỀN (CN CHO HOÀNG VĂN THẮNG) - NC |
|
315 |
331025181212818 |
07/12/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOẢN CÙNG NGUYỄN KHẮC HẢI (CN CHO NGUYỄN KHẮC HẢI) - KT |
|
316 |
331025181212819 |
07/12/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN GIANG (CN CHO BÙI TIẾN BÌNH) - PM |
|
317 |
331025181212821 |
07/12/2018 |
07/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN ĐIỆN (CN CHO NGUYỄN VĂN TUẤN) - CL |
|
318 |
331025190100087 |
08/01/2019 |
15/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ TRUNG THÀNH - BM |
|
319 |
331025190100088 |
08/01/2019 |
23/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN - KT |
|
320 |
331025190100099 |
08/01/2019 |
25/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ TRUNG THÀNH - BM |
|
321 |
331025190100100 |
08/01/2019 |
29/01/2019 |
30/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU - BC (02 BỘ) |
|
322 |
331025190300778 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
BÙI ĐÌNH QUÝ - DH |
|
323 |
331025190300779 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
ĐÀO XUÂN VÒNG - ĐT |
|
324 |
331025190300780 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH - ĐT |
|
325 |
331025190300782 |
08/03/2019 |
22/04/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY - KT |
|
326 |
331025190300787 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CAO THỊ THỦY - PM |
|
327 |
331025190300789 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 145 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN QUANG - DH |
|
328 |
331025190300794 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC TUYÊN - BC |
|
329 |
331025190300795 |
08/03/2019 |
29/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CƯƠNG - BC |
|
330 |
331038190400138 |
08/04/2019 |
11/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ THỊ THANH THỦY |
UBND xã Cam Đường |
331 |
331026190400451 |
08/04/2019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÁI BÌNH HUÂN |
UBND phường Kim Tân |
332 |
331026190400452 |
08/04/2019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
UBND phường Kim Tân |
333 |
331026190400453 |
08/04/2019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÈN THỊ OAI |
UBND phường Kim Tân |
334 |
331026190400454 |
08/04/2019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
UBND phường Kim Tân |
335 |
331026190400455 |
08/04/2019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÙNG |
UBND phường Kim Tân |
336 |
331038190400145 |
08/04/2019 |
12/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN TẦN ( NGƯỜI CHẾT TRẦN THỊ TẸO) |
UBND xã Cam Đường |
337 |
331026190400466 |
08/04/2019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN |
UBND phường Kim Tân |
338 |
331026190400467 |
08/04/2019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH NGUYỆT |
UBND phường Kim Tân |
339 |
331026190400468 |
08/04/2019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÚ OANH |
UBND phường Kim Tân |
340 |
331025190401299 |
08/04/2019 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN TIỆP - BL |
|
341 |
331025190401300 |
08/04/2019 |
03/05/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐINH QUANG MẠNH - BM |
|
342 |
331025190401301 |
08/04/2019 |
24/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ TIẾN HẢI - KT |
|
343 |
331025190401306 |
08/04/2019 |
03/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐÀO VĂN THÌN - PM |
|
344 |
331025190501817 |
08/05/2019 |
29/05/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DỤ - VH |
|
345 |
331027190500226 |
08/05/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG |
UBND phường Pom Hán |
346 |
331025190501821 |
08/05/2019 |
29/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MAI THỊ TUYÊN - CL |
|
347 |
331033190500234 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MẾN THƯƠNG |
UBND phường Bình Minh |
348 |
331025170606797 |
08/06/2017 |
15/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 431 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TIỆP - PM |
|
349 |
331025190702900 |
08/07/2019 |
25/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH - PH |
|
350 |
331025190702901 |
08/07/2019 |
15/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM ĐỨC DŨNG - CĐ |
|
351 |
331025190702903 |
08/07/2019 |
23/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ TẤT THẮNG - BL |
|
352 |
331025190702908 |
08/07/2019 |
17/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI - BL |
|
353 |
331025190702909 |
08/07/2019 |
29/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢY - BM |
|
354 |
331025190702912 |
08/07/2019 |
29/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
MAI VĂN ĐẠT - BM |
|
355 |
331041190700210 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ UYÊN |
UBND xã Tả Phời |
356 |
331025190803493 |
08/08/2019 |
29/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ ĐĂNG LỘC - BM |
|
357 |
331025190803498 |
08/08/2019 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN KHA - KT |
|
358 |
331041190800251 |
08/08/2019 |
09/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG A PHỦ |
UBND xã Tả Phời |
359 |
331041190800252 |
08/08/2019 |
09/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG A PHỦ |
UBND xã Tả Phời |
360 |
331025181010529 |
08/10/2018 |
19/11/2018 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
PHẠM LƯƠNG BẰNG - NC |
|
361 |
331025181010548 |
08/10/2018 |
29/10/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÃN - BM |
|
362 |
331025181010558 |
08/10/2018 |
29/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HỒNG - NC |
|
363 |
331025181111787 |
08/11/2018 |
11/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN ANH (CN CHO LÝ KIM NGÂN) - ĐT |
|
364 |
331025191105104 |
08/11/2019 |
29/11/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂM - NC |
|
365 |
331027191100534 |
08/11/2019 |
15/11/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÂN |
UBND phường Pom Hán |
366 |
331027191100533 |
08/11/2019 |
15/11/2019 |
26/12/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG THỊ VÂN |
UBND phường Pom Hán |
367 |
331025190100107 |
09/01/2019 |
23/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HÙNG - XT |
|
368 |
331025190100117 |
09/01/2019 |
23/01/2019 |
24/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ PHƯƠNG CHI - NC |
|
369 |
331025180302045 |
09/03/2018 |
30/03/2018 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 314 ngày.
|
VŨ THỊ HẰNG - DT |
|
370 |
331033190400184 |
09/04/2019 |
12/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
UBND phường Bình Minh |
371 |
331033190400185 |
09/04/2019 |
16/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HÀ |
UBND phường Bình Minh |
372 |
331025190401316 |
09/04/2019 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC VƯƠNG - ĐT |
|
373 |
331025190401329 |
09/04/2019 |
06/05/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐĨNH - BM |
|
374 |
331025190401330 |
09/04/2019 |
19/04/2019 |
26/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THỊ PHƯỢNG |
|
375 |
331025190401333 |
09/04/2019 |
06/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ THÁI CƯỜNG - CL |
|
376 |
331025190401338 |
09/04/2019 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ THĂNG - BM |
|
377 |
331025170505226 |
09/05/2017 |
16/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 453 ngày.
|
LÊ QUANG HUY - KT |
|
378 |
331027190500227 |
09/05/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KHÁNH VÂN |
UBND phường Pom Hán |
379 |
331027190500228 |
09/05/2019 |
20/06/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI VĂN THẮNG |
UBND phường Pom Hán |
380 |
331027190500229 |
09/05/2019 |
20/06/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THIÊN LONG |
UBND phường Pom Hán |
381 |
331027190500230 |
09/05/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHONG |
UBND phường Pom Hán |
382 |
331025170606811 |
09/06/2017 |
16/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 430 ngày.
|
MAI THỊ NHẠN - PH |
|
383 |
331025170606838 |
09/06/2017 |
16/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 430 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT CHIẾN - VH |
|
384 |
331025190702924 |
09/07/2019 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THÂN - CĐ |
|
385 |
331025190702925 |
09/07/2019 |
30/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NHUNG - KT |
|
386 |
331025190702927 |
09/07/2019 |
26/07/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM NGỌC KHUÊ - VH |
|
387 |
331025190702928 |
09/07/2019 |
30/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG - PM |
|
388 |
331025190702930 |
09/07/2019 |
30/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN THỊ VI - ĐT |
|
389 |
331025190702932 |
09/07/2019 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH XUÂN THÀNH- LC |
|
390 |
331025190702935 |
09/07/2019 |
24/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN - KT |
|
391 |
331025190702936 |
09/07/2019 |
16/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LẠI THỊ THƠI - TN |
|
392 |
331025190702943 |
09/07/2019 |
30/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG - KT |
|
393 |
331025190702944 |
09/07/2019 |
30/07/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ KIM LƯƠNG - CL |
|
394 |
331025190702945 |
09/07/2019 |
30/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HIỀN - PM |
|
395 |
331025190702957 |
09/07/2019 |
30/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN MINH NGỌC - PH |
|
396 |
331025170809533 |
09/08/2017 |
16/08/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HÀ - PM |
|
397 |
331025190803513 |
09/08/2019 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CƯƠNG - ĐT |
|
398 |
331041190800253 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
17/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HIỀN |
UBND xã Tả Phời |
399 |
331025190803522 |
09/08/2019 |
30/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ XUÂN HOAN - BM |
|
400 |
331025190803524 |
09/08/2019 |
26/08/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
MA THỊ MAI - NC |
|
401 |
331025190803525 |
09/08/2019 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THANH HẢI -ĐT |
|
402 |
331025190803526 |
09/08/2019 |
23/09/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ LUẬN CƯƠNG - KT |
|
403 |
331025190903970 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐÀO DUY NAM - XT |
|
404 |
331025190903971 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG - XT |
|
405 |
331025190903973 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THANH QUANG - XT |
|
406 |
331025190903975 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TỐ UYÊN - XT |
|
407 |
331025190903976 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI - XT |
|
408 |
331025190903977 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ MINH THUẬN - XT |
|
409 |
331025190903978 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
KHỔNG DUY TUẤN - XT |
|
410 |
331025190903979 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ VĂN QUANG - XT |
|
411 |
331025190903980 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẠNH - XT |
|
412 |
331025190903982 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LE THỊ TỰ -XT |
|
413 |
331025190903991 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY - PM |
|
414 |
331025190904005 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ MÍN - ĐT |
|
415 |
331025181010608 |
09/10/2018 |
30/10/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH - BM |
|
416 |
331025191004576 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HẢI HIẾU |
|
417 |
331025191004581 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG HÒA |
|
418 |
331025191004587 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THÚY HẠNH |
|
419 |
331025191004593 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
|
420 |
331025191004595 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VIẾT HƯNG |
|
421 |
331025191004596 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊNH |
|
422 |
331025191004597 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO THỊ TỐ UYÊN |
|
423 |
331025191004599 |
09/10/2019 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG KIM TÙNG |
|
424 |
331025181111806 |
09/11/2018 |
30/11/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG VĂN DƯƠNG - DH |
|
425 |
331025181111813 |
09/11/2018 |
30/11/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ XUÂN HOÀNG - NC |
|
426 |
331025191205629 |
09/12/2019 |
18/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THU MINH- DH |
|
427 |
331025190100129 |
10/01/2019 |
29/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀNG - XT |
|
428 |
331025190100141 |
10/01/2019 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MAI PHƯƠNG - BL |
|
429 |
331025190100142 |
10/01/2019 |
24/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬT - DH |
|
430 |
331033190400186 |
10/04/2019 |
16/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CAM |
UBND phường Bình Minh |
431 |
331025190401346 |
10/04/2019 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU LAN - PH |
|
432 |
331025190401362 |
10/04/2019 |
07/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀN - CL |
|
433 |
331025170505299 |
10/05/2017 |
17/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 452 ngày.
|
NGUYỄN GIANG NAM - TN |
|
434 |
331027190500231 |
10/05/2019 |
21/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐẠI |
UBND phường Pom Hán |
435 |
331025190501834 |
10/05/2019 |
17/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ THỊ BÌNH - ĐT |
|
436 |
331025190602379 |
10/06/2019 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC THỊ HỒNG HUYÊN - BL |
|
437 |
331025190602381 |
10/06/2019 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC THỊ HỒNG HUYÊN - BL |
|
438 |
331038190600237 |
10/06/2019 |
13/06/2019 |
14/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN HƯƠNG |
UBND xã Cam Đường |
439 |
331038190600238 |
10/06/2019 |
13/06/2019 |
14/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ SEN |
UBND xã Cam Đường |
440 |
331025190602388 |
10/06/2019 |
01/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
TRẦN THỊ HUẤN - TN |
|
441 |
331025190602394 |
10/06/2019 |
01/07/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
BÙI THỊ NGÂN - ĐT |
|
442 |
331041190600189 |
10/06/2019 |
17/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HÁI |
UBND xã Tả Phời |
443 |
331025170708132 |
10/07/2017 |
17/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 409 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THIỀNG - DH |
|
444 |
331025170708147 |
10/07/2017 |
17/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 409 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THANH - CL |
|
445 |
331025180707112 |
10/07/2018 |
21/08/2018 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 236 ngày.
|
BÙI VĂN HIỀN - PM |
|
446 |
331025190702965 |
10/07/2019 |
31/07/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ TIẾN HẢI - KT |
|
447 |
331025190702971 |
10/07/2019 |
21/08/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐÀO NGỌC QUÝ - LC |
|
448 |
331025190702979 |
10/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG - BM |
|
449 |
331025190702980 |
10/07/2019 |
31/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÍN - PM |
|
450 |
331025190702987 |
10/07/2019 |
29/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN - DH |
|
451 |
331025180808589 |
10/08/2018 |
18/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LUÂN (TTCTS CHO ĐỖ THỊ CHÍN) - KT |
|
452 |
331025190904014 |
10/09/2019 |
22/10/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HOÀNG QUỐC HÙNG - PH |
|
453 |
331025190904015 |
10/09/2019 |
22/10/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
MA VĂN THĂM - PH |
|
454 |
331035190900500 |
10/09/2019 |
12/09/2019 |
18/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ QUỐC HUY |
|
455 |
331025181010618 |
10/10/2018 |
31/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHẠM ĐÔ THÀNH - PM |
|
456 |
331033181000900 |
10/10/2018 |
31/10/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ VIỆT BẮC |
UBND phường Bình Minh |
457 |
331025181010651 |
10/10/2018 |
31/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
HOÀNG HỮU QUÁN - BL |
|
458 |
331033191000501 |
10/10/2019 |
11/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TÙNG LÂM |
UBND phường Bình Minh |
459 |
331025191004613 |
10/10/2019 |
29/10/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÂM - KT |
|
460 |
331025181212828 |
10/12/2018 |
09/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH PHÚ SƠN (CN CHO VŨ MINH ĐỨC) - PM |
|
461 |
331025181212831 |
10/12/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LÂM (CN CHO PHẠM VĂN NAM) - VH |
|
462 |
331025181212846 |
10/12/2018 |
03/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ NGỌC XUYÊN (TC ĐỖ NGỌC HƯNG) - PM |
|
463 |
331025181212847 |
10/12/2018 |
31/12/2018 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỤC - BM |
|
464 |
331025181212853 |
10/12/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG (TTLH CHO DƯƠNG THỊ HOA) - DH |
|
465 |
331025181212854 |
10/12/2018 |
02/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THÚY LÀN (CN CHO ĐỖ TIẾN DŨNG) - PH |
|
466 |
331025181212859 |
10/12/2018 |
31/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
SẦM THỊ NGỌC MAI - BC |
|
467 |
331025181212863 |
10/12/2018 |
09/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH SƠN (CN CHO NGUYỄN XUÂN HÒA) - BC |
|
468 |
331025181212873 |
10/12/2018 |
03/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHIÊM HĐUQ CHO VŨ THỊ NHÀN (CN CHO HOÀNG ANH TUẤN) - CĐ |
|
469 |
331025181212874 |
10/12/2018 |
31/12/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HÀ XUÂN THƯỜNG - ĐT |
|
470 |
331025181212878 |
10/12/2018 |
02/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HUÊ (CN CHO ĐOÀN VĂN VỤ) - BC |
|
471 |
331025181212879 |
10/12/2018 |
10/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (CN CHO NGUYỄN VĂN TRƯỞNG) - NC |
|
472 |
331025190100145 |
11/01/2019 |
01/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐINH VĂN KHÊ - KT |
|
473 |
331025190100151 |
11/01/2019 |
30/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THOA - XT |
|
474 |
331025190100156 |
11/01/2019 |
30/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ KIM HẢI - KT |
|
475 |
331028190100053 |
11/01/2019 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG SINH |
UBND phường Duyên Hải |
476 |
331025190100158 |
11/01/2019 |
30/01/2019 |
31/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC TĂNG - ĐT |
|
477 |
331041190100032 |
11/01/2019 |
14/01/2019 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN THẮNG |
UBND xã Tả Phời |
478 |
331025190300798 |
11/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÀN VĂN PHÚC - BM |
|
479 |
331025190300805 |
11/03/2019 |
01/04/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KIỆN - TN |
|
480 |
331025190300809 |
11/03/2019 |
28/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ ANH HOÀNG - ĐT |
|
481 |
331025190300818 |
11/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NGỌC TÂN - BM |
|
482 |
331025190300819 |
11/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG - NC |
|
483 |
331025190300822 |
11/03/2019 |
01/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 144 ngày.
|
HOÀNG THANH BÌNH - DH |
|
484 |
331025190300823 |
11/03/2019 |
28/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THU HƯƠNG - BM |
|
485 |
331025190300825 |
11/03/2019 |
28/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VIẾT THƯỜNG - BM |
|
486 |
331025190401370 |
11/04/2019 |
08/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 119 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯỢNG - ĐT |
|
487 |
331025190401372 |
11/04/2019 |
08/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN HÂN - BL |
|
488 |
331025190602401 |
11/06/2019 |
28/06/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH TRƯỜNG - PM |
|
489 |
331025190602406 |
11/06/2019 |
02/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ VĂN THẮNG - BC |
|
490 |
331025190602407 |
11/06/2019 |
02/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN NGỌC SƠN - VH |
|
491 |
331041190600192 |
11/06/2019 |
12/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LA VĂN VỤ |
UBND xã Tả Phời |
492 |
331025190602412 |
11/06/2019 |
28/06/2019 |
01/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙ VĂN ĐỨC - ĐT |
|
493 |
331025190602413 |
11/06/2019 |
25/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN BÁ TRƯỜNG - CL |
|
494 |
331025190602416 |
11/06/2019 |
02/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN - ĐT |
|
495 |
331033190600301 |
11/06/2019 |
13/06/2019 |
19/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÂM |
UBND phường Bình Minh |
496 |
331025190602418 |
11/06/2019 |
14/06/2019 |
17/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
|
497 |
331025190602419 |
11/06/2019 |
14/06/2019 |
17/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH TÀI |
|
498 |
331025190602421 |
11/06/2019 |
28/06/2019 |
01/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ GIANG - ĐT |
|
499 |
331025170708190 |
11/07/2017 |
18/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 408 ngày.
|
PHẠM THỊ THỰC - BC |
|
500 |
331025170708209 |
11/07/2017 |
18/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 408 ngày.
|
VŨ HẢI VÂN - BM |
|
501 |
331025180707215 |
11/07/2018 |
22/08/2018 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 235 ngày.
|
PHẠM LƯƠNG BẰNG - NC |
|
502 |
331044190700906 |
11/07/2019 |
16/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY NAM |
UBND phường Nam Cường |
503 |
331025190702992 |
11/07/2019 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN LONG - HT |
|
504 |
331025190702993 |
11/07/2019 |
18/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ VĂN LONG - HT |
|
505 |
331025190702994 |
11/07/2019 |
01/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯỢT - PM |
|
506 |
331025190702996 |
11/07/2019 |
30/07/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀ- XT |
|
507 |
331025190702995 |
11/07/2019 |
30/07/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀ- XT |
|
508 |
331025190703013 |
11/07/2019 |
01/08/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LƯƠNG - KT |
|
509 |
331025181010698 |
11/10/2018 |
01/11/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC QUANG - BM |
|
510 |
331025191105124 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THANH HƯƠNG - BM |
|
511 |
331025191105125 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỒNG THỊ TUYẾT - BM |
|
512 |
331025191105126 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THẮNG - BM |
|
513 |
331025191105127 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC MINH - BM |
|
514 |
331025191105128 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƠ - BM |
|
515 |
331025191105131 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU THỊ DUNG - VH |
|
516 |
331025191105132 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VIẾT HẢI - VH |
|
517 |
331025191105134 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƠM - VH |
|
518 |
331025191105133 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG CĂN CHƯƠNG - VH |
|
519 |
331025191105135 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN - VH |
|
520 |
331025191105136 |
11/11/2019 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO - VH |
|
521 |
331033191100564 |
11/11/2019 |
13/11/2019 |
14/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CHIẾN |
UBND phường Bình Minh |
522 |
331025181212883 |
11/12/2018 |
02/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC LỢI (CN CHO HOÀNG CÔNG CHÍNH) - KT |
|
523 |
331025181212887 |
11/12/2018 |
26/12/2018 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGÔ VĂN LỘC (CN CHO HOÀNG THỊ NGUYỆT ANH) - NC |
|
524 |
331025181212888 |
11/12/2018 |
11/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY (CN CHO TRẦN THU HỒNG) - CL |
|
525 |
331025181212889 |
11/12/2018 |
26/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG (CN CHO NGUYỄN THỊ TÌNH) - BL |
|
526 |
331025181212891 |
11/12/2018 |
23/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH HẢI - DH |
|
527 |
331025181212893 |
11/12/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THẾ LINH (TC NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG) - KT |
|
528 |
331025181212898 |
11/12/2018 |
25/12/2018 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGÔ TRUNG THÀNH - TN |
|
529 |
331025181212900 |
11/12/2018 |
25/12/2018 |
04/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ VĂN THIN - TN |
|
530 |
331025181212904 |
11/12/2018 |
28/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ XUÂN QUANG(CN CHO HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG) - PM |
|
531 |
331027191200573 |
11/12/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HÒA |
UBND phường Pom Hán |
532 |
331025190200440 |
12/02/2019 |
01/03/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP - ĐT |
|
533 |
331025190200442 |
12/02/2019 |
01/03/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU VĂN KIỆN - XT |
|
534 |
331025190200445 |
12/02/2019 |
19/02/2019 |
20/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUYẾT TIẾN - PM |
|
535 |
331025190300829 |
12/03/2019 |
26/03/2019 |
27/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÁM - NC |
|
536 |
331025190300832 |
12/03/2019 |
02/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
CAO ĐỨC ĐÔNG - DH |
|
537 |
331025190300834 |
12/03/2019 |
19/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI VĂN SÂN - ĐT |
|
538 |
331025190300843 |
12/03/2019 |
02/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 143 ngày.
|
ĐỖ TIẾN DŨNG - ĐT |
|
539 |
331025190300845 |
12/03/2019 |
02/04/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC CHÍNH - PM |
|
540 |
331025190300847 |
12/03/2019 |
19/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO SEO SÈNG - ĐT |
|
541 |
331033190300132 |
12/03/2019 |
18/03/2019 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC ĐÔNG (PHẠM THỊ HUỆ) |
UBND phường Bình Minh |
542 |
331025190300849 |
12/03/2019 |
02/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN SƠN HẢI - XT |
|
543 |
331025190300850 |
12/03/2019 |
02/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU - PM |
|
544 |
331025190401389 |
12/04/2019 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LÂM - BC |
|
545 |
331025190401391 |
12/04/2019 |
09/05/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
PHAN THỊ LƯU - BM |
|
546 |
331025190401393 |
12/04/2019 |
09/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUYẾT THĂNG - TN |
|
547 |
331025190401394 |
12/04/2019 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG DIỄM - BC |
|
548 |
331025190401396 |
12/04/2019 |
22/04/2019 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM XUÂN ĐÀ - KT |
|
549 |
331025190401397 |
12/04/2019 |
09/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TÚ - ĐT |
|
550 |
331025180605728 |
12/06/2018 |
24/07/2018 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỬU - BL |
|
551 |
331025190602428 |
12/06/2019 |
01/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THÚY VINH - XT |
|
552 |
331025190602439 |
12/06/2019 |
03/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÒA - BC |
|
553 |
331025190602442 |
12/06/2019 |
03/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÍN - PM |
|
554 |
331025190602449 |
12/06/2019 |
19/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN KIM - VH |
|
555 |
331025190602450 |
12/06/2019 |
03/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
GIÀNG XUÂN TÍNH - ĐT |
|
556 |
331025190602451 |
12/06/2019 |
03/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THANH HẢI - ĐT |
|
557 |
331025190602455 |
12/06/2019 |
03/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CÔNG - BM |
|
558 |
331025170708268 |
12/07/2017 |
19/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 407 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÂN - KT |
|
559 |
331044190700916 |
12/07/2019 |
17/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
UBND phường Nam Cường |
560 |
331025190703016 |
12/07/2019 |
31/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THÀNH - DH |
|
561 |
331025190703019 |
12/07/2019 |
02/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TÔ TRỌNG HỚI - ĐT |
|
562 |
331025190703025 |
12/07/2019 |
31/07/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN SỬU - KT |
|
563 |
331025190703048 |
12/07/2019 |
31/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO ANH TÀI - BL |
|
564 |
331041190800255 |
12/08/2019 |
03/09/2019 |
17/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ YẾN |
UBND xã Tả Phời |
565 |
331033190800401 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
UBND phường Bình Minh |
566 |
331025180909533 |
12/09/2018 |
03/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
TRẦN MINH KIỂM - BM |
|
567 |
331025180909546 |
12/09/2018 |
03/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
LƯU VĂN HẬU - BM |
|
568 |
331025180909548 |
12/09/2018 |
03/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
HOÀNG THẮNG LỢI - BM |
|
569 |
331025190904073 |
12/09/2019 |
03/10/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN GIANG NAM - PM |
|
570 |
331025190904075 |
12/09/2019 |
03/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG NGỌC TRỊNH - DH |
|
571 |
331025190904082 |
12/09/2019 |
03/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THẢO - DH |
|
572 |
331025181111874 |
12/11/2018 |
12/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN NGỌC SƠN (CN CHO BÙI XUÂN KHẢI) - PH |
|
573 |
331025181111894 |
12/11/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÀNG VĂN DÍN (TC VÀNG VĂN ĐIỆP) - BC |
|
574 |
331025181111895 |
12/11/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VÀNG VĂN DÍN (TC VÀNG VĂN HÒA) - BC |
|
575 |
331024181101271 |
12/11/2018 |
24/12/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG MẠNH DẪN |
UBND phường Cốc Lếu |
576 |
331031191100337 |
12/11/2019 |
20/11/2019 |
21/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỰC |
UBND phường Bắc Lệnh |
577 |
331025191105172 |
12/11/2019 |
03/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THÀNH GIẢNG - BL |
|
578 |
331025191105173 |
12/11/2019 |
03/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ TRỌNG CƯỜNG - BL |
|
579 |
331025191105174 |
12/11/2019 |
03/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ TRỌNG CƯỜNG - NC |
|
580 |
331025181212933 |
12/12/2018 |
24/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM NGỌC CHƯƠNG - KT |
|
581 |
331025181212937 |
12/12/2018 |
28/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN TRUNG TẤN(TC NGÔ THÚY HẰNG) - DH |
|
582 |
331025181212941 |
12/12/2018 |
10/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH TIẾN MẠNH (CN CHO ĐỖ THÙY DƯƠNG) - BM |
|
583 |
331025181212946 |
12/12/2018 |
09/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG QUỐC KHÁNH (CN CHO HOÀNG THỊ HOA) - KT |
|
584 |
331025181212949 |
12/12/2018 |
26/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ XUYẾN (CN CHO NGUYỄN VIỆT HÀ) - BC |
|
585 |
331025181212951 |
12/12/2018 |
31/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CHANH (CN CHO NGUYỄN MINH THẮNG) - CL |
|
586 |
331025181212954 |
12/12/2018 |
26/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI TRỌNG HIẾU (CN CHO LÊ TUYẾT LINH) - NC |
|
587 |
331025181212955 |
12/12/2018 |
03/01/2019 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỪNG - CL |
|
588 |
331025181212959 |
12/12/2018 |
09/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG (CN CHO LÊ VĂN HẢI) - VH |
|
589 |
331025181212963 |
12/12/2018 |
09/01/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHỀNH (TC ĐẶNG XUÂN TÚ) - ĐT |
|
590 |
331027190200041 |
13/02/2019 |
14/02/2019 |
15/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOANG THỊ VÂN |
UBND phường Pom Hán |
591 |
331025190200454 |
13/02/2019 |
04/03/2019 |
05/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG NHẬN THỪA KẾ TỪ NGUYỄN THỊ HẢI - PH |
|
592 |
331025190300858 |
13/03/2019 |
03/04/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG - CL |
|
593 |
331025190300860 |
13/03/2019 |
20/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN KIM HẬU - KT |
|
594 |
331025190300862 |
13/03/2019 |
03/04/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NHỮ THỊ PHƯƠNG ĐÀO - VH |
|
595 |
331025190300863 |
13/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUÂN - CĐ |
|
596 |
331025190300867 |
13/03/2019 |
20/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN DUY TÁM - KT |
|
597 |
331025190300869 |
13/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HOÀN - CL |
|
598 |
331025190300879 |
13/03/2019 |
03/04/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG - BC |
|
599 |
331025190501840 |
13/05/2019 |
20/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG TUYẾT - PH |
|
600 |
331025190501846 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
30/08/2019 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ THỊ XUÂN - BM |
|
601 |
331025190501847 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
BÙI MINH QUANG - BM |
|
602 |
331025190501851 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THU HẰNG - BM |
|
603 |
331025190501853 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HẠC - BC |
|
604 |
331025190501858 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HẠNH - BC |
|
605 |
331025190501861 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN KIÊN - BC |
|
606 |
331025190501870 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
TẠ VĂN LIÊM - ĐT |
|
607 |
331025190501874 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
LƯƠNG TUẤN NGỌC - DH |
|
608 |
331025190501876 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ TIẾN DŨNG - CL |
|
609 |
331025190501878 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH |
|
610 |
331025190501881 |
13/05/2019 |
30/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÀO VĂN KIN - ĐT |
|
611 |
331025190501885 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ MAI - BC |
|
612 |
331025190501886 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI - BC |
|
613 |
331025190501888 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN MẠNH TRƯỜNG - BC |
|
614 |
331025190501891 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ OANH - BC |
|
615 |
331025190602458 |
13/06/2019 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI TIẾN NAM |
|
616 |
331025190602465 |
13/06/2019 |
04/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO - VH |
|
617 |
331025190602466 |
13/06/2019 |
28/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
DOÃN KHÁNH VÂN - BM |
|
618 |
331025190602467 |
13/06/2019 |
04/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ LÊ TRUNG - BM |
|
619 |
331025190602468 |
13/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN - XT |
|
620 |
331025190602474 |
13/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN DUY - BM |
|
621 |
331025190602475 |
13/06/2019 |
04/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUANG - XT |
|
622 |
331025190602476 |
13/06/2019 |
04/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC THẮNG - XT |
|
623 |
331025190602477 |
13/06/2019 |
02/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ THỊ MẬU - KT |
|
624 |
331033190600303 |
13/06/2019 |
17/06/2019 |
19/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
UBND phường Bình Minh |
625 |
331025170708324 |
13/07/2017 |
20/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 406 ngày.
|
PHẠM HOÀNG LONG - PM |
|
626 |
331025170708344 |
13/07/2017 |
20/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 406 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH - KT |
|
627 |
331025170708366 |
13/07/2017 |
20/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 406 ngày.
|
NGÔ DUY HIỀN - BM |
|
628 |
331025190803565 |
13/08/2019 |
20/08/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MAI - PH |
|
629 |
331033190800404 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH ĐÌNH TÍNH |
UBND phường Bình Minh |
630 |
331025190803571 |
13/08/2019 |
04/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN VĂN HOAN - DH |
|
631 |
331031190800250 |
13/08/2019 |
15/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỘI |
UBND phường Bắc Lệnh |
632 |
331025190803573 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HỢP |
|
633 |
331025190904105 |
13/09/2019 |
04/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN THỊNH - DH |
|
634 |
331025190904113 |
13/09/2019 |
04/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ OANH - VH |
|
635 |
331025190904114 |
13/09/2019 |
04/10/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THU HIỀN - PH |
|
636 |
331025190904115 |
13/09/2019 |
04/10/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO THỊ TUYẾT - PH |
|
637 |
331025190904118 |
13/09/2019 |
04/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUÂN - VH |
|
638 |
331025181111915 |
13/11/2018 |
04/12/2018 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN - PM |
|
639 |
331027181101074 |
13/11/2018 |
25/12/2018 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ QUYÊN |
UBND phường Pom Hán |
640 |
331025181111933 |
13/11/2018 |
04/12/2018 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
DOÃN THỊ NỘI - BM |
|
641 |
331025181111935 |
13/11/2018 |
04/12/2018 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
VI THỊ TÚ - BM |
|
642 |
331025181111940 |
13/11/2018 |
04/12/2018 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HOÀNG MINH THÀNH - BM |
|
643 |
331025181111963 |
13/11/2018 |
04/12/2018 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUY - BM |
|
644 |
331027181101077 |
13/11/2018 |
25/12/2018 |
04/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỰU |
UBND phường Pom Hán |
645 |
331025191105180 |
13/11/2019 |
27/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TIẾN DŨNG |
|
646 |
331025181212964 |
13/12/2018 |
07/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ VŨ HOÀNG (CN CHO NGUYỄN NGỌC VINH) - BM |
|
647 |
331025181212970 |
13/12/2018 |
15/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BỐN (CN CHO TRẦN ĐỨC CƯỜNG) - NC |
|
648 |
331025181212977 |
13/12/2018 |
04/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆU (CN CHO LÊ QUANG MINH) - BC |
|
649 |
331025181212978 |
13/12/2018 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH TÂM - NC |
|
650 |
331025181212979 |
13/12/2018 |
04/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆU (CN CHO LÊ QUANG MINH) - BC |
|
651 |
331025181212980 |
13/12/2018 |
03/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI ĐẠI TOÀN (TK CHO BÙI MINH HIỂN CÙNG BÙI THỊ ÁNH) - BM |
|
652 |
331025181212985 |
13/12/2018 |
07/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THANH TUẤN (CN CHO VŨ HỒNG LONG) - LC |
|
653 |
331025181212986 |
13/12/2018 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY ĐA - NC |
|
654 |
331025181212987 |
13/12/2018 |
03/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THẢO (CN CHO TRẦN THỊ XUYẾN) - BC |
|
655 |
331025181212988 |
13/12/2018 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI KIM THOA - NC |
|
656 |
331025181212993 |
13/12/2018 |
02/01/2019 |
04/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHIÊN - VH |
|
657 |
331025181213000 |
13/12/2018 |
04/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ VIẾT LỢI (CN CHO VŨ THỊ HOA) - CL |
|
658 |
331025190200456 |
14/02/2019 |
05/03/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ MINH HÙNG - BM |
|
659 |
331025190200458 |
14/02/2019 |
05/03/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI - BM |
|
660 |
331025190300888 |
14/03/2019 |
04/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG HƯNG - DH |
|
661 |
331039190300059 |
14/03/2019 |
19/03/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
CỒ THANH HUYỀN |
UBND xã Đồng Tuyển |
662 |
331025190501896 |
14/05/2019 |
21/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHANH - PH |
|
663 |
331025190501905 |
14/05/2019 |
31/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÁP THỊ LOAN - CĐ |
|
664 |
331025190501906 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG - DH |
|
665 |
331025190501908 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY - DH |
|
666 |
331025190501909 |
14/05/2019 |
31/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN DUY - BM |
|
667 |
331025190501910 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
13/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ CÔNG VỤ - NC |
|
668 |
331025190501911 |
14/05/2019 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU NGỌC TIẾN |
|
669 |
331025190501919 |
14/05/2019 |
29/05/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
BÙI THỊ HUẤN - ĐT |
|
670 |
331025170607026 |
14/06/2017 |
21/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 427 ngày.
|
ĐÀO VĂN SÍN - HT |
|
671 |
331025170607044 |
14/06/2017 |
21/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 427 ngày.
|
HOÀNG TRUNG KIÊN - KT |
|
672 |
331025190602481 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH HUYỀN - BC |
|
673 |
331025190602483 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGÔ THỊ THÙY DUNG - TN |
|
674 |
331025190602486 |
14/06/2019 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỢI |
|
675 |
331025190602488 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
CAO THỊ ĐIỂM - TN |
|
676 |
331025190602490 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
VŨ THỊ HỒNG NHUNG - DH |
|
677 |
331025190602491 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG KIỀU MY - PH |
|
678 |
331025190602493 |
14/06/2019 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH HẰNG |
|
679 |
331025190602494 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LÂM - BC |
|
680 |
331025190602496 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHAN DUY LONG - PH |
|
681 |
331025190602501 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÂN - PM |
|
682 |
331025190602503 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐẶNG TRẦN THƯƠNG - ĐT |
|
683 |
331025190602505 |
14/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ĐỨC |
|
684 |
331025190602506 |
14/06/2019 |
05/07/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUANG TOÀN - BC (02 BỘ) |
|
685 |
331033190600304 |
14/06/2019 |
18/06/2019 |
19/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THU HUYỀN |
UBND phường Bình Minh |
686 |
331025170708390 |
14/07/2017 |
21/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 405 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI - BC |
|
687 |
331025170708394 |
14/07/2017 |
21/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 405 ngày.
|
VÀNG VĂN SẺN - BC |
|
688 |
331025190803578 |
14/08/2019 |
21/08/2019 |
22/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HOA |
|
689 |
331025181111983 |
14/11/2018 |
04/12/2018 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRẦN VĂN PHÒNG CÙNG SỬ DỤNG TRẦN THỊ THU HUYỀN (CN CHO TRẦN THỊ THÊU) - ĐT |
|
690 |
331025181112004 |
14/11/2018 |
17/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH ĐÔNG (CN CHO VŨ DUY KHANG) - NC |
|
691 |
331025191105197 |
14/11/2019 |
05/12/2019 |
18/12/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHÙNG VIẾT LONG - KT |
|
692 |
331040191100220 |
14/11/2019 |
15/11/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÈ VĂN GẶP |
UBND xã Hợp Thành |
693 |
331025191105204 |
14/11/2019 |
05/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THANH BÌNH - BM |
|
694 |
331025191105208 |
14/11/2019 |
03/12/2019 |
30/12/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG VĂN MAN- TP |
|
695 |
331040191100221 |
14/11/2019 |
18/11/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ HÀO |
UBND xã Hợp Thành |
696 |
331025191105210 |
14/11/2019 |
05/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NỤ - CL |
|
697 |
331040191100222 |
14/11/2019 |
15/11/2019 |
19/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ TỚI |
UBND xã Hợp Thành |
698 |
331025181213008 |
14/12/2018 |
07/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ (TC NGUYỄN THANH QUYẾT) - PM |
|
699 |
331025181213010 |
14/12/2018 |
28/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ MINH TUẤN (CN CHO ĐỖ QUYẾT CHIẾN) - NC |
|
700 |
331025181213011 |
14/12/2018 |
08/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG NGỌC MINH (TTLH CHO TRẦN THANH HUYỀN) - ĐT |
|
701 |
331025181213013 |
14/12/2018 |
07/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TRUNG TẤN (TC NGÔ THÚY HẰNG) - CL |
|
702 |
331025181213014 |
14/12/2018 |
08/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG VĂN MINH(CH CHO TRẦN THỊ TRÂM) - ĐT |
|
703 |
331025181213016 |
14/12/2018 |
28/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN (CN CHO ĐÀO QUANG HƯNG) - BM |
|
704 |
331025181213038 |
14/12/2018 |
09/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
DƯƠNG VĂN ĐIỀN (CN CHO HOÀNG GIA NGHIÊU) - ĐT |
|
705 |
331025181213043 |
14/12/2018 |
09/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHÚC(CN CHO HOÀNG MẠNH HÙNG) - BC |
|
706 |
331025181213050 |
14/12/2018 |
08/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ ĐỨC QUÂN(CN CHO PHẠM THANH THỦY)- CĐ |
|
707 |
331025190100174 |
15/01/2019 |
24/01/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐÀO ANH TUẤN - BM |
|
708 |
331025190100179 |
15/01/2019 |
12/02/2019 |
28/02/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN QUỸ VĨNH - PM |
|
709 |
331025190100183 |
15/01/2019 |
12/02/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU - BC (02 BỘ) |
|
710 |
331025190100184 |
15/01/2019 |
24/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN NĂM - BC |
|
711 |
331025190200467 |
15/02/2019 |
08/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRANG MẠNH HÙNG - BM |
|
712 |
331036190200075 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯƠNG |
UBND Xã Thống Nhất |
713 |
331025190300895 |
15/03/2019 |
22/03/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC LĂNG - ĐT |
|
714 |
331025190300898 |
15/03/2019 |
05/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHANG VĂN Ý - NC |
|
715 |
331025190300908 |
15/03/2019 |
05/04/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ TRANG - BC |
|
716 |
331025190300913 |
15/03/2019 |
05/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA - BM |
|
717 |
331025170505474 |
15/05/2017 |
22/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 449 ngày.
|
TRIỆU THỊ NGẦN - LC |
|
718 |
331025170505503 |
15/05/2017 |
22/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 449 ngày.
|
HOÀNG MỸ CHI - KT |
|
719 |
331025170505507 |
15/05/2017 |
22/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 449 ngày.
|
PHẠM THỊ TƠ - BM |
|
720 |
331027190500238 |
15/05/2019 |
26/06/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐỖ THỊ THANH |
UBND phường Pom Hán |
721 |
331025190501931 |
15/05/2019 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÌN - ĐT |
|
722 |
331025190501932 |
15/05/2019 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÙNG - ĐT |
|
723 |
331025190501946 |
15/05/2019 |
13/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM ĐỨC THUẬN - CL |
|
724 |
331025190501949 |
15/05/2019 |
05/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ QUANG TUYẾN - CL |
|
725 |
331025190501950 |
15/05/2019 |
05/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ HOÀNG HIỆP - BC |
|
726 |
331025190501956 |
15/05/2019 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUANG - ĐT |
|
727 |
331025190501957 |
15/05/2019 |
05/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC QUỲNH - BC |
|
728 |
331025170607056 |
15/06/2017 |
22/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
TRẦN THỊ XUÂN - BC |
|
729 |
331025170607066 |
15/06/2017 |
22/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG MINH - CL |
|
730 |
331025170607067 |
15/06/2017 |
22/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
TRỊNH THỊ CHỞ - BM |
|
731 |
331025170607068 |
15/06/2017 |
22/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN - NC |
|
732 |
331025170607089 |
15/06/2017 |
22/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
VŨ HẢI NAM - ĐT |
|
733 |
331025170607090 |
15/06/2017 |
22/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
VŨ HẢI NAM - ĐT |
|
734 |
331025170607091 |
15/06/2017 |
22/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
VŨ HẢI NAM - ĐT |
|
735 |
331025170607102 |
15/06/2017 |
22/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 426 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT LINH - BC |
|
736 |
331025180605866 |
15/06/2018 |
27/07/2018 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
TÔ THỊ ĐỘ |
|
737 |
331025190703053 |
15/07/2019 |
05/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG - PM |
|
738 |
331025190703054 |
15/07/2019 |
26/08/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MINH - CL |
|
739 |
331025190703063 |
15/07/2019 |
22/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN THẮNG - PH |
|
740 |
331025190703064 |
15/07/2019 |
30/07/2019 |
07/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ THỊ THÙY DUNG - TN |
|
741 |
331025170809778 |
15/08/2017 |
22/08/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 383 ngày.
|
LÊ THỊ KIM THU - BM |
|
742 |
331025190803605 |
15/08/2019 |
26/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIẾT - BM |
|
743 |
331025170911097 |
15/09/2017 |
22/09/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 360 ngày.
|
PHẠM VĂN PHƯƠNG - PM |
|
744 |
331025181010726 |
15/10/2018 |
05/11/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO - BM |
|
745 |
331025181010727 |
15/10/2018 |
05/11/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÂM - BM |
|
746 |
331025181010736 |
15/10/2018 |
05/11/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HẠNH - BM |
|
747 |
331025181010762 |
15/10/2018 |
05/11/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
NGUYÊN THỊ DUNG - BM |
|
748 |
331025181112008 |
15/11/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯƠNG HẢI HẰNG (CN CHO PHẠM DUY THỊNH) - XT |
|
749 |
331025181112028 |
15/11/2018 |
31/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN VĂN ĐẠT (CN CHO NGUYỄN THỊ HUÊ) - BC |
|
750 |
331025181112041 |
15/11/2018 |
06/12/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
CHU VĂN LIỂU - NC |
|
751 |
331025181112046 |
15/11/2018 |
06/12/2018 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VŨ THỊ BÉ - VH |
|
752 |
331025190100194 |
16/01/2019 |
23/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT TÀI - NC |
|
753 |
331035190100002 |
16/01/2019 |
22/01/2019 |
25/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM DUY LẮM |
|
754 |
331025190100200 |
16/01/2019 |
13/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH THỊ NGA - BM |
|
755 |
331033190100046 |
16/01/2019 |
20/02/2019 |
21/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NHƯ (MAI THANH TOÀN) |
UBND phường Bình Minh |
756 |
331025190100206 |
16/01/2019 |
11/02/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THUẬN - CĐ |
|
757 |
331025190100209 |
16/01/2019 |
13/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ ĐỨC BÁI - BM |
|
758 |
331025190401399 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HOÀNG VĂN CỬU - BM |
|
759 |
331025190401401 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGÔ VĂN TOẢN - BM |
|
760 |
331025190401403 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH - BC |
|
761 |
331025190401409 |
16/04/2019 |
23/04/2019 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LAN PHƯƠNG - NC |
|
762 |
331025190401410 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN NĂM - BC |
|
763 |
331025190401411 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHÚC - VH |
|
764 |
331025190401412 |
16/04/2019 |
23/04/2019 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CỐNG - PM |
|
765 |
331025190401418 |
16/04/2019 |
06/05/2019 |
23/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUẬN - ĐT |
|
766 |
331025190401420 |
16/04/2019 |
06/05/2019 |
23/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÙ VĂN ĐỨC - ĐT |
|
767 |
331025190401424 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
16/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG DUYẾN - CL |
|
768 |
331025190401425 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN NAM TRUNG - CL |
|
769 |
331025190401426 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THIỆN - XT |
|
770 |
331025190401427 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM VĂN LƯỢN - 0354147682 |
|
771 |
331025190401428 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
CAO THỊ THU HÀ - XT |
|
772 |
331025190401429 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐỖ VĂN QUANG - XT |
|
773 |
331025190401430 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THỨ - CL |
|
774 |
331025190401431 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG - CL |
|
775 |
331025190401432 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
16/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH PHAN LONG - CL |
|
776 |
331025190401433 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
16/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỘC THỊ NGÂU - CL |
|
777 |
331025190401434 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐẶNG MẠNH CƯỜNG - BM |
|
778 |
331025190401435 |
16/04/2019 |
23/04/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THỊ TƠ - KT |
|
779 |
331025190401436 |
16/04/2019 |
10/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TRỌNG ĐẠT - NC |
|
780 |
331025170505586 |
16/05/2017 |
23/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 448 ngày.
|
PHẠM MẠNH HÙNG - NC |
|
781 |
331025170505650 |
16/05/2017 |
23/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 448 ngày.
|
PHÀN A SẨU - VH |
|
782 |
331025190501958 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI VĂN TIẾN - ĐT |
|
783 |
331025190501968 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
07/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐIỀN TRUNG HÀ - BL |
|
784 |
331025190501969 |
16/05/2019 |
23/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO LÙNG DÌN - DH |
|
785 |
331025190501970 |
16/05/2019 |
06/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH VANG - VH |
|
786 |
331025190501971 |
16/05/2019 |
06/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGỤY PHÍ KIỀU VÂN - BC |
|
787 |
331025190501979 |
16/05/2019 |
06/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG TÚ - BC |
|
788 |
331025190501982 |
16/05/2019 |
06/06/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ HUY VIỆT - BL |
|
789 |
331025190501990 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÀO VĂN VƯỢNG - BM |
|
790 |
331025190501992 |
16/05/2019 |
06/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN - BC (02 BỘ) |
|
791 |
331025190501995 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
13/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN CHUNG - VH |
|
792 |
331025190703092 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM CÚC - KT |
|
793 |
331025190703097 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LỪU VĂN CHÍN - ĐT |
|
794 |
331025170809853 |
16/08/2017 |
23/08/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 382 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG DẬU - PM |
|
795 |
331025170809875 |
16/08/2017 |
23/08/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 382 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG - ĐT |
|
796 |
331025190803614 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÀNG NGUYỄN ĐỨC LỘC - TN |
|
797 |
331025190803616 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ MINH HUY - BC |
|
798 |
331025190803617 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG THÁI - TN |
|
799 |
331025190803620 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG VĂN NGẠN - NC |
|
800 |
331025190803623 |
16/08/2019 |
03/09/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHUẬN - TP |
|
801 |
331025190803632 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN MINH SƠN - BC |
|
802 |
331041190800259 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
17/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÂM |
UBND xã Tả Phời |
803 |
331025190803634 |
16/08/2019 |
27/08/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN BÁ AN - PM |
|
804 |
331025190803635 |
16/08/2019 |
27/08/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN BÁ AN - CĐ |
|
805 |
331025181112054 |
16/11/2018 |
03/12/2018 |
01/02/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP - ĐT |
|
806 |
331025181112055 |
16/11/2018 |
11/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI THỊ HUYỀN TRANG (CN CHO NGÔ QUẾ ANH) - BC |
|
807 |
331025181112059 |
16/11/2018 |
07/12/2018 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐỖ THỊ TUYẾT LAN - BM (02 BỘ) |
|
808 |
331025181112061 |
16/11/2018 |
07/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MAI THỊ MINH - CL |
|
809 |
331025181112087 |
16/11/2018 |
07/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG - VH |
|
810 |
331025181112088 |
16/11/2018 |
19/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH (CN CHO HOÀNG CÔNG CHẤT) - BL |
|
811 |
331025191205753 |
16/12/2019 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HÒA |
|
812 |
331025190100212 |
17/01/2019 |
12/02/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ KIM QUY - NC |
|
813 |
331025190100214 |
17/01/2019 |
14/02/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN KIÊN CƯỜNG - NC |
|
814 |
331041190100043 |
17/01/2019 |
24/01/2019 |
25/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÁ A CHÚNG |
UBND xã Tả Phời |
815 |
331041190100044 |
17/01/2019 |
24/01/2019 |
25/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ CHÁ |
UBND xã Tả Phời |
816 |
331025190100216 |
17/01/2019 |
12/02/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ QUỲNH - NC |
|
817 |
331032190100029 |
17/01/2019 |
22/01/2019 |
25/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẠ HÙNG THỊNH |
UBND phường Bắc Cường |
818 |
331025190100224 |
17/01/2019 |
14/02/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN SỸ BẮC - BC |
|
819 |
331025190100225 |
17/01/2019 |
24/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ TUYẾT LAN - DH |
|
820 |
331025190100227 |
17/01/2019 |
22/02/2019 |
28/02/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN - CL |
|
821 |
331025190100228 |
17/01/2019 |
14/02/2019 |
28/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THÚY TRANG - CL |
|
822 |
331025190100231 |
17/01/2019 |
01/02/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐẬU VĂN LINH - CĐ |
|
823 |
331025190100234 |
17/01/2019 |
24/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LOAN - PM |
|
824 |
331025190401442 |
17/04/2019 |
07/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG BẨY - PM |
|
825 |
331025190401446 |
17/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YÊN VUI - TN |
|
826 |
331025190401458 |
17/04/2019 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUÂN - PM |
|
827 |
331025190401459 |
17/04/2019 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TỐNG THỊ TÂM - PM |
|
828 |
331025190401464 |
17/04/2019 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH - BC |
|
829 |
331025190401466 |
17/04/2019 |
24/04/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÌ VĂN THUÂN - VH |
|
830 |
331025190401467 |
17/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM XUÂN MIỂU - NC |
|
831 |
331025190501997 |
17/05/2019 |
05/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG TRƯỜNG THỌ - XT |
|
832 |
331025190502001 |
17/05/2019 |
07/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LƯU THỊ TUYẾT - PM |
|
833 |
331025190502002 |
17/05/2019 |
07/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
TRẦN VIỆT HẢI - ĐT |
|
834 |
331025190502004 |
17/05/2019 |
07/06/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TUỆ - XT |
|
835 |
331025190502005 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÚC - PM |
|
836 |
331025190502007 |
17/05/2019 |
05/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN BÁ MẠNH - DH |
|
837 |
331025190502012 |
17/05/2019 |
07/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU HỒNG THÁI - BC |
|
838 |
331040190500117 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
21/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ KIỀU TRANG |
UBND xã Hợp Thành |
839 |
331040190500118 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
21/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG NGỌC BÍCH |
UBND xã Hợp Thành |
840 |
331027190600309 |
17/06/2019 |
29/07/2019 |
07/10/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH THOA |
UBND phường Pom Hán |
841 |
331027190600310 |
17/06/2019 |
29/07/2019 |
07/10/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
GIANG NGỌC HUY |
UBND phường Pom Hán |
842 |
331027190600311 |
17/06/2019 |
29/07/2019 |
07/10/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND phường Pom Hán |
843 |
331025190602510 |
17/06/2019 |
04/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH THẮNG- XT |
|
844 |
331025190602512 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐƯỢC |
|
845 |
331025190602513 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BĂNG |
|
846 |
331025190602515 |
17/06/2019 |
04/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH HUỀ - XT |
|
847 |
331025190602524 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG - BM |
|
848 |
331025190602525 |
17/06/2019 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG THỊ NỤ |
|
849 |
331025190602529 |
17/06/2019 |
04/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄN |
|
850 |
331025190602530 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÍ THỊ THU HẰNG |
|
851 |
331025190602531 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÍ VIỆT DŨNG |
|
852 |
331025190602532 |
17/06/2019 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG |
|
853 |
331025190602538 |
17/06/2019 |
04/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN PHONG-PM |
|
854 |
331025190703124 |
17/07/2019 |
07/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THỊ MINH - BC |
|
855 |
331025190703125 |
17/07/2019 |
07/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THỊ MINH 2 - BC |
|
856 |
331025190703127 |
17/07/2019 |
07/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THỊ MINH 3 |
|
857 |
331025190703128 |
17/07/2019 |
07/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THỊ MINH 4 |
|
858 |
331025190703129 |
17/07/2019 |
07/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THỊ MINH 5 |
|
859 |
331025170809921 |
17/08/2017 |
24/08/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 381 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN - BM |
|
860 |
331025170809930 |
17/08/2017 |
24/08/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 381 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THU - CL |
|
861 |
331025180909735 |
17/09/2018 |
08/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THI - BM |
|
862 |
331028190901511 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỂ |
UBND phường Duyên Hải |
863 |
331031190900274 |
17/09/2019 |
19/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG HUY |
UBND phường Bắc Lệnh |
864 |
331025181010899 |
17/10/2018 |
07/11/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT - BM |
|
865 |
331033191000512 |
17/10/2019 |
18/10/2019 |
21/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THÙY LINH |
UBND phường Bình Minh |
866 |
331025191004742 |
17/10/2019 |
05/11/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM QUỐC HUY - PH |
|
867 |
331025181213061 |
17/12/2018 |
04/01/2019 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN - DH |
|
868 |
331025181213064 |
17/12/2018 |
08/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẦN - DH |
|
869 |
331025181213072 |
17/12/2018 |
04/01/2019 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ THỊ MÙI - KT |
|
870 |
331025181213077 |
17/12/2018 |
15/01/2019 |
01/02/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẰNG - CĐ |
|
871 |
331025181213082 |
17/12/2018 |
04/01/2019 |
08/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN VIẾT - PH |
|
872 |
331025181213084 |
17/12/2018 |
31/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯU - CL |
|
873 |
331025181213088 |
17/12/2018 |
16/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐÔNG (CN CHO TỐNG THỊ HUẾ) - NC |
|
874 |
331025181213091 |
17/12/2018 |
31/12/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
THÁI THỊ HUỆ (CN CHO NGUYỄN THỊ THẢO) - CĐ |
|
875 |
331025181213092 |
17/12/2018 |
31/12/2018 |
05/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUẢN ANH TUẤN (CN CHO PHÙNG THƯƠNG THƯƠNG) - BC |
|
876 |
331025181213098 |
17/12/2018 |
22/04/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM DANH ĐOÀN (CN CHO TRẦN XUÂN TÀI) - ĐT |
|
877 |
331025181213099 |
17/12/2018 |
14/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ NGỌC THÀNH (CN CHO NGUYỄN DU) - PM |
|
878 |
331025181213101 |
17/12/2018 |
10/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VŨ VĂN TIỀN (TTLH CHO NGUYỄN THỊ THANH) - KT |
|
879 |
331025181213103 |
17/12/2018 |
17/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN (CN CHO TRẦN THỊ HOÀI) - BM |
|
880 |
331025190100235 |
18/01/2019 |
13/02/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỰU - PH |
|
881 |
331025190100236 |
18/01/2019 |
15/02/2019 |
28/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYÊN - CL |
|
882 |
331025190100241 |
18/01/2019 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY - BC |
|
883 |
331025190100245 |
18/01/2019 |
13/02/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ DŨNG - ĐT |
|
884 |
331025190100257 |
18/01/2019 |
15/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THANH HÀ - XT |
|
885 |
331025190200475 |
18/02/2019 |
20/02/2019 |
21/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VIỆT CƯỜNG |
|
886 |
331025190200476 |
18/02/2019 |
20/02/2019 |
21/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HƯƠNG |
|
887 |
331025190200480 |
18/02/2019 |
25/02/2019 |
26/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THU LIÊN - PH |
|
888 |
331025190200481 |
18/02/2019 |
25/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN - KT |
|
889 |
331025190200483 |
18/02/2019 |
25/02/2019 |
26/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN - ĐT |
|
890 |
331040190200040 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
20/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN ĐỀ |
UBND xã Hợp Thành |
891 |
331025190200488 |
18/02/2019 |
25/02/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯỢT - PM |
|
892 |
331025190200489 |
18/02/2019 |
25/02/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯỢT - PM |
|
893 |
331025190200492 |
18/02/2019 |
04/03/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG - BM |
|
894 |
331025190300915 |
18/03/2019 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐỒNG - BM |
|
895 |
331025190300916 |
18/03/2019 |
08/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
LÊ ĐỒNG - DH |
|
896 |
331032190300139 |
18/03/2019 |
21/03/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐƯỜNG VĂN MÀI |
UBND phường Bắc Cường |
897 |
331025190300937 |
18/03/2019 |
04/04/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU QUYÊN - XT |
|
898 |
331025170404160 |
18/04/2017 |
25/04/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 467 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỂU - TN |
|
899 |
331025190401473 |
18/04/2019 |
14/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG - XT |
|
900 |
331025190401485 |
18/04/2019 |
25/04/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH CHUNG - BM |
|
901 |
331025190401487 |
18/04/2019 |
14/05/2019 |
16/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM - NC |
|
902 |
331025190401489 |
18/04/2019 |
14/05/2019 |
02/07/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG - BM |
|
903 |
331025190401490 |
18/04/2019 |
14/05/2019 |
02/07/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VŨ VIẾT HỘI - BM |
|
904 |
331025190401491 |
18/04/2019 |
14/05/2019 |
02/07/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG - BM |
|
905 |
331025190401495 |
18/04/2019 |
25/04/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CÙ ĐỨC LÂM - PM |
|
906 |
331025190602543 |
18/06/2019 |
09/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ HẢI CĂN |
|
907 |
331025190602547 |
18/06/2019 |
09/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TĂNG HỮU HẢI - BC |
|
908 |
331025190602553 |
18/06/2019 |
05/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÀO-BM |
|
909 |
331025190602557 |
18/06/2019 |
21/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
910 |
331025190602560 |
18/06/2019 |
05/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ THỊ VỈNH- BM |
|
911 |
331031190600190 |
18/06/2019 |
19/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀM |
UBND phường Bắc Lệnh |
912 |
331031190600191 |
18/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ NGOAN |
UBND phường Bắc Lệnh |
913 |
331025190602561 |
18/06/2019 |
25/06/2019 |
28/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÀNH (TK CHO ĐẶNG VĂN VIỆT) - VH |
|
914 |
331025190602564 |
18/06/2019 |
09/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH - DH |
|
915 |
331025190703132 |
18/07/2019 |
06/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN SAM- ĐT |
|
916 |
331025190703134 |
18/07/2019 |
06/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN DUY LONG- PH |
|
917 |
331025190703142 |
18/07/2019 |
08/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
UÔNG VĂN ĐỨC - BC |
|
918 |
331025190703145 |
18/07/2019 |
06/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC SƠN - BM |
|
919 |
331025190703146 |
18/07/2019 |
08/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG KIM THÁI - BC |
|
920 |
331038190700325 |
18/07/2019 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ THÚY |
UBND xã Cam Đường |
921 |
331025190703156 |
18/07/2019 |
08/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG QUANG KHÁNH - BM |
|
922 |
331025190904200 |
18/09/2019 |
09/10/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯU |
|
923 |
331031191000320 |
18/10/2019 |
25/10/2019 |
26/10/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ THỊ THUẬN |
UBND phường Bắc Lệnh |
924 |
331025181213105 |
18/12/2018 |
09/01/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐỖ VĂN TÚ - BM |
|
925 |
331025181213106 |
18/12/2018 |
09/01/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC HẠNH - BM |
|
926 |
331025181213107 |
18/12/2018 |
09/01/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA - BM |
|
927 |
331025181213108 |
18/12/2018 |
30/01/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG - BM |
|
928 |
331025181213117 |
18/12/2018 |
02/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HÀ HẢI THANH (TK CHO NGUYỄN THỊ DUNG) - BL |
|
929 |
331025181213121 |
18/12/2018 |
09/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NAM - BL |
|
930 |
331025181213125 |
18/12/2018 |
15/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH (CN CHO TRƯƠNG THỊ TỪ) - ĐT |
|
931 |
331025181213127 |
18/12/2018 |
02/01/2019 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
MAI ANH - TP |
|
932 |
331025181213129 |
18/12/2018 |
14/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀO THANH TÙNG (CN CHO PHẠM QUANG PHƯỢNG) - BM |
|
933 |
331025181213134 |
18/12/2018 |
01/02/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TÀN VĂN TÁM (CN CHO BÙI THỊ HỒNG TẤM) - BC |
|
934 |
331025181213136 |
18/12/2018 |
14/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN THỊ NGOAN (TC NGÔ ĐỨC HÒA) - BL |
|
935 |
331025181213138 |
18/12/2018 |
14/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHAN THỊ NGOAN (TC NGÔ THỊ BÉ) - BL |
|
936 |
331025181213143 |
18/12/2018 |
02/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ HUỆ (CN CHO NGUYỄN VĂN THUẬN) - DH |
|
937 |
331025181213144 |
18/12/2018 |
09/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TÔ TUẤN ĐẠT (CN CHO NGUYỄN KHÁNH CHI) - BC |
|
938 |
331025181213145 |
18/12/2018 |
09/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THANH SƠN - DH |
|
939 |
331025191205813 |
18/12/2019 |
25/12/2019 |
26/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THU HÀ |
|
940 |
331025190200495 |
19/02/2019 |
12/03/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HỮU - BC |
|
941 |
331025190200502 |
19/02/2019 |
12/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA - DH |
|
942 |
331025190200504 |
19/02/2019 |
12/03/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI XUÂN THẮNG - NC |
|
943 |
331044190300288 |
19/03/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ THỊ LAN ANH (LÝ VĂN SINH) |
UBND phường Nam Cường |
944 |
331025190300947 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO QUÝ ĐÔNG ( 2HS) |
|
945 |
331024190300459 |
19/03/2019 |
06/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN |
UBND phường Cốc Lếu |
946 |
331025190300951 |
19/03/2019 |
26/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH - LC |
|
947 |
331025190300953 |
19/03/2019 |
26/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÊU - KT |
|
948 |
331025190300956 |
19/03/2019 |
09/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
VŨ TRƯỜNG TAM - ĐT |
|
949 |
331025190300959 |
19/03/2019 |
05/04/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THA - DH |
|
950 |
331025170404219 |
19/04/2017 |
26/04/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 466 ngày.
|
LÊ THỊ ĐÔNG - BL |
|
951 |
331025190401502 |
19/04/2019 |
15/05/2019 |
24/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀO - BC (03 BỘ) |
|
952 |
331025190401503 |
19/04/2019 |
15/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ - XT |
|
953 |
331025190401504 |
19/04/2019 |
15/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VŨ THỊ PHƯỢNG - XT |
|
954 |
331025190401508 |
19/04/2019 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ TUẤN NGHĨA - ĐT |
|
955 |
331025170607184 |
19/06/2017 |
26/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 424 ngày.
|
TẠ DUY HƯNG - CL |
|
956 |
331025170607190 |
19/06/2017 |
26/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 424 ngày.
|
ĐOÀN XUÂN TUYẾT - PM |
|
957 |
331025170607208 |
19/06/2017 |
26/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 424 ngày.
|
TRẦN NGỌC SƠN - NC |
|
958 |
331025170607233 |
19/06/2017 |
26/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 424 ngày.
|
TẠ VĂN MINH - LC |
|
959 |
331025180605991 |
19/06/2018 |
31/07/2018 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 251 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG - BM |
|
960 |
331025190602567 |
19/06/2019 |
08/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH THỊ HUYỀN ANH |
|
961 |
331025190602569 |
19/06/2019 |
10/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BUI THI PHƯƠNG NHẬT - XT |
|
962 |
331025190602575 |
19/06/2019 |
08/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LOAN-BM |
|
963 |
331025190602582 |
19/06/2019 |
10/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
LƯƠNG TUẤN NGỌC - DH |
|
964 |
331025190703162 |
19/07/2019 |
07/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN RÈN - ĐT |
|
965 |
331025190703165 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG THẾ HÀ - BC |
|
966 |
331025190703172 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG MINH - ĐT |
|
967 |
331025190703181 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH QUYẾT - PM |
|
968 |
331040190700143 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG THỊ ĐẢY |
UBND xã Hợp Thành |
969 |
331040190700144 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LỮ THỊ HAY |
UBND xã Hợp Thành |
970 |
331040190700145 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ LỰC |
UBND xã Hợp Thành |
971 |
331040190700147 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ VỮNG |
UBND xã Hợp Thành |
972 |
331040190700148 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ VÃN |
UBND xã Hợp Thành |
973 |
331040190700149 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN QUẢNG |
UBND xã Hợp Thành |
974 |
331040190700150 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ LÂN |
UBND xã Hợp Thành |
975 |
331040190700151 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ VĂN SÁM |
UBND xã Hợp Thành |
976 |
331040190700152 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VI VĂN HUYNH |
UBND xã Hợp Thành |
977 |
331040190700153 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN MẠNH THẮNG |
UBND xã Hợp Thành |
978 |
331040190700154 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÙ VĂN NGHỊ |
UBND xã Hợp Thành |
979 |
331040190700155 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG THỊ THOẢI |
UBND xã Hợp Thành |
980 |
331040190700156 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ THỊ HƯỜNG |
UBND xã Hợp Thành |
981 |
331040190700157 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LA VĂN SỲ |
UBND xã Hợp Thành |
982 |
331040190700158 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
UBND xã Hợp Thành |
983 |
331040190700159 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ THỊ NIÊN |
UBND xã Hợp Thành |
984 |
331040190700160 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LA VĂN BÍCH |
UBND xã Hợp Thành |
985 |
331040190700161 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ THỊ TÚY |
UBND xã Hợp Thành |
986 |
331040190700162 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ TRƯỞNG |
UBND xã Hợp Thành |
987 |
331040190700163 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LA VĂN PHUNG |
UBND xã Hợp Thành |
988 |
331040190700164 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MÃ VĂN DẺN |
UBND xã Hợp Thành |
989 |
331040190700165 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ HOAN |
UBND xã Hợp Thành |
990 |
331040190700166 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUỐC BẢO |
UBND xã Hợp Thành |
991 |
331040190700167 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ QUÁN |
UBND xã Hợp Thành |
992 |
331040190700168 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ TIỀN |
UBND xã Hợp Thành |
993 |
331040190700169 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ VĂN CƯỜNG |
UBND xã Hợp Thành |
994 |
331040190700170 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LA THỊ NGHIỂM |
UBND xã Hợp Thành |
995 |
331040190700171 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG VĂN SẨU |
UBND xã Hợp Thành |
996 |
331040190700172 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN CHIẾN |
UBND xã Hợp Thành |
997 |
331040190700173 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ VĂN KHOÁT |
UBND xã Hợp Thành |
998 |
331040190700174 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ THỊ SOA |
UBND xã Hợp Thành |
999 |
331040190700175 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ VĂN Y |
UBND xã Hợp Thành |
1000 |
331040190700176 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN BIỆN |
UBND xã Hợp Thành |
1001 |
331040190700177 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ KINH |
UBND xã Hợp Thành |
1002 |
331040190700178 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MÃ THỊ HƯƠNG |
UBND xã Hợp Thành |
1003 |
331040190700179 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VÀNG VĂN BIÊN |
UBND xã Hợp Thành |
1004 |
331025190703184 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC MÝ - PM |
|
1005 |
331040190700180 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG LONG |
UBND xã Hợp Thành |
1006 |
331040190700181 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LA VĂN HỮU |
UBND xã Hợp Thành |
1007 |
331040190700182 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LA VĂN BAO |
UBND xã Hợp Thành |
1008 |
331040190700183 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHỚI |
UBND xã Hợp Thành |
1009 |
331040190700184 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÝ VĂN MINH |
UBND xã Hợp Thành |
1010 |
331040190700185 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÝ THỊ VIÊN |
UBND xã Hợp Thành |
1011 |
331040190700186 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG VĂN KHI |
UBND xã Hợp Thành |
1012 |
331040190700146 |
19/07/2019 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU THỊ VỮNG |
UBND xã Hợp Thành |
1013 |
331025190703186 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM VĂN HƯNG - BC |
|
1014 |
331028190701192 |
19/07/2019 |
24/07/2019 |
26/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CẢNH |
UBND phường Duyên Hải |
1015 |
331025190703188 |
19/07/2019 |
09/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGÔ ĐỨC QUANG - BC |
|
1016 |
331025190703191 |
19/07/2019 |
05/08/2019 |
07/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG KIỀU MY - PH |
|
1017 |
331025190703195 |
19/07/2019 |
07/08/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUYỀN - XT |
|
1018 |
331041190800260 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
17/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ VI |
UBND xã Tả Phời |
1019 |
331025190803659 |
19/08/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ ĐÀO - VH |
|
1020 |
331040190800187 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NÔNG VĂN TOÀN |
UBND xã Hợp Thành |
1021 |
331040190800188 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
MÃ THỊ TẮM |
UBND xã Hợp Thành |
1022 |
331040190800189 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÝ VĂN LÙ |
UBND xã Hợp Thành |
1023 |
331040190800190 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÝ THỊ QUYẾT |
UBND xã Hợp Thành |
1024 |
331040190800191 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NÔNG THỊ KẺN |
UBND xã Hợp Thành |
1025 |
331040190800192 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NÔNG VĂN TẢI |
UBND xã Hợp Thành |
1026 |
331040190800193 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHUYÊN |
UBND xã Hợp Thành |
1027 |
331040190800194 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NÔNG THỊ NƠI |
UBND xã Hợp Thành |
1028 |
331040190800195 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LÝ VĂN SÀI |
UBND xã Hợp Thành |
1029 |
331040190800196 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG VĂN LIỀN |
UBND xã Hợp Thành |
1030 |
331040190800197 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NÌU VĂN BAY |
UBND xã Hợp Thành |
1031 |
331040190800198 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NÔNG THỊ BẮC |
UBND xã Hợp Thành |
1032 |
331040190800199 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOÀI |
UBND xã Hợp Thành |
1033 |
331040190800200 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LÂM |
UBND xã Hợp Thành |
1034 |
331040190800201 |
19/08/2019 |
20/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NÔNG VĂN HIỂN |
UBND xã Hợp Thành |
1035 |
331040190800202 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HÀ THỊ DUNG |
UBND xã Hợp Thành |
1036 |
331040190800203 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HÀ THỊ THU |
UBND xã Hợp Thành |
1037 |
331040190800204 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
LA VĂN HỘI |
UBND xã Hợp Thành |
1038 |
331040190800205 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM THỊ LOAN |
UBND xã Hợp Thành |
1039 |
331040190800206 |
19/08/2019 |
26/08/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGÔ VĂN NHỜ |
UBND xã Hợp Thành |
1040 |
331025180909833 |
19/09/2018 |
10/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LUÂN - BM |
|
1041 |
331041190900286 |
19/09/2019 |
10/10/2019 |
11/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN LƯỢNG |
UBND xã Tả Phời |
1042 |
331025190904223 |
19/09/2019 |
10/10/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
CAO VĂN KÝ - PM |
|
1043 |
331025190904241 |
19/09/2019 |
10/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN - ĐT |
|
1044 |
331025181011025 |
19/10/2018 |
09/11/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHI - NC |
|
1045 |
331025181011026 |
19/10/2018 |
09/11/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHÀN THỊ THU - NC |
|
1046 |
331025181112125 |
19/11/2018 |
31/12/2018 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN DUY LOAN (CN CHO VŨ MẠNH CƯỜNG) - PM |
|
1047 |
331025181112143 |
19/11/2018 |
10/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ HẢI VÂN - PM |
|
1048 |
331025181112153 |
19/11/2018 |
10/12/2018 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG VĂN ANH - PM |
|
1049 |
331025181112158 |
19/11/2018 |
14/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN SỸ TUÂN (CN CHO ĐỖ VĂN GIỚI) - DH |
|
1050 |
331025181112161 |
19/11/2018 |
17/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ TOÀN THẮNG (CN CHO VŨ TRỌNG KHÁNH) - DH |
|
1051 |
331026191100937 |
19/11/2019 |
10/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN TRỌNG HOÀN |
UBND phường Kim Tân |
1052 |
331025181213147 |
19/12/2018 |
03/01/2019 |
05/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VIỆT HÒA (CN CHO TRỊNH TIẾN HÒA) - DH |
|
1053 |
331025181213150 |
19/12/2018 |
03/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH (CN CHO TÔ XUÂN TRƯỜNG) - BL |
|
1054 |
331025181213153 |
19/12/2018 |
08/01/2019 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ MẮN - ĐT |
|
1055 |
331025181213154 |
19/12/2018 |
16/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ KHÁNH TRÌNH (CN CHO HÀ THANH VŨ) - NC |
|
1056 |
331025181213163 |
19/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH SƠN (CN CHO TRẦN VĂN DƯỢC) - BC |
|
1057 |
331025181213164 |
19/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH SƠN (CN CHO NGUYỄN ĐỨC SỬA) - BC |
|
1058 |
331025181213169 |
19/12/2018 |
08/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH (CN CHO ĐỖ THỊ HẢI) - NC |
|
1059 |
331025181213176 |
19/12/2018 |
10/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LƯỢNG - NC |
|
1060 |
331025181213184 |
19/12/2018 |
10/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN CÔNG KHẢI - CL |
|
1061 |
331025181213185 |
19/12/2018 |
10/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐẬU VĂN TIẾN (TC ĐẬU VĂN LINH) - CĐ |
|
1062 |
331025181213186 |
19/12/2018 |
10/01/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ VĂN THOẠI - BM |
|
1063 |
331025181213187 |
19/12/2018 |
10/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN KHAO - NC |
|
1064 |
331025181213188 |
19/12/2018 |
10/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN TÂN DÂN - NC |
|
1065 |
331025181213196 |
19/12/2018 |
10/01/2019 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG (CN CHO TRẦN KIM HẠ) - NC |
|
1066 |
331025190200509 |
20/02/2019 |
13/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
VI VĂN TỈN - ĐT |
|
1067 |
331025190200511 |
20/02/2019 |
13/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG MẠNH HÙNG - BM |
|
1068 |
331025190200512 |
20/02/2019 |
13/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
TRẦN XUÂN THÀNH - ĐT |
|
1069 |
331025190200513 |
20/02/2019 |
27/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐỨC HÙNG - BM |
|
1070 |
331025190200515 |
20/02/2019 |
13/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KHƯƠNG - DH |
|
1071 |
331025190200516 |
20/02/2019 |
13/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
VŨ VĂN ÁNH - DH |
|
1072 |
331025190200517 |
20/02/2019 |
13/03/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ HỒNG TẤM - BC |
|
1073 |
331025190300965 |
20/03/2019 |
10/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG - ĐT |
|
1074 |
331025190300966 |
20/03/2019 |
27/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH - KT |
|
1075 |
331025190300967 |
20/03/2019 |
27/03/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU - PH |
|
1076 |
331025190300978 |
20/03/2019 |
10/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH - BM |
|
1077 |
331025190502020 |
20/05/2019 |
01/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ LIỄU - KT |
|
1078 |
331025190502022 |
20/05/2019 |
10/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG - BM |
|
1079 |
331025190502024 |
20/05/2019 |
10/06/2019 |
19/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ VĂN VINH - CL |
|
1080 |
331025190502043 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGỌC - BM |
|
1081 |
331025190502048 |
20/05/2019 |
29/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐỨC THANH ( DNTN BÌNH MINH) |
|
1082 |
331025190602588 |
20/06/2019 |
11/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ THANH HOÀN - XT |
|
1083 |
331025190602589 |
20/06/2019 |
11/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ TIẾN ĐẠT - VH |
|
1084 |
331025190602591 |
20/06/2019 |
11/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHẮC - VH |
|
1085 |
331025190602596 |
20/06/2019 |
11/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN HIỂN - VH |
|
1086 |
331025190602600 |
20/06/2019 |
11/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẶNG THÙY LAN - XT |
|
1087 |
331025190602604 |
20/06/2019 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ THỊ THƯA - PH |
|
1088 |
331025190602608 |
20/06/2019 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ HUẤN - ĐT |
|
1089 |
331025190602609 |
20/06/2019 |
11/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
DÓN THỊ MÒI - ĐT |
|
1090 |
331025190602610 |
20/06/2019 |
11/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
PHẠM VĂN DƯƠNG - PM |
|
1091 |
331025190803662 |
20/08/2019 |
11/09/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐƯỢC - DH |
|
1092 |
331025190803669 |
20/08/2019 |
02/10/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THƯ- KT |
|
1093 |
331041190800264 |
20/08/2019 |
11/09/2019 |
17/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHẢO ÔNG PHIN |
UBND xã Tả Phời |
1094 |
331025190904247 |
20/09/2019 |
11/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ THỊ HẢI YẾN - ĐT |
|
1095 |
331036190900636 |
20/09/2019 |
18/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUẤN |
UBND Xã Thống Nhất |
1096 |
331025181112169 |
20/11/2018 |
07/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ THIÊM (CN CHO ĐỖ XUÂN TRƯỜNG) - DH |
|
1097 |
331025181112196 |
20/11/2018 |
31/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI QUANG LONG (CN CHO TRẦN HỮU KHOA) - KT |
|
1098 |
331025181112206 |
20/11/2018 |
02/01/2019 |
04/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ SƠN THỦY - KT |
|
1099 |
331025181112210 |
20/11/2018 |
11/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHẠM ĐỨC THÁI (CN CHO LÊ VĂN THƯ) - BM |
|
1100 |
331025191105292 |
20/11/2019 |
29/11/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CÔNG TY TOYOTA- NC |
|
1101 |
331025181213198 |
20/12/2018 |
14/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO QUANG TỰA (CN CHO HÀ QUỐC TRIỆU) - PM |
|
1102 |
331025181213200 |
20/12/2018 |
09/01/2019 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TUẤN - BM |
|
1103 |
331025181213204 |
20/12/2018 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ THỊ CẢNH - XT |
|
1104 |
331025181213209 |
20/12/2018 |
04/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG - DH |
|
1105 |
331025181213212 |
20/12/2018 |
21/01/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN QUANG HƯNG HĐUQ TRẦN QUANG VINH (CN CHO LÊ HOÀI THƯƠNG) - BL |
|
1106 |
331025181213215 |
20/12/2018 |
04/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
MÔNG THỊ LUÂN (CN CHO LÊ TRUNG KIÊN) - BL |
|
1107 |
331025181213216 |
20/12/2018 |
10/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HÀ (CN CHO NGUYỄN THỊ HUYỀN) - PM |
|
1108 |
331025181213219 |
20/12/2018 |
10/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ VĂN MỪNG (TK CHO ĐỖ VĂN HỘI) - CL |
|
1109 |
331025181213222 |
20/12/2018 |
21/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ĐỊNH (TC HOÀNG THỊ VÈN) - XT |
|
1110 |
331027181201197 |
20/12/2018 |
01/02/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHƯƠNG |
UBND phường Pom Hán |
1111 |
331027181201198 |
20/12/2018 |
01/02/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
UBND phường Pom Hán |
1112 |
331025181213229 |
20/12/2018 |
04/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HỢP - KT |
|
1113 |
331025181213230 |
20/12/2018 |
10/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG (CN CHO TRẦN THỊ HUÊ) - BC |
|
1114 |
331025181213231 |
20/12/2018 |
04/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ (CN CHO DƯƠNG THỊ THANH TÂM) - BL |
|
1115 |
331025181213232 |
20/12/2018 |
09/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ (CN CHO DƯƠNG THỊ THANH TÂM) - BL |
|
1116 |
331025190100267 |
21/01/2019 |
18/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN ĐẮC TRUNG - CL |
|
1117 |
331025190100274 |
21/01/2019 |
18/02/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TỐNG CÔNG THUẬN - NC |
|
1118 |
331025190100279 |
21/01/2019 |
18/02/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ VĂN KIM - NC |
|
1119 |
331025190100280 |
21/01/2019 |
12/02/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
ĐỖ THỊ ĐÍCH - KT |
|
1120 |
331025190100283 |
21/01/2019 |
18/02/2019 |
20/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THẢO - PM |
|
1121 |
331025190200521 |
21/02/2019 |
13/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN ĐỨC - TP |
|
1122 |
331025190200527 |
21/02/2019 |
28/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÍ THỊ THU TRANG - BL |
|
1123 |
331035190200034 |
21/02/2019 |
27/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NGUYỆT |
|
1124 |
331025190200536 |
21/02/2019 |
04/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MAI CÔNG DANH |
|
1125 |
331031190300073 |
21/03/2019 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIỆP |
UBND phường Bắc Lệnh |
1126 |
331025190300998 |
21/03/2019 |
11/04/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN - CL |
|
1127 |
331025190301003 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ DUY CHÍNH - KT |
|
1128 |
331025190301007 |
21/03/2019 |
11/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN TÙNG - NC |
|
1129 |
331025190301011 |
21/03/2019 |
11/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
VŨ TRỌNG CHIẾN - DH |
|
1130 |
331025190301013 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU THỊ ĐÂU - NC |
|
1131 |
331025170404383 |
21/04/2017 |
28/04/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 464 ngày.
|
TRỊNH XUÂN THẮNG - NC |
|
1132 |
331025170404398 |
21/04/2017 |
28/04/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 464 ngày.
|
TRẦN NGỌC LÂM - KT |
|
1133 |
331025190502057 |
21/05/2019 |
30/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÀNG THỊ THÚY |
|
1134 |
331025190502058 |
21/05/2019 |
11/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LỤC VĂN QUANG - BM |
|
1135 |
331025190502061 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA - PH |
|
1136 |
331025190502062 |
21/05/2019 |
11/06/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC - XT |
|
1137 |
331025190502063 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA - PH |
|
1138 |
331025190502064 |
21/05/2019 |
11/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH - BM |
|
1139 |
331025190502066 |
21/05/2019 |
11/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHẠM PHƯƠNG CHI - BM |
|
1140 |
331032190500326 |
21/05/2019 |
07/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGUYỆT |
UBND phường Bắc Cường |
1141 |
331025190502070 |
21/05/2019 |
11/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN TRƯỜNG - KT |
|
1142 |
331025190502072 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT - BM |
|
1143 |
331025190502073 |
21/05/2019 |
11/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯU QUANG VŨ - PM |
|
1144 |
331025190502074 |
21/05/2019 |
11/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUỐC DÂN - NC |
|
1145 |
331025190502080 |
21/05/2019 |
11/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐƯỢC - DH |
|
1146 |
331025190502081 |
21/05/2019 |
30/05/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
|
1147 |
331025190502087 |
21/05/2019 |
30/05/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÃ XUÂN QUYỀN - PM |
|
1148 |
331025170607301 |
21/06/2017 |
28/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 422 ngày.
|
BÙI MẠNH ĐIỀN - DH |
|
1149 |
331025170607323 |
21/06/2017 |
28/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 422 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯỢNG - CĐ |
|
1150 |
331025170607356 |
21/06/2017 |
28/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 422 ngày.
|
KIỀU ĐỨC HẠNH - KT |
|
1151 |
331025190602611 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI - BM |
|
1152 |
331025190602613 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
HOÀNG XUÂN LƯU - DH |
|
1153 |
331040190600137 |
21/06/2019 |
24/06/2019 |
28/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯNG |
UBND xã Hợp Thành |
1154 |
331025190602614 |
21/06/2019 |
10/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG-PH |
|
1155 |
331025190602615 |
21/06/2019 |
10/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM QUANG THÀNH- DH |
|
1156 |
331025190602620 |
21/06/2019 |
10/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN NGỌC LÂM- XT |
|
1157 |
331025190602621 |
21/06/2019 |
12/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
PHAN ĂN QUYẾT - ĐT |
|
1158 |
331025180808920 |
21/08/2018 |
12/09/2018 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 108 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀI (CN CHO PHÙNG THÚY VÂN) - CĐ |
|
1159 |
331025180808922 |
21/08/2018 |
11/09/2018 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HOÀI (CN CHO PHÙNG THÚY VÂN) - CĐ |
|
1160 |
331025190803683 |
21/08/2019 |
12/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG - DH |
|
1161 |
331025190803691 |
21/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN DUẨN - BM |
|
1162 |
331025190803692 |
21/08/2019 |
12/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN HƯNG - BM |
|
1163 |
331025190803695 |
21/08/2019 |
12/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
ĐÀO THU THẢO - XT |
|
1164 |
331025191004773 |
21/10/2019 |
11/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN - XT |
|
1165 |
331025181112225 |
21/11/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ QUỐC HÙNG (CN CHO PHAN CÔNG QUÝ) - CL |
|
1166 |
331025181112229 |
21/11/2018 |
19/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÀ VĂN SẨU (CN CHO NÔNG THỊ HIỀN) - HT |
|
1167 |
331025181112233 |
21/11/2018 |
12/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LƯU THỊ HUYỀN TRANG (CN CHO ĐỖ ĐẠI TÔN) - XT |
|
1168 |
331025181112252 |
21/11/2018 |
12/12/2018 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRỊNH VĂN BẢO - PM |
|
1169 |
331025181213235 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THẮNG (THI HÀNH ÁN CHO CHU VĂN CƯỜNG) - DH |
|
1170 |
331025181213236 |
21/12/2018 |
17/01/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN KIM LIÊN (TC ĐỖ MINH SƠN) - KT |
|
1171 |
331025181213240 |
21/12/2018 |
09/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG THỊ CHINH (CN CHO TRẦN ĐỨC LONG) - KT |
|
1172 |
331025181213241 |
21/12/2018 |
16/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VI VĂN KIN (CN CHO NGUYỄN VĂN QUÝ) - BC |
|
1173 |
331027181201199 |
21/12/2018 |
04/02/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
UBND phường Pom Hán |
1174 |
331025181213246 |
21/12/2018 |
10/01/2019 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM HẢI LONG - PH |
|
1175 |
331025181213248 |
21/12/2018 |
10/01/2019 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN - PH |
|
1176 |
331025181213249 |
21/12/2018 |
07/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VŨ THÔNG MINH - PH |
|
1177 |
331025181213250 |
21/12/2018 |
29/03/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG TOÀN (CN CHO BÙI XUÂN TRUNG) - VH |
|
1178 |
331025181213254 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HÀ (CN CHO ĐỖ THANH SƠN) - ĐT |
|
1179 |
331025181213257 |
21/12/2018 |
02/01/2019 |
05/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ TUYỀN |
|
1180 |
331025181213258 |
21/12/2018 |
02/01/2019 |
05/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN ANH ( 3 HS ) |
|
1181 |
331025181213261 |
21/12/2018 |
02/01/2019 |
04/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN SỸ - BM |
|
1182 |
331025181213262 |
21/12/2018 |
28/12/2018 |
03/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG XUÂN HUẤN - DH |
|
1183 |
331025181213264 |
21/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ TỰ (CN CHO NÔNG ĐỨC MẠNH) - NC |
|
1184 |
331025181213267 |
21/12/2018 |
10/01/2019 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VIỆT KHÁNH - BC |
|
1185 |
331025181213269 |
21/12/2018 |
17/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ VĂN ÁI (CN CHO NGUYỄN THỊ CHIẾN) - XT |
|
1186 |
331025190100300 |
22/01/2019 |
29/01/2019 |
30/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ NGỌC CHIẾN - TP |
|
1187 |
331025190100302 |
22/01/2019 |
29/01/2019 |
30/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ NGỌC CHIẾN - TP |
|
1188 |
331025190100303 |
22/01/2019 |
19/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH - XT |
|
1189 |
331025190100307 |
22/01/2019 |
19/02/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
CAO QUÝ - NC |
|
1190 |
331025190100308 |
22/01/2019 |
12/02/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LẠI HỢP THƠI - TN |
|
1191 |
331025190100311 |
22/01/2019 |
19/02/2019 |
20/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT HOÀN - PM |
|
1192 |
331025190200541 |
22/02/2019 |
15/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN - XT |
|
1193 |
331025190200542 |
22/02/2019 |
15/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯỜNG - XT |
|
1194 |
331025190200544 |
22/02/2019 |
15/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN MINH QUÂN - XT |
|
1195 |
331025190200568 |
22/02/2019 |
01/03/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TUỆ - NC |
|
1196 |
331025190200569 |
22/02/2019 |
01/03/2019 |
05/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ PHƯƠNG CHI - NC |
|
1197 |
331025190200570 |
22/02/2019 |
15/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN GIÁM - XT (02 BỘ) |
|
1198 |
331025190200571 |
22/02/2019 |
11/03/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG ĐỨC THỊNH - CĐ |
|
1199 |
331025190200573 |
22/02/2019 |
15/03/2019 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG - CL |
|
1200 |
331025190200574 |
22/02/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH QUANG MẠNH - BM |
|
1201 |
331025190301016 |
22/03/2019 |
25/03/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ ĐỨC SẮC |
|
1202 |
331025190301018 |
22/03/2019 |
12/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH NHUNG - BC |
|
1203 |
331025190301019 |
22/03/2019 |
12/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUẾ - BC |
|
1204 |
331025190301023 |
22/03/2019 |
02/04/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
|
1205 |
331025190301024 |
22/03/2019 |
12/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
TRẦN VIỆT HẢI - ĐT |
|
1206 |
331025190301026 |
22/03/2019 |
12/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN VĂN GIÁM - XT (02 BỘ) |
|
1207 |
331025190301027 |
22/03/2019 |
12/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH - VH |
|
1208 |
331025190301030 |
22/03/2019 |
29/03/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO NGỌC TRƯỞNG - TN |
|
1209 |
331025190301031 |
22/03/2019 |
12/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐÀO LÊ SƠN - PM |
|
1210 |
331025190301035 |
22/03/2019 |
12/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ LÂM - BC (02 BỘ) |
|
1211 |
331025190301041 |
22/03/2019 |
25/03/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ THU HƯƠNG |
|
1212 |
331025190401515 |
22/04/2019 |
14/05/2019 |
16/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẶNG QUỐC THỊNH - XT |
|
1213 |
331025190401518 |
22/04/2019 |
02/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI - BC |
|
1214 |
331025190401523 |
22/04/2019 |
02/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỴ - ĐT |
|
1215 |
331025190401525 |
22/04/2019 |
16/05/2019 |
30/08/2019 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG - BM |
|
1216 |
331025190401530 |
22/04/2019 |
02/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA - BM |
|
1217 |
331025190401548 |
22/04/2019 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐOAN - KT |
|
1218 |
331025190401552 |
22/04/2019 |
16/05/2019 |
21/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ NGỌC THIÊM - BC (02 BỘ) |
|
1219 |
331025170505940 |
22/05/2017 |
29/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 444 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT XUÂN - ĐT |
|
1220 |
331025190502088 |
22/05/2019 |
29/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU VĂN LỞ - BM |
|
1221 |
331025190502097 |
22/05/2019 |
29/05/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH PHI - VH |
|
1222 |
331025190502099 |
22/05/2019 |
12/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BĂNG - ĐT |
|
1223 |
331025190502100 |
22/05/2019 |
29/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LA THỊ DUYÊN - NC |
|
1224 |
331025190502105 |
22/05/2019 |
29/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG KHANG - TN |
|
1225 |
331025190502106 |
22/05/2019 |
12/06/2019 |
14/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN QUANG - BC |
|
1226 |
331025190502116 |
22/05/2019 |
12/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
SẦM THỊ YÊN - BM |
|
1227 |
331025170607368 |
22/06/2017 |
29/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 421 ngày.
|
LÊ HUY ĐỨC - BL |
|
1228 |
331025170607369 |
22/06/2017 |
29/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 421 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH - CL |
|
1229 |
331025170607370 |
22/06/2017 |
29/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 421 ngày.
|
ĐỖ XUÂN TRƯỜNG - CL |
|
1230 |
331025170607380 |
22/06/2017 |
29/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 421 ngày.
|
NGUYỄN CƯỜNG QUYỀN - KT |
|
1231 |
331025170607419 |
22/06/2017 |
29/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 421 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢNH - CĐ |
|
1232 |
331025190703196 |
22/07/2019 |
08/08/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
VŨ ĐÌNH GIÀM - KT |
|
1233 |
331025190703199 |
22/07/2019 |
12/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ - BM |
|
1234 |
331025190703204 |
22/07/2019 |
08/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VÂN ANH - BM |
|
1235 |
331025190703205 |
22/07/2019 |
08/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO HỒNG NINH - BM |
|
1236 |
331041190800265 |
22/08/2019 |
13/09/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ LỞ MẨY |
UBND xã Tả Phời |
1237 |
331025190803726 |
22/08/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC SƠN - BM |
|
1238 |
331025181011050 |
22/10/2018 |
05/11/2018 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
CÙ THỊ HOA (TC LÊ THỊ THU THỦY) - PH |
|
1239 |
331025181011064 |
22/10/2018 |
12/11/2018 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUY - BM |
|
1240 |
331025181011084 |
22/10/2018 |
12/11/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THỊ OANH - CL |
|
1241 |
331025191004780 |
22/10/2019 |
12/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHÙNG DUY KHÁNH - NC |
|
1242 |
331025191004788 |
22/10/2019 |
12/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH - XT |
|
1243 |
331025191004797 |
22/10/2019 |
12/11/2019 |
14/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THANH MAI |
|
1244 |
331031191000322 |
22/10/2019 |
24/10/2019 |
26/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRƯỜNG GIANG |
UBND phường Bắc Lệnh |
1245 |
331025181112260 |
22/11/2018 |
04/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
QUẢN THỊ NGỌ - CL |
|
1246 |
331025181112261 |
22/11/2018 |
20/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CHUNG HĐUQ VŨ NGỌC TOÀN (CN CHO LÊ VIẾT SƠN) - NC |
|
1247 |
331025181112266 |
22/11/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ HẢO (CN CHO ĐÀO THỊ SINH) - XT |
|
1248 |
331025181112295 |
22/11/2018 |
13/12/2018 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN - PM |
|
1249 |
331025181112300 |
22/11/2018 |
04/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH THẮNG - CL |
|
1250 |
331025190100318 |
23/01/2019 |
20/02/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ XUÂN LÂM - NC |
|
1251 |
331025190100319 |
23/01/2019 |
20/02/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MƠ - NC |
|
1252 |
331025190100322 |
23/01/2019 |
20/02/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐÀO DUY CHUNG - BM |
|
1253 |
331025190100323 |
23/01/2019 |
20/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐỊNH - XT |
|
1254 |
331025190100345 |
23/01/2019 |
14/02/2019 |
26/03/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẰNG - CĐ |
|
1255 |
331025190401557 |
23/04/2019 |
26/04/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÃ THỊ DUYÊN |
|
1256 |
331027190400203 |
23/04/2019 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
UBND phường Pom Hán |
1257 |
331027190400204 |
23/04/2019 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÓ ĐỨC CƯỜNG |
UBND phường Pom Hán |
1258 |
331025190401564 |
23/04/2019 |
17/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
VŨ THỊ THẮNG - DH |
|
1259 |
331025190401567 |
23/04/2019 |
17/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH QUÂN - PM |
|
1260 |
331025190401579 |
23/04/2019 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄN - KT |
|
1261 |
331025170505990 |
23/05/2017 |
30/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 443 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGHỊ - BM |
|
1262 |
331025170505995 |
23/05/2017 |
30/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 443 ngày.
|
PHÙNG THỊ TRANG - XT |
|
1263 |
331025190502120 |
23/05/2019 |
30/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ NGA - NC |
|
1264 |
331025190502123 |
23/05/2019 |
30/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHÙNG THỊ NHÀN - NC |
|
1265 |
331025190502124 |
23/05/2019 |
06/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG - BM |
|
1266 |
331025190502129 |
23/05/2019 |
04/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỢNG UYÊN - DH |
|
1267 |
331025170607452 |
23/06/2017 |
30/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 420 ngày.
|
ĐẶNG THU HÀ - CL |
|
1268 |
331025170607470 |
23/06/2017 |
30/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 420 ngày.
|
TRẦN MẠNH HÙNG - ĐT |
|
1269 |
331025190703223 |
23/07/2019 |
09/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN LUYỂN - HT |
|
1270 |
331025190703238 |
23/07/2019 |
13/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC TRƯỜNG - XT |
|
1271 |
331025190703239 |
23/07/2019 |
13/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC - XT |
|
1272 |
331025180809026 |
23/08/2018 |
14/09/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN QUÝ DƯƠNG - BM |
|
1273 |
331041190800267 |
23/08/2019 |
16/09/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THANH TUẤN |
UBND xã Tả Phời |
1274 |
331025190803742 |
23/08/2019 |
07/10/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM VĂN KHÂM- KT |
|
1275 |
331041190800268 |
23/08/2019 |
30/08/2019 |
17/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
CHẢO MÙI NẢY |
UBND xã Tả Phời |
1276 |
331025190904266 |
23/09/2019 |
14/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH NHƯ KHOA - DH |
|
1277 |
331025191004800 |
23/10/2019 |
24/10/2019 |
25/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÙY DUNG |
|
1278 |
331025191004817 |
23/10/2019 |
11/11/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THIỆN- BM |
|
1279 |
331025191004818 |
23/10/2019 |
11/11/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT- BM |
|
1280 |
331025181112305 |
23/11/2018 |
14/12/2018 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỊNH - CL (03 BỘ) |
|
1281 |
331025181112312 |
23/11/2018 |
13/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THÚ (CN CHO VŨ VĂN LIÊN) - ĐT |
|
1282 |
331025181112322 |
23/11/2018 |
14/12/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG NGỌC GIÁP - NC |
|
1283 |
331025181112323 |
23/11/2018 |
14/12/2018 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
CAO VĂN MINH - CL |
|
1284 |
331024181101321 |
23/11/2018 |
07/01/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ THỊ NHUNG |
UBND phường Cốc Lếu |
1285 |
331026190100130 |
24/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA THỊ TIỀN |
UBND phường Kim Tân |
1286 |
331026190100131 |
24/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A PÁO |
UBND phường Kim Tân |
1287 |
331026190100132 |
24/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH THUẬN |
UBND phường Kim Tân |
1288 |
331025190100355 |
24/01/2019 |
25/01/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DƯƠNG |
|
1289 |
331025190100359 |
24/01/2019 |
14/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HÙNG - DH |
|
1290 |
331025170404464 |
24/04/2017 |
03/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 462 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SAN - PM |
|
1291 |
331025190401592 |
24/04/2019 |
20/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG NHƯ QUỲNH - CL |
|
1292 |
331025190401593 |
24/04/2019 |
20/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG - ĐT |
|
1293 |
331025190401596 |
24/04/2019 |
20/05/2019 |
23/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆP - TN |
|
1294 |
331025190401597 |
24/04/2019 |
20/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VI THỊ GIANG - TN |
|
1295 |
331025190401601 |
24/04/2019 |
20/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ HỒNG ĐIỆP THỦY - BL |
|
1296 |
331025190401603 |
24/04/2019 |
20/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN - XT |
|
1297 |
331025170506039 |
24/05/2017 |
31/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 442 ngày.
|
NGUYỄN CAO SƠN - CL |
|
1298 |
331025170506074 |
24/05/2017 |
31/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 442 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙY - PM |
|
1299 |
331025190502151 |
24/05/2019 |
14/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
BÙI VĂN XUẨN - PM |
|
1300 |
331025190502152 |
24/05/2019 |
14/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN - PM |
|
1301 |
331025190502153 |
24/05/2019 |
14/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ THỊ THỦY - PM |
|
1302 |
331025190502155 |
24/05/2019 |
14/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH QUYẾT - PM |
|
1303 |
331025190502162 |
24/05/2019 |
14/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
PHẠM VĂN GIÁP - ĐT |
|
1304 |
331033190500267 |
24/05/2019 |
27/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ THÚY NGA |
UBND phường Bình Minh |
1305 |
331041190500179 |
24/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÒ MÙI PHIN |
UBND xã Tả Phời |
1306 |
331025190502167 |
24/05/2019 |
31/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÚC - PM |
|
1307 |
331025190602629 |
24/06/2019 |
11/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CHU HỮU MINH- BM |
|
1308 |
331025190602630 |
24/06/2019 |
15/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THẾ PHƯƠNG BẮC - BC |
|
1309 |
331038190600263 |
24/06/2019 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN LƯU( NGƯỜI CHẾT DƯƠNG THỊ LIÊN) |
UBND xã Cam Đường |
1310 |
331025190602633 |
24/06/2019 |
09/07/2019 |
11/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG - NC |
|
1311 |
331038190600264 |
24/06/2019 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ ( NGƯỜI CHẾT LƯƠNG THỊ VẠNG) |
UBND xã Cam Đường |
1312 |
331025190602634 |
24/06/2019 |
15/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẤN - BC |
|
1313 |
331038190600265 |
24/06/2019 |
28/06/2019 |
02/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN SỸ ( NGƯỜI CHẾT HOÀNG THỊ NHU ) |
UBND xã Cam Đường |
1314 |
331025190602635 |
24/06/2019 |
15/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC THUYÊN - BC |
|
1315 |
331025190703241 |
24/07/2019 |
14/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HÀ VĂN HỌC - BC |
|
1316 |
331025190703244 |
24/07/2019 |
12/08/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN HUYỀN TRANG - XT |
|
1317 |
331025190703246 |
24/07/2019 |
12/08/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUANG - BM |
|
1318 |
331025190703253 |
24/07/2019 |
31/07/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯ - PH |
|
1319 |
331025190703255 |
24/07/2019 |
14/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC HÀ - BC |
|
1320 |
331038190700335 |
24/07/2019 |
30/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮM( NGƯỚI CHẾT NGUYỄN THỊ ÂN) |
UBND xã Cam Đường |
1321 |
331035190700421 |
24/07/2019 |
30/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUANG TRUNG |
|
1322 |
331025180809056 |
24/08/2018 |
17/09/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIẾT - BM |
|
1323 |
331025180910022 |
24/09/2018 |
15/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
VI THỊ MAI - NC |
|
1324 |
331025180910027 |
24/09/2018 |
11/10/2018 |
15/02/2019 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRUNG (CN CHO LÊ THÀNH VĂN) - DH |
|
1325 |
331025190904306 |
24/09/2019 |
15/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUANG - ĐT |
|
1326 |
331025190904307 |
24/09/2019 |
15/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN VĂN TÝ - DH |
|
1327 |
331025190904336 |
24/09/2019 |
15/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÌU VĂN CHANG - ĐT |
|
1328 |
331032181000915 |
24/10/2018 |
19/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
UBND phường Bắc Cường |
1329 |
331025191004825 |
24/10/2019 |
12/11/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH- BM |
|
1330 |
331025191004826 |
24/10/2019 |
12/11/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
ĐỖ QUANG CHIẾN - CL |
|
1331 |
331025191004831 |
24/10/2019 |
12/11/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
CHU HIỂN LINH- ĐT |
|
1332 |
331025181213272 |
24/12/2018 |
11/01/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN HÙNG MẠNH HĐUQ TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (CN CHO ĐỖ THỊ TUYẾT LAN) - BM |
|
1333 |
331025181213274 |
24/12/2018 |
31/12/2018 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN - KT |
|
1334 |
331025181213276 |
24/12/2018 |
11/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁM - KT |
|
1335 |
331025181213282 |
24/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ NGỌC HUYỀN (TC NGUYỄN THỊ THU HẰNG) - DH |
|
1336 |
331025181213283 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIẾU (CN CHO NGUYỄN DUY TUYẾN) - BC |
|
1337 |
331025181213287 |
24/12/2018 |
11/01/2019 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ DUNG - BM |
|
1338 |
331025181213290 |
24/12/2018 |
22/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ KIM TUẤN (TK CHO TRẦN THỊ KIM LIÊN) - BM |
|
1339 |
331025181213291 |
24/12/2018 |
15/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO THỊ THIM (TC CAO ĐÀO VIỆT HƯNG) - BM |
|
1340 |
331025181213295 |
24/12/2018 |
11/01/2019 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC - BM |
|
1341 |
331025181213297 |
24/12/2018 |
11/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN QUANG HIẾU - BM |
|
1342 |
331027181201200 |
24/12/2018 |
05/02/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND phường Pom Hán |
1343 |
331025181213299 |
24/12/2018 |
15/01/2019 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HẸ - NC |
|
1344 |
331025181213304 |
24/12/2018 |
23/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN MÙNG (CN CHO NGUYỄN TRƯỜNG THANH) - CĐ |
|
1345 |
331025181213305 |
24/12/2018 |
23/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN MÙNG (CN CHO VŨ XUÂN CHIẾN) - CĐ |
|
1346 |
331025181213309 |
24/12/2018 |
09/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN (CN CHO NGUYỄN THỊ LẬP) - XT |
|
1347 |
331025181213313 |
24/12/2018 |
09/01/2019 |
01/02/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG HUYỀN TRANG - ĐT |
|
1348 |
331025181213315 |
24/12/2018 |
31/12/2018 |
03/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH - TN |
|
1349 |
331025181213317 |
24/12/2018 |
21/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
QUÁCH VĂN ĐẨY (TC PHẠM THỊ HÀ CÙNG QUÁCH VĂN BẢO AN CÙNG QUÁCH BẢO VĂN) - BC |
|
1350 |
331025181213318 |
24/12/2018 |
17/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
CAO THỊ ĐÀO (CN CHO ĐỒNG THỊ VÂN) - PH |
|
1351 |
331025181213319 |
24/12/2018 |
16/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN THỊNH (CN CHO NGUYỄN THÀNH CÔNG) - BM |
|
1352 |
331025190100361 |
25/01/2019 |
22/02/2019 |
25/10/2019 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN - DH |
|
1353 |
331025190100366 |
25/01/2019 |
22/02/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ - DH |
|
1354 |
331025190100370 |
25/01/2019 |
20/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN KIM SƠN - PH |
|
1355 |
331025190100373 |
25/01/2019 |
20/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN KIM SƠN - PH |
|
1356 |
331031190200047 |
25/02/2019 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÌNH (VŨ THỊ HẢO - NCT) |
UBND phường Bắc Lệnh |
1357 |
331025190200602 |
25/02/2019 |
18/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ TRỌNG HƯNG - VH |
|
1358 |
331025190200603 |
25/02/2019 |
18/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 154 ngày.
|
CHU THỊ OANH - DH |
|
1359 |
331025190301045 |
25/03/2019 |
16/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG - BM |
|
1360 |
331025190301055 |
25/03/2019 |
16/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẨY - BM (03 BỘ) |
|
1361 |
331025190301057 |
25/03/2019 |
16/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ TIẾN DŨNG - PM |
|
1362 |
331025190301060 |
25/03/2019 |
16/04/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRẦN THỊ TỴ - XT |
|
1363 |
331027190400208 |
25/04/2019 |
11/06/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HÙNG |
UBND phường Pom Hán |
1364 |
331025190401630 |
25/04/2019 |
21/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
ĐỖ MINH TOÀN - ĐT |
|
1365 |
331025190401632 |
25/04/2019 |
21/05/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 110 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁI LAN - ĐT |
|
1366 |
331025190401633 |
25/04/2019 |
21/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM DUY PHƯƠNG - CL |
|
1367 |
331025190401635 |
25/04/2019 |
21/05/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
KHUẤT THỊ HOA PHƯỢNG - BL |
|
1368 |
331025170506091 |
25/05/2017 |
01/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 441 ngày.
|
MAI THỊ THẢO - VH |
|
1369 |
331025170506106 |
25/05/2017 |
01/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 441 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA - VH |
|
1370 |
331025170506117 |
25/05/2017 |
01/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 441 ngày.
|
NÔNG MINH NGA - VH |
|
1371 |
331025170506135 |
25/05/2017 |
01/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 441 ngày.
|
PHAN VĂN TÌNH - BM |
|
1372 |
331025170506143 |
25/05/2017 |
01/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 441 ngày.
|
HÀ HẢI THANH - KT |
|
1373 |
331025190602656 |
25/06/2019 |
10/07/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG VĂN LUYỂN- HT |
|
1374 |
331041190600198 |
25/06/2019 |
26/06/2019 |
28/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH ĐỨC |
UBND xã Tả Phời |
1375 |
331025190602661 |
25/06/2019 |
12/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN TÂN DÂN - NC |
|
1376 |
331025190602662 |
25/06/2019 |
12/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ ĐÌNH TUÂN - BM |
|
1377 |
331025190602663 |
25/06/2019 |
12/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN NGỌC HIỂN - XT |
|
1378 |
331025190602664 |
25/06/2019 |
12/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ VĂN LÂM - BC |
|
1379 |
331025190602666 |
25/06/2019 |
12/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN ĐÌNH CHIẾN- BM |
|
1380 |
331025190602667 |
25/06/2019 |
12/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VIỆT SÁU- BM |
|
1381 |
331025190602668 |
25/06/2019 |
12/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI THỊ MAI- PH |
|
1382 |
331025190703263 |
25/07/2019 |
15/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG PHƯƠNG MAI - BM |
|
1383 |
331025190703278 |
25/07/2019 |
13/08/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐINH PHƯƠNG NAM - BM |
|
1384 |
331025190703279 |
25/07/2019 |
13/08/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯỜNG - BM |
|
1385 |
331025190703282 |
25/07/2019 |
15/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TĂNG QUỐC THỊNH - XT |
|
1386 |
331032191100754 |
25/11/2019 |
26/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ SỸ KHỞI |
UBND phường Bắc Cường |
1387 |
331032191100755 |
25/11/2019 |
26/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TRUNG TRƯỜNG |
UBND phường Bắc Cường |
1388 |
331032191100756 |
25/11/2019 |
26/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG CƯỜNG |
UBND phường Bắc Cường |
1389 |
331032191100757 |
25/11/2019 |
26/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÁI THỊNH |
UBND phường Bắc Cường |
1390 |
331028181201172 |
25/12/2018 |
31/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THẾ HÙNG ( XUÂN THỊ HOÀI) |
UBND phường Duyên Hải |
1391 |
331025181213333 |
25/12/2018 |
16/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU - DH |
|
1392 |
331025181213341 |
25/12/2018 |
15/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH ĐỨC (CN CHO PHẠM THỊ NẮN) - XT |
|
1393 |
331025181213342 |
25/12/2018 |
15/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ VUI (TK CHO BÙI VĂN RẬM) - PM |
|
1394 |
331025181213346 |
25/12/2018 |
23/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH NHÂM (CN CHO PHAN VĂN QUANG) - CĐ |
|
1395 |
331025181213352 |
25/12/2018 |
23/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HẢI VÂN HĐUQ CHO MAI THÀNH CHUNG (CN CHO TRẦN MINH HÙNG) - KT |
|
1396 |
331025181213356 |
25/12/2018 |
23/01/2019 |
01/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG KIM DŨNG - CL |
|
1397 |
331025181213357 |
25/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ THU GIANG (CN CHO KIỀU ĐỨC SƠN) - BC |
|
1398 |
331025190200614 |
26/02/2019 |
15/03/2019 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH HẢI - DH |
|
1399 |
331025190301068 |
26/03/2019 |
17/04/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH - DH |
|
1400 |
331025190301069 |
26/03/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN MINH SƠN - BC |
|
1401 |
331025190301070 |
26/03/2019 |
17/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG - PM |
|
1402 |
331025190301073 |
26/03/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ NINH - BC |
|
1403 |
331025190301077 |
26/03/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN - VH |
|
1404 |
331025190301089 |
26/03/2019 |
02/04/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ ĐỨC CƯỜNG - XT |
|
1405 |
331025190301093 |
26/03/2019 |
17/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VI THỊ GIANG - XT |
|
1406 |
331025190301094 |
26/03/2019 |
17/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ ĐỊNH - BC |
|
1407 |
331025190301099 |
26/03/2019 |
02/04/2019 |
04/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHỤ TÂN - BM |
|
1408 |
331025190301100 |
26/03/2019 |
02/04/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DẦU - ĐT |
|
1409 |
331025190301105 |
26/03/2019 |
12/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NHUNG - KT |
|
1410 |
331025170404636 |
26/04/2017 |
05/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 460 ngày.
|
TỐNG QUANG DU - BC |
|
1411 |
331025170404695 |
26/04/2017 |
05/05/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 460 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG - BM |
|
1412 |
331025190401644 |
26/04/2019 |
22/05/2019 |
30/08/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN - BM |
|
1413 |
331025190401657 |
26/04/2019 |
08/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ CHÚC SINH - ĐT |
|
1414 |
331025190401669 |
26/04/2019 |
22/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÀNH - CL |
|
1415 |
331025190401670 |
26/04/2019 |
22/05/2019 |
30/08/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
NÔNG HOÀNG GIANG - BM |
|
1416 |
331025190401671 |
26/04/2019 |
22/05/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
GIÀNG THỊ TÌNH - PM |
|
1417 |
331025170506181 |
26/05/2017 |
02/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 440 ngày.
|
BÙI VĂN LƯU - NC |
|
1418 |
331025170506182 |
26/05/2017 |
02/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 440 ngày.
|
TỐNG KHÁNH HƯNG - DH |
|
1419 |
331025170607526 |
26/06/2017 |
03/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 419 ngày.
|
VŨ HUY HIẾU - DH |
|
1420 |
331025170607529 |
26/06/2017 |
03/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 419 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HOÀNG - VH |
|
1421 |
331025190602681 |
26/06/2019 |
15/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ÁNH TUYẾT- BM |
|
1422 |
331025190602682 |
26/06/2019 |
15/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH- PH |
|
1423 |
331025190602685 |
26/06/2019 |
03/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN - BC |
|
1424 |
331025190602686 |
26/06/2019 |
03/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN DŨNG - TN |
|
1425 |
331025190602690 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHƠI - ĐT |
|
1426 |
331025190602691 |
26/06/2019 |
11/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ VĂN SƠN- BM |
|
1427 |
331025190602692 |
26/06/2019 |
15/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐOÀN DUY THUẬN - XT |
|
1428 |
331025190602696 |
26/06/2019 |
17/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG - PM |
|
1429 |
331025190602697 |
26/06/2019 |
15/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUÂN-PH |
|
1430 |
331025190602703 |
26/06/2019 |
05/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH XUÂN HẢI - NC |
|
1431 |
331025190602704 |
26/06/2019 |
15/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN PHONG - PH |
|
1432 |
331025190602706 |
26/06/2019 |
05/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN HẠNH SƠN |
|
1433 |
331025190602711 |
26/06/2019 |
10/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN MINH HIẾU - KT |
|
1434 |
331025190703288 |
26/07/2019 |
14/08/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG KIỀU MY- PH |
|
1435 |
331025190703296 |
26/07/2019 |
16/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HOÀNG NGỌC TRỊNH - DH |
|
1436 |
331025190703297 |
26/07/2019 |
14/08/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN THỊ LIÊN (LAO) - CL |
|
1437 |
331025190803767 |
26/08/2019 |
17/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH - DH |
|
1438 |
331025190904373 |
26/09/2019 |
17/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÀO SEO PAO -ĐT |
|
1439 |
331025190904375 |
26/09/2019 |
17/10/2019 |
21/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG VĂN ĐỊNH - NC |
|
1440 |
331025190904377 |
26/09/2019 |
17/10/2019 |
21/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TUẤN - NC |
|
1441 |
331025190904378 |
26/09/2019 |
17/10/2019 |
21/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ LÊ TRÍ ĐẠT - NC |
|
1442 |
331025190904380 |
26/09/2019 |
17/10/2019 |
21/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THU THỦY - NC |
|
1443 |
331033190900483 |
26/09/2019 |
30/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
UBND phường Bình Minh |
1444 |
331025181112363 |
26/11/2018 |
20/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NÊN (CN CHO ĐẶNG MINH ĐỨC) - BC |
|
1445 |
331025181112364 |
26/11/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG MINH TỰ (CN CHO ĐỒNG XUÂN KỸ) - BM |
|
1446 |
331025181112365 |
26/11/2018 |
19/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG (CN CHO VŨ THỊ NHỊ) - KT |
|
1447 |
331025181112366 |
26/11/2018 |
19/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG (CN CHO VŨ THỊ NHỊ) - KT |
|
1448 |
331025181112367 |
26/11/2018 |
20/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN CHIẾN TRANH (CN CHO NÔNG VĂN TÁM) - PM |
|
1449 |
331025181112369 |
26/11/2018 |
20/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI TIẾN SỸ (CN CHO BÙI HUY VỌNG) - BC |
|
1450 |
331025181112385 |
26/11/2018 |
20/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN KHƯƠNG DUY (CN CHO TRẦN VĂN TUẤN) - BM |
|
1451 |
331025181112386 |
26/11/2018 |
17/12/2018 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HOÀNG THỊ THÚY HẰNG (CN CHO ĐẶNG VĂN MINH) - ĐT |
|
1452 |
331025191105378 |
26/11/2019 |
11/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ QUANG TRUNG- BM |
|
1453 |
331025181213366 |
26/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ VĂN SỸ HĐUQ TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG (CN CHO LÊ SỸ VIỆT) - BM |
|
1454 |
331025181213369 |
26/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TÔ MINH HÙNG (CN CHO TRẦN DƯƠNG HƯNG) - BM |
|
1455 |
331025181213384 |
26/12/2018 |
10/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN (CN CHO NGUYỄN THÙY LINH) - PH |
|
1456 |
331025181213385 |
26/12/2018 |
23/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG (CN CHO ĐÀO VĂN HOÀN) - VH |
|
1457 |
331025181213386 |
26/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH (CN CHO ĐÀO THỊ KIM CHUNG) - KT |
|
1458 |
331025181213390 |
26/12/2018 |
16/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN HẢI SƠN (CN CHO PHẠM THÙY LINH) - VH |
|
1459 |
331033181201082 |
26/12/2018 |
27/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGOAN |
UBND phường Bình Minh |
1460 |
331025181213396 |
26/12/2018 |
24/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SINH (CN CHO VŨ VIẾT THU) - CL |
|
1461 |
331025181213398 |
26/12/2018 |
24/01/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ THỊ HUYỀN TRANG (CN CHO HOÀNG THỊ TƯỞNG) - ĐT |
|
1462 |
331025181213403 |
26/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN NGỌC THANH (TC NGUYỄN THỊ HUYỀN ÁI) - KT |
|
1463 |
331025190200626 |
27/02/2019 |
20/03/2019 |
23/04/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT - CL |
|
1464 |
331025190200629 |
27/02/2019 |
20/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN - CL |
|
1465 |
331025190200633 |
27/02/2019 |
08/03/2019 |
13/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC PHÚC - VH |
|
1466 |
331038190300118 |
27/03/2019 |
28/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TOÀN CHUNG |
UBND xã Cam Đường |
1467 |
331038190300120 |
27/03/2019 |
28/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HƯNG ĐẠO |
UBND xã Cam Đường |
1468 |
331025190301109 |
27/03/2019 |
16/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐỨC HỢP - XT |
|
1469 |
331025190301116 |
27/03/2019 |
18/04/2019 |
23/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THANH NGA - BC |
|
1470 |
331025190301118 |
27/03/2019 |
18/04/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG - CL |
|
1471 |
331025190502173 |
27/05/2019 |
17/06/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
ĐẶNG THỊ SEN - BM |
|
1472 |
331025190502176 |
27/05/2019 |
03/06/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN - BM |
|
1473 |
331025190502177 |
27/05/2019 |
17/06/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOAN - XT |
|
1474 |
331025190502178 |
27/05/2019 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN HÒA - NC |
|
1475 |
331025190502180 |
27/05/2019 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THẾ QUANG - BL |
|
1476 |
331025190502183 |
27/05/2019 |
17/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG - CL |
|
1477 |
331025190502184 |
27/05/2019 |
17/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG - CL |
|
1478 |
331025190502186 |
27/05/2019 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIẾU - BL |
|
1479 |
331025190502187 |
27/05/2019 |
17/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN - ĐT |
|
1480 |
331025170607613 |
27/06/2017 |
04/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 418 ngày.
|
PHẠM VĂN TIẾN - LC |
|
1481 |
331025190602714 |
27/06/2019 |
18/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG - TN |
|
1482 |
331025190602717 |
27/06/2019 |
18/07/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG XUÂN ĐẠI - TN |
|
1483 |
331025190602724 |
27/06/2019 |
12/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO VÂN ANH- BM |
|
1484 |
331025190602725 |
27/06/2019 |
18/07/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
AN DUY NGHIÊM - VH |
|
1485 |
331041190800270 |
27/08/2019 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CHẢO MÙI CHIỆP |
UBND xã Tả Phời |
1486 |
331025190904390 |
27/09/2019 |
18/10/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG - CĐ |
|
1487 |
331025190904393 |
27/09/2019 |
18/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG 1 - ĐT |
|
1488 |
331025190904394 |
27/09/2019 |
18/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG 2 - ĐT |
|
1489 |
331031190900291 |
27/09/2019 |
30/09/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ TRỌNG |
UBND phường Bắc Lệnh |
1490 |
331025181112397 |
27/11/2018 |
12/12/2018 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 177 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC THUẬN - CĐ |
|
1491 |
331025181112398 |
27/11/2018 |
09/01/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỂN - KT |
|
1492 |
331025181112399 |
27/11/2018 |
19/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÍCH (CN CHO ĐỖ THỊ HỒNG QUẾ) - BM |
|
1493 |
331025181112402 |
27/11/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ MINH TUẤN (CN CHO ĐỖ QUYẾT CHIẾN) - NC |
|
1494 |
331025181112404 |
27/11/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRƯỞNG(CN CHO TRẦN THỊ THẮNG) - BM |
|
1495 |
331025181112407 |
27/11/2018 |
18/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HUỲNH MINH HOÀNG(CN CHO KIM QUỐC VƯƠNG) - CL |
|
1496 |
331025181112408 |
27/11/2018 |
20/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ XD QUYẾT TIẾN(CN CHO NGUYỄN ĐỨC CHUNG) - BC |
|
1497 |
331025181112410 |
27/11/2018 |
20/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGUYỆT QUẾ(CN CHO NGUYỄN ANH TÚ) - BM |
|
1498 |
331027181101114 |
27/11/2018 |
09/01/2019 |
22/01/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM DUY HUÂN |
UBND phường Pom Hán |
1499 |
331025191105402 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ TÚC- ĐT |
|
1500 |
331025191105405 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
30/12/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN TIẾN DŨNG- BM |
|
1501 |
331025181213407 |
27/12/2018 |
21/01/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHÙNG THỊ YẾN - BM |
|
1502 |
331025181213408 |
27/12/2018 |
21/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THANH HẰNG (CN CHO HÀ THỊ HƯỜNG) - PM |
|
1503 |
331025181213420 |
27/12/2018 |
19/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN (CN CHO VŨ THỊ LIỄU) - ĐT |
|
1504 |
331025181213422 |
27/12/2018 |
28/02/2019 |
10/04/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THO (CN CHO NGUYỄN THỊ QUỲNH) - ĐT |
|
1505 |
331025181213425 |
27/12/2018 |
18/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG HĐUQ NGUYỄN VĂN VINH (CN CHO VŨ THỊ XUYẾN) - NC |
|
1506 |
331025181213430 |
27/12/2018 |
17/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂN - BM |
|
1507 |
331040181200547 |
27/12/2018 |
04/01/2019 |
05/01/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG VĂN NGẰN |
UBND xã Hợp Thành |
1508 |
331040181200548 |
27/12/2018 |
04/01/2019 |
05/01/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NÔNG VĂN MẠNH |
UBND xã Hợp Thành |
1509 |
331025181213434 |
27/12/2018 |
25/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẨY (TC TRẦN THẾ VÕ) - BM |
|
1510 |
331025181213436 |
27/12/2018 |
24/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG VĂN DUNG (CN CHO NGUYỄN THỊ THẮM) - BC |
|
1511 |
331025181213438 |
27/12/2018 |
18/02/2019 |
26/02/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU - CL |
|
1512 |
331025181213439 |
27/12/2018 |
25/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ KIM NHUNG (CN CHO NGUYỄN NHƯ Ý) - ĐT |
|
1513 |
331025190100383 |
28/01/2019 |
25/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HẰNG - CL |
|
1514 |
331025190100384 |
28/01/2019 |
21/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIM DUNG - PH |
|
1515 |
331025190100386 |
28/01/2019 |
18/02/2019 |
21/02/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LY THỊ LÀNG - ĐT |
|
1516 |
331025190200634 |
28/02/2019 |
21/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÓNG - NC |
|
1517 |
331025190200635 |
28/02/2019 |
07/03/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIM DUNG - PH |
|
1518 |
331025190200636 |
28/02/2019 |
21/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ HẢI CƯỜNG - CL |
|
1519 |
331025190200638 |
28/02/2019 |
21/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
HOÀNG XUÂN LƯU - DH |
|
1520 |
331025190200639 |
28/02/2019 |
21/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TUỆ - XT |
|
1521 |
331025190200657 |
28/02/2019 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TÚ - BC |
|
1522 |
331025190200660 |
28/02/2019 |
21/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN TRUNG HIẾU - BC |
|
1523 |
331025190200661 |
28/02/2019 |
21/03/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 151 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN - DH |
|
1524 |
331025190301137 |
28/03/2019 |
17/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY - NC |
|
1525 |
331038190300123 |
28/03/2019 |
29/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỦY NGA |
UBND xã Cam Đường |
1526 |
331025190301141 |
28/03/2019 |
19/04/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LÊ THU HUẾ - PM |
|
1527 |
331025190301144 |
28/03/2019 |
17/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI VĂN SƠN - ĐT |
|
1528 |
331025190301145 |
28/03/2019 |
15/05/2019 |
17/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ MINH - CL |
|
1529 |
331025190301153 |
28/03/2019 |
15/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN SỬU - KT |
|
1530 |
331025190502190 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆP - TN |
|
1531 |
331025190502192 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUẤN - BC |
|
1532 |
331025190502193 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT - XT |
|
1533 |
331025190502198 |
28/05/2019 |
14/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH PHAN PHỤNG CÙNG ĐINH PHAN LONG - CL |
|
1534 |
331025190502208 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯỢT - PM |
|
1535 |
331025190502209 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
ĐỖ VĂN GIỚI - DH |
|
1536 |
331033190500274 |
28/05/2019 |
30/05/2019 |
31/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ SEN |
UBND phường Bình Minh |
1537 |
331025190502216 |
28/05/2019 |
18/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUANG TOÀN - BC (02 BỘ) |
|
1538 |
331025170607660 |
28/06/2017 |
05/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 417 ngày.
|
NHÂM SỸ MOMG - PM |
|
1539 |
331025170607667 |
28/06/2017 |
05/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 417 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG - VH |
|
1540 |
331025180606531 |
28/06/2018 |
09/08/2018 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 244 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỂN - KT |
|
1541 |
331025190602732 |
28/06/2019 |
19/07/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LỰC - BM |
|
1542 |
331033190600332 |
28/06/2019 |
01/07/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ ANH ĐỨC |
UBND phường Bình Minh |
1543 |
331025190602746 |
28/06/2019 |
17/07/2019 |
23/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẬU - BM |
|
1544 |
331025190602750 |
28/06/2019 |
19/07/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
CAO ĐỨC ĐÔNG - DH |
|
1545 |
331025190602755 |
28/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ KHUYÊN |
|
1546 |
331025190602759 |
28/06/2019 |
12/07/2019 |
14/07/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VŨ THỊ VINH |
|
1547 |
331041190800271 |
28/08/2019 |
30/08/2019 |
17/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MỚI |
UBND xã Tả Phời |
1548 |
331025180910235 |
28/09/2018 |
19/10/2018 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VÀNG VĂN SẨU - NC |
|
1549 |
331025191004859 |
28/10/2019 |
18/11/2019 |
20/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CỪ - BM |
|
1550 |
331025191004865 |
28/10/2019 |
18/11/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGÔ THỊ HIỀN - VH |
|
1551 |
331025181112430 |
28/11/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ HĐUQ NGUYỄN THỊ NGÀ (CN CHO MAI THỊ THANH THỦY) - NC |
|
1552 |
331025181112431 |
28/11/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ HĐUQ NGUYỄN THỊ NGÀ (CN CHO MAI THỊ THANH THỦY) - NC |
|
1553 |
331025181112436 |
28/11/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
SÙNG HỮU ANH TÚC (CN CHO BÙI ĐỨC THẮNG) - DH |
|
1554 |
331025181112445 |
28/11/2018 |
17/12/2018 |
04/01/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ THỊ LỊCH - PH |
|
1555 |
331025181112448 |
28/11/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VIỆT BẮC (CN CHO ĐẶNG QUỐC CHÍNH) - NC |
|
1556 |
331025181112476 |
28/11/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG THỊ MINH HUYỀN (CN CHO ĐINH THỊ NGA) - BM |
|
1557 |
331025181112480 |
28/11/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HÒA (CN CHO ĐỖ CAO MẠNH) - BL |
|
1558 |
331025181112490 |
28/11/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ ĐIỆP (TC LÊ VĂN TRỊ (TUẤN)) - BC |
|
1559 |
331025191105434 |
28/11/2019 |
29/11/2019 |
01/12/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
MÃ THỊ THANH |
|
1560 |
331041191100361 |
28/11/2019 |
05/12/2019 |
06/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẢO MÙI KHÉ |
UBND xã Tả Phời |
1561 |
331031191100349 |
28/11/2019 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
UBND phường Bắc Lệnh |
1562 |
331025181213440 |
28/12/2018 |
22/01/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SAN - BM |
|
1563 |
331025181213441 |
28/12/2018 |
23/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN HỮU CƯỜNG (CN CHO NGÔ QUANG TRUNG CÙNG NGÔ ĐẠI NGHĨA) - PH |
|
1564 |
331025181213442 |
28/12/2018 |
15/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TÙNG - NC |
|
1565 |
331025181213443 |
28/12/2018 |
28/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC MINH (TC PHẠM THỊ THANH TÂM) - VH |
|
1566 |
331025181213445 |
28/12/2018 |
14/02/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀM XUÂN ANH (CN CHO NGUYỄN THỊ THÌN) - BM |
|
1567 |
331025181213446 |
28/12/2018 |
14/02/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀM XUÂN ANH (CN CHO NGUYỄN THỊ THÌN) - BM |
|
1568 |
331025181213448 |
28/12/2018 |
10/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG HẢI - NC |
|
1569 |
331025181213450 |
28/12/2018 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGHIÊM THỊ LAN - PM |
|
1570 |
331025181213451 |
28/12/2018 |
24/01/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THÚY HỒNG (CN CHO ĐỖ ĐỨC XUÂN) - DH |
|
1571 |
331025181213454 |
28/12/2018 |
18/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KỀ (TK CHO ĐỖ HỮU TRỌNG CÙNG ĐỖ THỊ LIÊN) - CĐ |
|
1572 |
331025181213462 |
28/12/2018 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG NGỌC QUỲNH (CN CHO NGUYỄN HẢI SƠN) - PM |
|
1573 |
331025181213464 |
28/12/2018 |
18/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ (TC NGUYỄN VĂN HẢI) - VH |
|
1574 |
331032181201080 |
28/12/2018 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH SƠN |
UBND phường Bắc Cường |
1575 |
331025181213470 |
28/12/2018 |
24/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN PHONG (TC LÊ NGỌC QUỲNH) - PM |
|
1576 |
331025181213472 |
28/12/2018 |
22/02/2019 |
27/02/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT (TK CHO ĐỖ ĐÌNH LỢI) - KT |
|
1577 |
331025181213477 |
28/12/2018 |
08/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕVĂN SÁNG |
|
1578 |
331025181213478 |
28/12/2018 |
31/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ (TC NGUYỄN THỊ VÂN ANH) - BL |
|
1579 |
331025181213479 |
28/12/2018 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANG (TC NGUYỄN MẠNH QUYẾT) - PM |
|
1580 |
331025181213490 |
28/12/2018 |
23/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN NGỌC ANH (CN CHO LÊ HỒNG NAM) - CL |
|
1581 |
331025190100388 |
29/01/2019 |
26/02/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU - ĐT |
|
1582 |
331025190100391 |
29/01/2019 |
26/02/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN NGỌC SƠN - NC |
|
1583 |
331032190100030 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN VĂN PHONG |
UBND phường Bắc Cường |
1584 |
331025190100395 |
29/01/2019 |
26/02/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỞNG - NC |
|
1585 |
331025190100403 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NAM |
|
1586 |
331025190100404 |
29/01/2019 |
26/02/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 168 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỢNG UYÊN - HD |
|
1587 |
331025190301160 |
29/03/2019 |
09/04/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN ANH NGỌC |
|
1588 |
331033190300167 |
29/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THANH TÙNG |
UBND phường Bình Minh |
1589 |
331025190301163 |
29/03/2019 |
05/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍ - ĐT |
|
1590 |
331025190301165 |
29/03/2019 |
22/04/2019 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ LOAN - BM |
|
1591 |
331025190301168 |
29/03/2019 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LÂM - BC |
|
1592 |
331024190300498 |
29/03/2019 |
16/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ MẠNH THẮNG |
UBND phường Cốc Lếu |
1593 |
331025190301172 |
29/03/2019 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÒA - BC |
|
1594 |
331033190300169 |
29/03/2019 |
01/04/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ LỆ |
UBND phường Bình Minh |
1595 |
331025190301176 |
29/03/2019 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG - NC |
|
1596 |
331025190301177 |
29/03/2019 |
05/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN GIANG - ĐT |
|
1597 |
331040190300067 |
29/03/2019 |
01/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ ĐÌNH MỘC |
UBND xã Hợp Thành |
1598 |
331040190300068 |
29/03/2019 |
02/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG VĂN VỰNG |
UBND xã Hợp Thành |
1599 |
331040190300069 |
29/03/2019 |
02/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THỦY |
UBND xã Hợp Thành |
1600 |
331025170506216 |
29/05/2017 |
05/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 439 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH - NC |
|
1601 |
331025170506232 |
29/05/2017 |
05/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 439 ngày.
|
ĐỖ THỊ THO - BL |
|
1602 |
331025170506260 |
29/05/2017 |
05/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 439 ngày.
|
PHẠM QUANG THÀNH - XT |
|
1603 |
331025170506265 |
29/05/2017 |
05/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 439 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGỌC YẾN - BL |
|
1604 |
331025190502217 |
29/05/2019 |
17/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẮNG - VH |
|
1605 |
331025190502218 |
29/05/2019 |
19/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
LÊ VIỆT CƯỜNG - DH |
|
1606 |
331025190502220 |
29/05/2019 |
05/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ VA - CĐ |
|
1607 |
331025190502231 |
29/05/2019 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ BÁ HỢP - NC |
|
1608 |
331025190502232 |
29/05/2019 |
19/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH - CL |
|
1609 |
331025190502237 |
29/05/2019 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ NINH HIỆP - BL |
|
1610 |
331025190502238 |
29/05/2019 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HƯƠNG - BL |
|
1611 |
331025190703304 |
29/07/2019 |
05/08/2019 |
29/08/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HÀ VĂN PHẰN - HT |
|
1612 |
331025190703311 |
29/07/2019 |
07/08/2019 |
08/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN QUYẾT-KT |
|
1613 |
331031190700240 |
29/07/2019 |
31/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN ĐOÀN |
UBND phường Bắc Lệnh |
1614 |
331041190700240 |
29/07/2019 |
05/08/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẢO MÙI PHIN |
UBND xã Tả Phời |
1615 |
331025190803844 |
29/08/2019 |
10/09/2019 |
11/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MỸ HẠNH - PH |
|
1616 |
331025190803848 |
29/08/2019 |
20/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VI VĂN CỒ - ĐT |
|
1617 |
331025190803849 |
29/08/2019 |
20/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN - XT |
|
1618 |
331025190803850 |
29/08/2019 |
20/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA - XT |
|
1619 |
331025190803851 |
29/08/2019 |
20/09/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐÀO NGỌC ĐỊNH - XT |
|
1620 |
331025190803852 |
29/08/2019 |
11/10/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỆP- PH |
|
1621 |
331025181011348 |
29/10/2018 |
19/11/2018 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI HOA - BM |
|
1622 |
331025181011349 |
29/10/2018 |
29/01/2019 |
26/02/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC NHUNG (CN CHO NGUYỄN THỊ THANH NHÀN) - NC |
|
1623 |
331025191004876 |
29/10/2019 |
19/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA - LC |
|
1624 |
331025191004886 |
29/10/2019 |
19/11/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐỖ VĂN THÙY - VH |
|
1625 |
331025181112501 |
29/11/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ THU HẰNG (CN CHO DOÃN VĂN GIANG) - BL |
|
1626 |
331025181112516 |
29/11/2018 |
25/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG MẠNH QUYẾT (CN CHO VƯƠNG VĂN THÀNH) - PM |
|
1627 |
331025181112521 |
29/11/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HIẾU (CN CHO VŨ MẠNH THẮNG) - DH |
|
1628 |
331025181112535 |
29/11/2018 |
24/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TƯỜNG (TC NGUYỄN MẠNH HÀ) - BC |
|
1629 |
331025181112536 |
29/11/2018 |
20/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN MINH CHÍNH (CN CHO NGUYỄN NHƯ HOA) - DH |
|
1630 |
331025181112537 |
29/11/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÔNG (CN CHO HOÀNG THỊ ĐÁNG) - BC |
|
1631 |
331025190100406 |
30/01/2019 |
27/02/2019 |
13/03/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH - BL |
|
1632 |
331025190100414 |
30/01/2019 |
20/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ NINH HIỆP - BL |
|
1633 |
331025190100415 |
30/01/2019 |
20/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ BẨM - BL |
|
1634 |
331025190100416 |
30/01/2019 |
20/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN ĐỌC - BL |
|
1635 |
331025190100417 |
30/01/2019 |
20/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÍ THỊ TUYẾT ANH - BL |
|
1636 |
331025190100418 |
30/01/2019 |
27/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG MẠNH DẪN - CL |
|
1637 |
331025170506284 |
30/05/2017 |
06/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 438 ngày.
|
TRẦN VĂN HUYNH - VH |
|
1638 |
331025170506338 |
30/05/2017 |
06/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 438 ngày.
|
VŨ THỊ BÉ - VH |
|
1639 |
331025190502240 |
30/05/2019 |
06/06/2019 |
07/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG - BM |
|
1640 |
331027190500277 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐỖ THANH BÌNH |
UBND phường Pom Hán |
1641 |
331025190502243 |
30/05/2019 |
20/06/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TĂNG QUỐC THỊNH - XT |
|
1642 |
331025190502245 |
30/05/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH HÒA - BC |
|
1643 |
331025190502248 |
30/05/2019 |
18/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ TIẾN HẢI - KT |
|
1644 |
331025190502257 |
30/05/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN TIẾN - KT |
|
1645 |
331025190502259 |
30/05/2019 |
20/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LA THỊ BÍCH LAN - PM |
|
1646 |
331025170607774 |
30/06/2017 |
07/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 415 ngày.
|
ĐỖ NHƯ HANH - KT |
|
1647 |
331025170607776 |
30/06/2017 |
07/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 415 ngày.
|
NGUYỄN THẾ LỰC - PM |
|
1648 |
331025170607786 |
30/06/2017 |
07/07/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 415 ngày.
|
TRẦN THỊ BANG - TN |
|
1649 |
331025180707977 |
30/07/2018 |
15/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGHIÊM THỊ NGỌ (TK CHO TRẦN TRƯỜNG GIANG) - PH |
|
1650 |
331025190703327 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀM THẾ VIỆT - BC |
|
1651 |
331025190703329 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẤN - BC |
|
1652 |
331025190703333 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
1653 |
331025190703334 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY |
|
1654 |
331025190803867 |
30/08/2019 |
23/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐỖ VĂN GIỚI - DH |
|
1655 |
331025190803872 |
30/08/2019 |
23/09/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM THỊ HOAN - DH |
|
1656 |
331041190800272 |
30/08/2019 |
30/09/2019 |
24/10/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LỤC THỊ PHI PHI |
UBND xã Tả Phời |
1657 |
331041190800273 |
30/08/2019 |
30/09/2019 |
18/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CHẢO ÔNG LAI |
UBND xã Tả Phời |
1658 |
331041190800274 |
30/08/2019 |
30/09/2019 |
18/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÝ LÁO LỞ QUẨY |
UBND xã Tả Phời |
1659 |
331041190800275 |
30/08/2019 |
30/09/2019 |
18/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VI QUỐC TOẢN |
UBND xã Tả Phời |
1660 |
331033190800432 |
30/08/2019 |
03/09/2019 |
04/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUỐC HƯƠNG |
UBND phường Bình Minh |
1661 |
331041190800276 |
30/08/2019 |
30/09/2019 |
18/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
SÔNG VĂN SÍN |
UBND xã Tả Phời |
1662 |
331025181011393 |
30/10/2018 |
13/11/2018 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐÀO THU HUYỀN (TC NGÔ THỊ THU HÀ) - TN |
|
1663 |
331025181011415 |
30/10/2018 |
20/11/2018 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BÁCH - PM |
|
1664 |
331025191004923 |
30/10/2019 |
20/11/2019 |
27/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THỊ THÙY DUNG - TN |
|
1665 |
331025181112541 |
30/11/2018 |
27/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ TRỌNG KHANG(TK CHO BÙI THỊ SÂM) - PH |
|
1666 |
331025181112542 |
30/11/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ TÁM(CN CHO PHẠM THỊ BÍCH HẢI) - KT |
|
1667 |
331025181112560 |
30/11/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ NGỌC ANH(CN CHO PHẠM VĂN LỰC) - DH |
|
1668 |
331025181112563 |
30/11/2018 |
26/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
VŨ THỊ BÉ(TC PHẠM VĂN NAM)- VH |
|
1669 |
331025181112567 |
30/11/2018 |
21/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN KIM ANH - VH |
|
1670 |
331025181112569 |
30/11/2018 |
28/12/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ THỊ THEO(CN CHO HÀ VINH VIỄN) - PM |
|
1671 |
331025181112573 |
30/11/2018 |
17/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỖ THỊ CHINH(CN CHO TRỊNH THỊ SON) - LC |
|
1672 |
331025190100423 |
31/01/2019 |
28/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ THỊ XUÂN - CL |
|
1673 |
331025190100424 |
31/01/2019 |
28/02/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 166 ngày.
|
PHẠM THU LAN - DH |
|
1674 |
331025170506380 |
31/05/2017 |
07/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 437 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM - BC |
|
1675 |
331025170506410 |
31/05/2017 |
07/06/2017 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 437 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA - PM |
|
1676 |
331025170506413 |
31/05/2017 |
31/01/2018 |
15/01/2019 |
Trễ hạn 246 ngày.
|
TRẦN QUANG THÁI (CN CHO VŨ THỊ NGÁT) - BM |
|
1677 |
331025190502263 |
31/05/2019 |
19/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HỒNG CÔNG - BC |
|
1678 |
331025190502264 |
31/05/2019 |
19/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ MẠNH THẢO - XT |
|
1679 |
331025190502270 |
31/05/2019 |
19/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN GẠO - XT |
|
1680 |
331025190502271 |
31/05/2019 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ XUÂN CỨ - KT |
|
1681 |
331025190502272 |
31/05/2019 |
11/06/2019 |
17/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU THỊ THẮM |
|
1682 |
331025190502273 |
31/05/2019 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊ DIỆU - CĐ |
|
1683 |
331025190502281 |
31/05/2019 |
21/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRẦN NHO VIỆT - ĐT |
|
1684 |
331025190502282 |
31/05/2019 |
21/06/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
HOÀNG XUÂN LƯU - DH |
|
1685 |
331025190502284 |
31/05/2019 |
21/06/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG - PM |
|
1686 |
331025190703348 |
31/07/2019 |
07/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH VŨ- BC |
|
1687 |
331025190703354 |
31/07/2019 |
21/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
CHẤU HÒA TỶ - DH |
|
1688 |
331025190703359 |
31/07/2019 |
21/08/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
BÙI SỸ XUÂN - ĐT |
|
1689 |
331025190703375 |
31/07/2019 |
07/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYỆN - BC |
|
1690 |
331025181011460 |
31/10/2018 |
21/11/2018 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HỮU - BM |
|
1691 |
331032191000703 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VÀNG VĂN DÙNG |
UBND phường Bắc Cường |
1692 |
331032191000704 |
31/10/2019 |
07/11/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ THỊ THU HIỀN |
UBND phường Bắc Cường |
1693 |
331025191004946 |
31/10/2019 |
21/11/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BẠCH VĂN THÀNH - NC |
|
1694 |
331041191000322 |
31/10/2019 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG A SINH |
UBND xã Tả Phời |
1695 |
331032191000706 |
31/10/2019 |
08/11/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TRUNG |
UBND phường Bắc Cường |
1696 |
331032191000707 |
31/10/2019 |
08/11/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN HƯNG |
UBND phường Bắc Cường |