Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 331305190100002 03/01/2019 21/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG
2 331305190100003 03/01/2019 21/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM NGỌC THÁI
3 331305190600209 06/06/2019 25/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
HÁN THỊ HÀ
4 331305191000237 08/10/2019 12/11/2019 12/12/2019
Trễ hạn 22 ngày.
MAI XUÂN HUY
5 331305190900227 10/09/2019 29/10/2019 04/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỒNG HOA
6 331305190900228 10/09/2019 29/10/2019 04/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỒNG HOA
7 331305190900229 10/09/2019 29/10/2019 04/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỒNG HOA
8 331305190900230 12/09/2019 31/10/2019 04/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIỆT ANH
9 331305190500189 21/05/2019 04/06/2019 24/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀO THỊ THU HUYỀN
10 331305190500190 22/05/2019 05/06/2019 24/06/2019
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THƯ
11 331305190100045 23/01/2019 28/01/2019 21/02/2019
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG CHI
12 331305190100051 25/01/2019 15/03/2019 20/03/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SỪNG
13 331305190700218 26/07/2019 09/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ HOÀI SƠN
14 331305190900232 27/09/2019 11/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ QUỲNH LOAN
15 331305190100056 28/01/2019 31/01/2019 02/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÁI
16 331305190300175 28/03/2019 22/05/2019 23/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHĨN
17 331305190100064 29/01/2019 01/02/2019 02/02/2019
Trễ hạn 0 ngày.
BẠC THÙY LINH
18 331305190100151 31/01/2019 28/03/2019 03/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
CAO SƠN TÙNG