Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.25%
Đúng hạn: 10.78%
Trễ hạn: 1.97%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 21.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 86
Trước hạn: 71.78%
Đúng hạn: 16.55%
Trễ hạn: 11.67%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1569
Đúng & trước hạn: 1563
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.69%
Đúng hạn: 5.93%
Trễ hạn: 0.38%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 1058
Đúng & trước hạn: 1058
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2601
Đúng & trước hạn: 2601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2385
Đúng & trước hạn: 2380
Trễ hạn 5
Trước hạn: 83.02%
Đúng hạn: 16.77%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 1.27%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1598
Đúng & trước hạn: 1585
Trễ hạn 13
Trước hạn: 49.31%
Đúng hạn: 49.87%
Trễ hạn: 0.82%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.6%
Đúng hạn: 37.02%
Trễ hạn: 0.38%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 1015
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 7
Trước hạn: 91.03%
Đúng hạn: 8.28%
Trễ hạn: 0.69%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1919
Đúng & trước hạn: 1918
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.65%
Đúng hạn: 38.3%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1190
Đúng & trước hạn: 1175
Trễ hạn 15
Trước hạn: 92.44%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 1.26%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1761
Đúng & trước hạn: 1748
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.48%
Đúng hạn: 7.78%
Trễ hạn: 0.74%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 1119
Đúng & trước hạn: 1108
Trễ hạn 11
Trước hạn: 70.6%
Đúng hạn: 28.42%
Trễ hạn: 0.98%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 986
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 1.2%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 894
Đúng & trước hạn: 880
Trễ hạn 14
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 1.57%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 22
Trước hạn: 94.58%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 3.22%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 9
Trước hạn: 85.29%
Đúng hạn: 12.64%
Trễ hạn: 2.07%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 8
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 1.03%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 4014
Đúng & trước hạn: 4005
Trễ hạn 9
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0.23%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1768
Đúng & trước hạn: 1763
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0.29%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 2088
Đúng & trước hạn: 2084
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0.19%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1656
Đúng & trước hạn: 1640
Trễ hạn 16
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 1.51%
Trễ hạn: 0.97%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 0.5%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.62%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 3216
Đúng & trước hạn: 3211
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 993
Đúng & trước hạn: 991
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.2%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 3196
Đúng & trước hạn: 3174
Trễ hạn 22
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0.69%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 3266
Đúng & trước hạn: 3256
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.16%
Đúng hạn: 7.53%
Trễ hạn: 0.31%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0.46%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 801
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 1213
Đúng & trước hạn: 1210
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0.25%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0.49%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.69%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 3.61%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.62%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 1.44%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0.55%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 928
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.05%
Đúng hạn: 2.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.08%
Đúng hạn: 5.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 1234
Đúng & trước hạn: 1234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 2.4%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 23
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 2.8%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 4.14%
Trễ hạn: 1.12%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 1019
Đúng & trước hạn: 1019
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 34
Trước hạn: 76.79%
Đúng hạn: 11.07%
Trễ hạn: 12.14%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 1.05%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 892
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 9
Trước hạn: 94.17%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 1.01%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1208
Đúng & trước hạn: 1205
Trễ hạn 3
Trước hạn: 68.63%
Đúng hạn: 31.13%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 6
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 4.42%
Trễ hạn: 1.33%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 1090
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 1204
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 908
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 9
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.99%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.79%
Đúng hạn: 34.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.55%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 2.74%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 2060
Đúng & trước hạn: 2060
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 633
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 6
Trước hạn: 80.25%
Đúng hạn: 18.8%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 16
Trước hạn: 87.18%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 6.84%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 11
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 3.51%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.23%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 1.81%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 2.39%
Trễ hạn: 1.87%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 794
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 2.56%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 2141
Đúng & trước hạn: 2141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 22
Trước hạn: 83.4%
Đúng hạn: 11.91%
Trễ hạn: 4.69%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 5.26%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 5.24%
Trễ hạn: 1.01%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 1
Trước hạn: 71.76%
Đúng hạn: 27.06%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.08%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.67%
Đúng hạn: 14.11%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 799
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.12%
Đúng hạn: 7.63%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.82%
Đúng hạn: 3.56%
Trễ hạn: 0.62%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 1454
Đúng & trước hạn: 1446
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 3.58%
Trễ hạn: 0.55%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 1044
Đúng & trước hạn: 1041
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.92%
Đúng hạn: 4.79%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 716
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 4
Trước hạn: 63.27%
Đúng hạn: 36.17%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 1078
Đúng & trước hạn: 1076
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 19
Trước hạn: 62.43%
Đúng hạn: 27.07%
Trễ hạn: 10.5%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 945
Đúng & trước hạn: 936
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 5.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 6
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 21.43%
Trễ hạn: 1.65%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 5
Trước hạn: 87.78%
Đúng hạn: 9.95%
Trễ hạn: 2.27%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.39%
Đúng hạn: 14.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 100
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 895
Đúng & trước hạn: 869
Trễ hạn 26
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 4.36%
Trễ hạn: 2.9%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 3.77%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 1123
Đúng & trước hạn: 1119
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 9.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.77%
Đúng hạn: 12.76%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.93%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.32%
Đúng hạn: 31.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1233
Đúng & trước hạn: 1232
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.73%
Trễ hạn: 0.08%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 29
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 1180
Đúng & trước hạn: 1176
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 3
Trước hạn: 57.28%
Đúng hạn: 41.98%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1419
Đúng & trước hạn: 1415
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 2
Trước hạn: 67.5%
Đúng hạn: 30%
Trễ hạn: 2.5%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 4
Trước hạn: 81.1%
Đúng hạn: 18.27%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 863
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.21%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 2.15%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 970
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 6.9%
Trễ hạn: 3.44%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 8
Trước hạn: 59.23%
Đúng hạn: 39.43%
Trễ hạn: 1.34%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.11%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 2
Trước hạn: 65.07%
Đúng hạn: 33.97%
Trễ hạn: 0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 1146
Đúng & trước hạn: 1120
Trễ hạn 26
Trước hạn: 79.93%
Đúng hạn: 17.8%
Trễ hạn: 2.27%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1158
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 4.16%
Trễ hạn: 1.78%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.62%
Đúng hạn: 8.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.38%
Đúng hạn: 11.96%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.29%
Đúng hạn: 13.48%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 2.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 14
Trước hạn: 93.88%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 2.59%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 3118
Đúng & trước hạn: 3113
Trễ hạn 5
Trước hạn: 70.53%
Đúng hạn: 29.31%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1609
Đúng & trước hạn: 1609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 1217
Đúng & trước hạn: 1208
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 11
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 1.78%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%