Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
100
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.25%
Đúng hạn:
10.78%
Trễ hạn:
1.97%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
737
Đúng & trước hạn:
651
Trễ hạn
86
Trước hạn:
71.78%
Đúng hạn:
16.55%
Trễ hạn:
11.67%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1569
Đúng & trước hạn:
1563
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.69%
Đúng hạn:
5.93%
Trễ hạn:
0.38%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
1058
Đúng & trước hạn:
1058
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.83%
Đúng hạn:
2.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2601
Đúng & trước hạn:
2601
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.58%
Đúng hạn:
1.42%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
535
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2385
Đúng & trước hạn:
2380
Trễ hạn
5
Trước hạn:
83.02%
Đúng hạn:
16.77%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
793
Đúng & trước hạn:
783
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
1.13%
Trễ hạn:
1.27%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1598
Đúng & trước hạn:
1585
Trễ hạn
13
Trước hạn:
49.31%
Đúng hạn:
49.87%
Trễ hạn:
0.82%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.6%
Đúng hạn:
37.02%
Trễ hạn:
0.38%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
1015
Đúng & trước hạn:
1008
Trễ hạn
7
Trước hạn:
91.03%
Đúng hạn:
8.28%
Trễ hạn:
0.69%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1919
Đúng & trước hạn:
1918
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.65%
Đúng hạn:
38.3%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1190
Đúng & trước hạn:
1175
Trễ hạn
15
Trước hạn:
92.44%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
1.26%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1761
Đúng & trước hạn:
1748
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.48%
Đúng hạn:
7.78%
Trễ hạn:
0.74%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
1119
Đúng & trước hạn:
1108
Trễ hạn
11
Trước hạn:
70.6%
Đúng hạn:
28.42%
Trễ hạn:
0.98%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
655
Đúng & trước hạn:
654
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
1.37%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Thống Nhất
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
894
Đúng & trước hạn:
880
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
2.57%
Trễ hạn:
1.57%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
683
Đúng & trước hạn:
661
Trễ hạn
22
Trước hạn:
94.58%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
3.22%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
426
Trễ hạn
9
Trước hạn:
85.29%
Đúng hạn:
12.64%
Trễ hạn:
2.07%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
772
Đúng & trước hạn:
764
Trễ hạn
8
Trước hạn:
98.32%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
1.03%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
4014
Đúng & trước hạn:
4005
Trễ hạn
9
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.12%
Trễ hạn:
0.23%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1768
Đúng & trước hạn:
1763
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.98%
Đúng hạn:
3.73%
Trễ hạn:
0.29%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
2088
Đúng & trước hạn:
2084
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.33%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0.19%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1656
Đúng & trước hạn:
1640
Trễ hạn
16
Trước hạn:
97.52%
Đúng hạn:
1.51%
Trễ hạn:
0.97%
UBND phường Bắc Lệnh
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
3216
Đúng & trước hạn:
3211
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.33%
Đúng hạn:
3.51%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
3196
Đúng & trước hạn:
3174
Trễ hạn
22
Trước hạn:
98.56%
Đúng hạn:
0.75%
Trễ hạn:
0.69%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
3266
Đúng & trước hạn:
3256
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.16%
Đúng hạn:
7.53%
Trễ hạn:
0.31%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
642
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.76%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0.46%
UBND phường Sa Pa
UBND phường Sa Pả
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1213
Đúng & trước hạn:
1210
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.02%
Đúng hạn:
1.73%
Trễ hạn:
0.25%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
411
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.27%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
0.49%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
111
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.69%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
3.61%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
550
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.62%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
1.44%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0.55%
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý:
929
Đúng & trước hạn:
928
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.71%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
1234
Đúng & trước hạn:
1234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.68%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
820
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
23
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
2.8%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
4.14%
Trễ hạn:
1.12%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý:
1019
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.41%
Đúng hạn:
0.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
34
Trước hạn:
76.79%
Đúng hạn:
11.07%
Trễ hạn:
12.14%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
571
Đúng & trước hạn:
565
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
8.93%
Trễ hạn:
1.05%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
892
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
9
Trước hạn:
94.17%
Đúng hạn:
4.82%
Trễ hạn:
1.01%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1208
Đúng & trước hạn:
1205
Trễ hạn
3
Trước hạn:
68.63%
Đúng hạn:
31.13%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
446
Trễ hạn
6
Trước hạn:
94.25%
Đúng hạn:
4.42%
Trễ hạn:
1.33%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
1090
Đúng & trước hạn:
1087
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.72%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1204
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.67%
Đúng hạn:
0.17%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
908
Đúng & trước hạn:
899
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.79%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.99%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.79%
Đúng hạn:
34.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
292
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.55%
Đúng hạn:
1.71%
Trễ hạn:
2.74%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
2060
Đúng & trước hạn:
2060
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.95%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
633
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
6
Trước hạn:
80.25%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
0.95%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.18%
Đúng hạn:
5.98%
Trễ hạn:
6.84%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
11
Trước hạn:
95.22%
Đúng hạn:
1.27%
Trễ hạn:
3.51%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
713
Đúng & trước hạn:
710
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.23%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0.42%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.83%
Đúng hạn:
1.81%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
2.39%
Trễ hạn:
1.87%
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
794
Đúng & trước hạn:
789
Trễ hạn
5
Trước hạn:
99.12%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
0.63%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
39
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.31%
Đúng hạn:
5.13%
Trễ hạn:
2.56%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
2141
Đúng & trước hạn:
2141
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.92%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
22
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
11.91%
Trễ hạn:
4.69%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
54
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.23%
Đúng hạn:
3.51%
Trễ hạn:
5.26%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
496
Đúng & trước hạn:
491
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.75%
Đúng hạn:
5.24%
Trễ hạn:
1.01%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
85
Đúng & trước hạn:
84
Trễ hạn
1
Trước hạn:
71.76%
Đúng hạn:
27.06%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
659
Đúng & trước hạn:
651
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.67%
Đúng hạn:
14.11%
Trễ hạn:
1.22%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
5.31%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
799
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.12%
Đúng hạn:
7.63%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.82%
Đúng hạn:
3.56%
Trễ hạn:
0.62%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1454
Đúng & trước hạn:
1446
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.87%
Đúng hạn:
3.58%
Trễ hạn:
0.55%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
1044
Đúng & trước hạn:
1041
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.92%
Đúng hạn:
4.79%
Trễ hạn:
0.29%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
716
Đúng & trước hạn:
712
Trễ hạn
4
Trước hạn:
63.27%
Đúng hạn:
36.17%
Trễ hạn:
0.56%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý:
1078
Đúng & trước hạn:
1076
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
420
Đúng & trước hạn:
417
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.33%
Đúng hạn:
0.95%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
19
Trước hạn:
62.43%
Đúng hạn:
27.07%
Trễ hạn:
10.5%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
945
Đúng & trước hạn:
936
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
6.35%
Trễ hạn:
0.95%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
358
Trễ hạn
6
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
21.43%
Trễ hạn:
1.65%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
221
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
5
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
9.95%
Trễ hạn:
2.27%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
895
Đúng & trước hạn:
869
Trễ hạn
26
Trước hạn:
92.74%
Đúng hạn:
4.36%
Trễ hạn:
2.9%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
583
Đúng & trước hạn:
579
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.54%
Đúng hạn:
3.77%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
1.62%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý:
1123
Đúng & trước hạn:
1119
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.77%
Đúng hạn:
12.76%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
576
Đúng & trước hạn:
569
Trễ hạn
7
Trước hạn:
98.09%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
1.22%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
565
Đúng & trước hạn:
565
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.32%
Đúng hạn:
31.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1233
Đúng & trước hạn:
1232
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.19%
Đúng hạn:
3.73%
Trễ hạn:
0.08%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.29%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
1180
Đúng & trước hạn:
1176
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.29%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
405
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
3
Trước hạn:
57.28%
Đúng hạn:
41.98%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1419
Đúng & trước hạn:
1415
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.37%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
692
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.57%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0.14%
UBND xã Thẩm Dương
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
4
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
18.27%
Trễ hạn:
0.63%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
866
Đúng & trước hạn:
863
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.73%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.66%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
466
Đúng & trước hạn:
456
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.21%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
2.15%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
601
Đúng & trước hạn:
593
Trễ hạn
8
Trước hạn:
59.23%
Đúng hạn:
39.43%
Trễ hạn:
1.34%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.07%
Đúng hạn:
33.97%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1120
Trễ hạn
26
Trước hạn:
79.93%
Đúng hạn:
17.8%
Trễ hạn:
2.27%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
1179
Đúng & trước hạn:
1158
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.06%
Đúng hạn:
4.16%
Trễ hạn:
1.78%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.43%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
301
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.38%
Đúng hạn:
11.96%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
422
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.29%
Đúng hạn:
13.48%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
525
Trễ hạn
14
Trước hạn:
93.88%
Đúng hạn:
3.53%
Trễ hạn:
2.59%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
3118
Đúng & trước hạn:
3113
Trễ hạn
5
Trước hạn:
70.53%
Đúng hạn:
29.31%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1609
Đúng & trước hạn:
1609
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
1217
Đúng & trước hạn:
1208
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.19%
Đúng hạn:
7.07%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
618
Đúng & trước hạn:
607
Trễ hạn
11
Trước hạn:
97.57%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
1.78%
Ubnd xã Cốc San