Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 3867 (hồ sơ)
28745
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 24869 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 3867 (hồ sơ)
28745
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 24869 (hồ sơ) |
7863 | 1477 | 42.4 % | 19.1 % | 38.5 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 6623 (hồ sơ)
26109
Một phần 776 (hồ sơ) Toàn trình 18729 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 6605 (hồ sơ)
26109
Một phần 776 (hồ sơ) Toàn trình 18728 (hồ sơ) |
134 | 116 | 92.3 % | 7.3 % | 0.4 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 3932 (hồ sơ)
17831
Một phần 851 (hồ sơ) Toàn trình 13048 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 3932 (hồ sơ)
17831
Một phần 851 (hồ sơ) Toàn trình 13048 (hồ sơ) |
1696 | 310 | 82.5 % | 6 % | 11.5 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 9 | 5 | 323 |
TTHC còn lại 1121 (hồ sơ)
17780
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 16653 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1121 (hồ sơ)
17780
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 16645 (hồ sơ) |
12 | 107 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 853 (hồ sơ)
17285
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 16381 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 853 (hồ sơ)
17285
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 16335 (hồ sơ) |
1032 | 176 | 88.9 % | 6.5 % | 4.6 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 4033 (hồ sơ)
12698
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 8552 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 4007 (hồ sơ)
12698
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 8552 (hồ sơ) |
52 | 16 | 98 % | 1.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 625 (hồ sơ)
8379
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 7656 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 625 (hồ sơ)
8379
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 7594 (hồ sơ) |
458 | 84 | 87.2 % | 8.3 % | 4.5 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 43 | 190 |
TTHC còn lại 3013 (hồ sơ)
8140
Một phần 1509 (hồ sơ) Toàn trình 3632 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 3006 (hồ sơ)
8140
Một phần 1507 (hồ sơ) Toàn trình 3627 (hồ sơ) |
130 | 189 | 93.8 % | 4.5 % | 1.7 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 491 (hồ sơ)
5919
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 5398 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 491 (hồ sơ)
5919
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 5387 (hồ sơ) |
902 | 146 | 77.6 % | 9.6 % | 12.8 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 751 (hồ sơ)
5224
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 4415 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 751 (hồ sơ)
5222
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 4407 (hồ sơ) |
107 | 69 | 85.6 % | 11.6 % | 2.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 12 | 15 | 107 |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
2614
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 2587 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
2614
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 2587 (hồ sơ) |
3 | 10 | 36.8 % | 63.1 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 0 | 119 |
TTHC còn lại 84 (hồ sơ)
1980
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1896 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 84 (hồ sơ)
1980
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1896 (hồ sơ) |
0 | 23 | 58.2 % | 41.8 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1308
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 1259 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1308
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 1259 (hồ sơ) |
0 | 33 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 41 (hồ sơ)
676
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 626 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 41 (hồ sơ)
676
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 626 (hồ sơ) |
0 | 8 | 96.4 % | 3.4 % | 0.2 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
623
Một phần 223 (hồ sơ) Toàn trình 400 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
623
Một phần 223 (hồ sơ) Toàn trình 400 (hồ sơ) |
5 | 12 | 98.2 % | 1 % | 0.8 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 130 (hồ sơ)
549
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 130 (hồ sơ)
549
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
6 | 4 | 93.6 % | 5.3 % | 1.1 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
521
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 521 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
521
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 521 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 11 | 7 | 68 |
TTHC còn lại 23 (hồ sơ)
269
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 23 (hồ sơ)
269
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
18 | 0 | 92.6 % | 0.7 % | 6.7 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 29 |
TTHC còn lại 31 (hồ sơ)
254
Một phần 188 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 31 (hồ sơ)
254
Một phần 188 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 15 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
244
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
244
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
0 | 21 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 52 (hồ sơ)
158
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 52 (hồ sơ)
158
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
48
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
48
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
47
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
47
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
1 | 2 | 97.9 % | 0 % | 2.1 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
41
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
41
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
1 | 5 | 97.6 % | 0 % | 2.4 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |