Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 438 (hồ sơ)
13282
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12844 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 121 (hồ sơ)
2961
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2840 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 317 (hồ sơ)
10321
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10004 (hồ sơ) |
267 | 151 | 54.7 % | 44.5 % | 0.8 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11148
Một phần 242 (hồ sơ) Toàn trình 10906 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
207
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 200 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10941
Một phần 235 (hồ sơ) Toàn trình 10706 (hồ sơ) |
358 | 7 | 94.7 % | 4 % | 1.3 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8385
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8385 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8376
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8376 (hồ sơ) |
0 | 4 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 43 | 190 |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
8061
Một phần 1118 (hồ sơ) Toàn trình 6923 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
211
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7850
Một phần 1095 (hồ sơ) Toàn trình 6755 (hồ sơ) |
12 | 15 | 92.2 % | 7.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6872
Một phần 638 (hồ sơ) Toàn trình 6234 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
136
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6736
Một phần 638 (hồ sơ) Toàn trình 6098 (hồ sơ) |
37 | 6 | 79.8 % | 19.8 % | 0.4 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
6045
Một phần 477 (hồ sơ) Toàn trình 5566 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5941
Một phần 477 (hồ sơ) Toàn trình 5462 (hồ sơ) |
96 | 15 | 98 % | 1.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 8 | 5 | 324 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4420
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4420 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4344
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4344 (hồ sơ) |
5 | 4 | 87.9 % | 12 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
3923
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3901 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
124
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 19 (hồ sơ)
3799
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3780 (hồ sơ) |
34 | 60 | 94.1 % | 5.2 % | 0.7 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3159
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 3114 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3049
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 3004 (hồ sơ) |
45 | 89 | 92.1 % | 6.4 % | 1.5 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1803
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1803 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1764
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1764 (hồ sơ) |
20 | 2 | 80.8 % | 18.1 % | 1.1 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1314
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1314 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
108
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1206
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1206 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1062
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1059 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1030
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1028 (hồ sơ) |
12 | 2 | 93.2 % | 5.8 % | 1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 0 | 119 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
718
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 718 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
649
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 649 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
265
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
221
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
4 | 1 | 94.1 % | 4.1 % | 1.8 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
137
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
121
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
4 | 36 | 83.5 % | 13.2 % | 3.3 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
1 | 14 | 87.1 % | 11.8 % | 1.1 % |
Sở Nội vụ | 11 | 7 | 68 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 12 | 15 | 107 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
78
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
0 | 0 | 78.9 % | 21.1 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
64
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 29 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 2 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%