STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.34.H38-240701-0008 | 01/07/2024 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
2 | 000.00.34.H38-240515-0013 | 15/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THAN (CMĐ QĐ) | |
3 | 000.20.34.H38-231228-0008 | 02/01/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG TƯ | UBND Thị trấn Phố Ràng |
4 | 000.20.34.H38-240306-0001 | 06/03/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
5 | 000.20.34.H38-240306-0002 | 06/03/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
6 | 000.21.34.H38-240316-0002 | 16/03/2024 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MA SEO LÀNH | UBND xã Bảo Hà |
7 | 000.20.34.H38-240619-0001 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG THỊ VÂN | UBND Thị trấn Phố Ràng |
8 | 000.20.34.H38-240619-0002 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA VĂN HƯNG | UBND Thị trấn Phố Ràng |
9 | 000.20.34.H38-240122-0003 | 22/01/2024 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ ĐŨI | UBND Thị trấn Phố Ràng |
10 | 000.20.34.H38-231024-0002 | 24/10/2023 | 21/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ MINH NGUYỆT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
11 | 000.35.34.H38-240626-0001 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HỮU HƯỞNG | UBND xã Xuân Hòa |