STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.31.H38-240722-0002 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A THỨC | UBND xã Bản Liền |
2 | 000.23.31.H38-240424-0003 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ VƯ | UBND xã Bản Liền |
3 | 000.25.31.H38-240221-0017 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG SEO SÁI | UBND xã Bảo Nhai |
4 | 000.00.31.H38-240621-0001 | 21/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN KHẨN | |
5 | 000.00.31.H38-240504-0001 | 04/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ NHUNG | |
6 | 000.23.31.H38-240425-0001 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
7 | 000.40.31.H38-240604-0008 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO SANG | UBND xã Thải Giàng Phố |
8 | 000.36.31.H38-240528-0001 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN THƯ | UBND xã Nậm Mòn |
9 | 000.24.31.H38-240603-0007 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
10 | 000.24.31.H38-240603-0005 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
11 | 000.24.31.H38-240603-0004 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
12 | 000.24.31.H38-240603-0001 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | SẢI VẦN SÍN | UBND xã Bản Phố |
13 | 000.24.31.H38-240603-0006 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
14 | 000.24.31.H38-240603-0003 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
15 | 000.24.31.H38-240603-0002 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND xã Bản Phố |
16 | 000.32.31.H38-240625-0003 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHI | UBND xã Na Hối |
17 | 000.23.31.H38-240524-0007 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ NHIÊU | UBND xã Bản Liền |
18 | 000.23.31.H38-240524-0006 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ NHIÊU | UBND xã Bản Liền |
19 | 000.24.31.H38-240625-0002 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | UBND xã Bản Phố |
20 | 000.24.31.H38-240625-0001 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LIÊN | UBND xã Bản Phố |
21 | 000.35.31.H38-240409-0009 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SƠN VĂN KỈNH | UBND xã Nậm Lúc |
22 | 000.35.31.H38-240409-0007 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐANH | UBND xã Nậm Lúc |
23 | 000.36.31.H38-240508-0004 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG VĂN LÈNG | UBND xã Nậm Mòn |
24 | 000.36.31.H38-240508-0006 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG VĂN ĐÔNG | UBND xã Nậm Mòn |
25 | 000.27.31.H38-231218-0018 | 18/12/2023 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÈNG VĂN CHÚ | UBND xã Tả Van Chư |
26 | 000.32.31.H38-231215-0003 | 15/12/2023 | 17/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VÀNG THỊ DUNG | UBND xã Tả Van Chư |
27 | 000.32.31.H38-231129-0004 | 29/11/2023 | 13/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÂM VĂN QUANG | UBND xã Tả Van Chư |
28 | 000.32.31.H38-231129-0003 | 29/11/2023 | 30/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | VÀNG VĂN HOAN | UBND xã Tả Van Chư |
29 | 000.32.31.H38-231128-0001 | 28/11/2023 | 28/01/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | LÈNG THỊ VUI | UBND xã Tả Van Chư |
30 | 000.32.31.H38-231122-0014 | 23/11/2023 | 23/01/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | LÙNG THỊ THU | UBND xã Tả Van Chư |
31 | 000.20.31.H38-231123-0001 | 23/11/2023 | 05/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND xã Tả Van Chư |
32 | 000.32.31.H38-231215-0002 | 15/12/2023 | 10/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG VĂN NGÂN | UBND xã Tả Van Chư |
33 | 000.38.31.H38-231214-0003 | 14/12/2023 | 04/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | UBND xã Tả Van Chư |
34 | 000.38.31.H38-231123-0001 | 23/11/2023 | 25/06/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÂM VĂN DƠN | UBND xã Tả Van Chư |
35 | 000.38.31.H38-231114-0001 | 15/11/2023 | 03/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ ANH NGUYÊN | UBND xã Tà Chải |
36 | 000.25.31.H38-231016-0009 | 16/10/2023 | 19/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Bảo Nhai |
37 | 000.25.31.H38-231024-0007 | 24/10/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN THỊNH | UBND xã Bảo Nhai |
38 | 000.25.31.H38-231024-0009 | 24/10/2023 | 26/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ NGOẠT | UBND xã Bảo Nhai |
39 | 000.38.31.H38-231115-0008 | 17/11/2023 | 30/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI QUANG CHUNG | UBND xã Tà Chải |
40 | 000.23.31.H38-231214-0001 | 14/12/2023 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM A OANH | UBND xã Bản Liền |
41 | 000.23.31.H38-231214-0004 | 14/12/2023 | 30/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A CHÉNG | UBND xã Bản Liền |
42 | 000.31.31.H38-231108-0002 | 08/11/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC THÀNH | UBND xã Lùng Phình |
43 | 000.31.31.H38-231101-0003 | 01/11/2023 | 19/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN TÙNG HẢI | UBND xã Lùng Phình |
44 | 000.40.31.H38-231031-0001 | 31/10/2023 | 25/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG SEO HẢNG | UBND xã Thải Giàng Phố |
45 | 000.31.31.H38-231108-0003 | 08/11/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO THỀ | UBND xã Lùng Phình |
46 | 000.27.31.H38-231129-0014 | 29/11/2023 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHIN | UBND xã Cốc Ly |
47 | 000.23.31.H38-231214-0006 | 14/12/2023 | 30/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A CHÍN | UBND xã Bản Liền |
48 | 000.23.31.H38-231213-0003 | 13/12/2023 | 31/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A HƯỢNG | UBND xã Bản Liền |
49 | 000.23.31.H38-231214-0002 | 14/12/2023 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN NIÊN | UBND xã Bản Liền |
50 | 000.23.31.H38-231214-0008 | 14/12/2023 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A MẨY | UBND xã Bản Liền |
51 | 000.23.31.H38-231214-0009 | 14/12/2023 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A VỈ | UBND xã Bản Liền |
52 | 000.20.31.H38-231220-0025 | 20/12/2023 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỮU TÂN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
53 | 000.38.31.H38-231123-0002 | 23/11/2023 | 01/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN NGỌC THẮNG | UBND xã Tà Chải |
54 | 000.39.31.H38-231207-0009 | 07/12/2023 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO SỦ | UBND xã Tả Van Chư |
55 | 000.39.31.H38-231206-0001 | 06/12/2023 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO MỀNH | UBND xã Tả Van Chư |
56 | 000.39.31.H38-231206-0002 | 06/12/2023 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO SEO DÌN | UBND xã Tả Van Chư |
57 | 000.32.31.H38-231128-0003 | 28/11/2023 | 27/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ NHẠN | UBND xã Na Hối |
58 | 000.31.31.H38-231120-0001 | 20/11/2023 | 15/03/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | GIÀNG DIU LỀNH | UBND xã Lùng Phình |
59 | 000.28.31.H38-240311-0003 | 11/03/2024 | 27/04/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | CHẤU SEO DÌN | UBND xã Hoàng Thu Phố |
60 | 000.38.31.H38-231214-0002 | 14/12/2023 | 13/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | UBND xã Tà Chải |
61 | 000.32.31.H38-231123-0001 | 23/11/2023 | 25/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | VÀNG VĂN TƯ | UBND xã Na Hối |
62 | 000.32.31.H38-231122-0009 | 23/11/2023 | 25/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | VÀNG VĂN TƯỞNG | UBND xã Na Hối |
63 | 000.32.31.H38-231122-0010 | 23/11/2023 | 23/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG TRỌNG VIẾT | UBND xã Na Hối |
64 | 000.32.31.H38-231122-0015 | 23/11/2023 | 23/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÙNG DÍN MẨY | UBND xã Na Hối |
65 | 000.32.31.H38-231122-0016 | 23/11/2023 | 22/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | SÙNG THỊ ĐIỂM | UBND xã Na Hối |
66 | 000.23.31.H38-231213-0006 | 13/12/2023 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM VĂN LÂM | UBND xã Bản Liền |
67 | 000.20.31.H38-231121-0013 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NGỌC PHƯƠNG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
68 | 000.20.31.H38-231122-0001 | 22/11/2023 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUANG LONG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
69 | 000.20.31.H38-231121-0017 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
70 | 000.20.31.H38-231121-0015 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
71 | 000.20.31.H38-231121-0010 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG MINH TOÀN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
72 | 000.20.31.H38-231117-0006 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
73 | 000.28.31.H38-231024-0014 | 24/10/2023 | 15/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | CHẤU SEO PHỔNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
74 | 000.38.31.H38-231124-0001 | 24/11/2023 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | UBND xã Tà Chải |
75 | 000.20.31.H38-231121-0003 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
76 | 000.38.31.H38-231123-0003 | 23/11/2023 | 12/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG VĂN HÀ | UBND xã Tà Chải |
77 | 000.21.31.H38-231205-0001 | 05/12/2023 | 17/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRIỆU HỮU ĐƯỜNG | UBND xã Bản Cái |
78 | 000.31.31.H38-231025-0002 | 25/10/2023 | 15/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN NHƯ TUẤN | UBND xã Lùng Phình |
79 | 000.32.31.H38-231220-0002 | 20/12/2023 | 12/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG VĂN SƯƠNG | UBND xã Na Hối |
80 | 000.32.31.H38-231215-0004 | 15/12/2023 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VĂN VĂN TÁM | UBND xã Na Hối |
81 | 000.31.31.H38-231214-0001 | 14/12/2023 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÙ DIU CƯỜNG | UBND xã Lùng Phình |
82 | 000.28.31.H38-231213-0001 | 13/12/2023 | 31/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | CHẤU SEO SỐ | UBND xã Hoàng Thu Phố |
83 | 000.39.31.H38-231207-0010 | 07/12/2023 | 04/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | SÙNG SEO VƯ | UBND xã Tả Van Chư |
84 | 000.24.31.H38-231205-0001 | 05/12/2023 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | MA SEO PHẦN | UBND xã Bản Phố |
85 | 000.28.31.H38-231130-0002 | 30/11/2023 | 25/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRÁNG SEO LÙ | UBND xã Hoàng Thu Phố |
86 | 000.28.31.H38-231130-0001 | 30/11/2023 | 18/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | SÙNG SEO TẾNH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
87 | 000.40.31.H38-231129-0004 | 29/11/2023 | 23/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | GIÀNG SEO DẾ | UBND xã Thải Giàng Phố |
88 | 000.39.31.H38-231127-0001 | 27/11/2023 | 25/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRÁNG A VU | UBND xã Tả Van Chư |
89 | 000.32.31.H38-231122-0018 | 23/11/2023 | 25/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÙ VĂN DÀO | UBND xã Na Hối |
90 | 000.32.31.H38-231122-0017 | 23/11/2023 | 23/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÙ VĂN DÀO | UBND xã Na Hối |
91 | 000.28.31.H38-231121-0001 | 21/11/2023 | 24/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | CHẤU SEO TÙNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
92 | 000.24.31.H38-231101-0003 | 01/11/2023 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | SÙNG THỊ DOA | UBND xã Bản Phố |
93 | 000.24.31.H38-231016-0014 | 16/10/2023 | 28/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | SÙNG SEO LỐ | UBND xã Bản Phố |
94 | 000.20.31.H38-231117-0008 | 17/11/2023 | 05/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ HUY TRUNG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
95 | 000.25.31.H38-231120-0001 | 20/11/2023 | 03/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÍCH | UBND xã Bảo Nhai |
96 | 000.25.31.H38-231120-0007 | 20/11/2023 | 03/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG | UBND xã Bảo Nhai |
97 | 000.25.31.H38-231120-0006 | 20/11/2023 | 05/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG | UBND xã Bảo Nhai |
98 | 000.25.31.H38-231211-0008 | 11/12/2023 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ NGUYỆT | UBND xã Bảo Nhai |
99 | 000.25.31.H38-231211-0009 | 11/12/2023 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | UBND xã Bảo Nhai |
100 | 000.25.31.H38-231211-0010 | 11/12/2023 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | UBND xã Bảo Nhai |
101 | 000.20.31.H38-231218-0009 | 18/12/2023 | 06/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ THỊ MINH TUÂN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
102 | 000.20.31.H38-231121-0018 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | THÀO VĂN THÙNG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
103 | 000.27.31.H38-231215-0006 | 15/12/2023 | 12/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BỒNG VĂN TUYẾN | UBND xã Cốc Ly |
104 | 000.27.31.H38-231215-0005 | 15/12/2023 | 12/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BỒNG VĂN QUYẾT | UBND xã Cốc Ly |
105 | 000.23.31.H38-231214-0003 | 14/12/2023 | 01/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÂM VĂN THÂN | UBND xã Bản Liền |
106 | 000.25.31.H38-231120-0003 | 20/11/2023 | 23/02/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | MAI THỊ LÝ | UBND xã Bảo Nhai |
107 | 000.27.31.H38-231206-0014 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG SEO LỪ | UBND xã Cốc Ly |
108 | 000.27.31.H38-231206-0006 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÀN VĂN NGOAN | UBND xã Cốc Ly |
109 | 000.27.31.H38-231206-0012 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG SEO KÝ | UBND xã Cốc Ly |
110 | 000.23.31.H38-231205-0004 | 05/12/2023 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM A DƯỢNG | UBND xã Bản Liền |
111 | 000.23.31.H38-231205-0003 | 05/12/2023 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM A THÍM | UBND xã Bản Liền |
112 | 000.28.31.H38-240605-0001 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRÁNG SEO CHÓA | UBND xã Hoàng Thu Phố |
113 | 000.28.31.H38-240605-0003 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG SEO SÁNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
114 | 000.28.31.H38-240605-0002 | 05/06/2024 | 18/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG SEO XÀO | UBND xã Hoàng Thu Phố |
115 | 000.28.31.H38-231113-0001 | 13/11/2023 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | SÙNG SEO TỐNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
116 | 000.28.31.H38-231110-0001 | 10/11/2023 | 08/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | CHẤU SEO LAO | UBND xã Hoàng Thu Phố |
117 | 000.28.31.H38-231108-0001 | 08/11/2023 | 29/12/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRÁNG SEO TRANG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
118 | 000.28.31.H38-231024-0013 | 24/10/2023 | 15/12/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | CHẤU SEO SẾNH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
119 | 000.32.31.H38-231128-0002 | 28/11/2023 | 21/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | UBND xã Na Hối |
120 | 000.38.31.H38-231121-0001 | 21/11/2023 | 10/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ VĂN SẤN | UBND xã Tà Chải |
121 | 000.28.31.H38-240311-0001 | 11/03/2024 | 27/04/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | SÙNG SEO CHUA | UBND xã Hoàng Thu Phố |
122 | 000.32.31.H38-231122-0013 | 23/11/2023 | 25/04/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | LÙNGTHỊ THU | UBND xã Na Hối |
123 | 000.23.31.H38-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A ĐÔNG | UBND xã Bản Liền |
124 | 000.35.31.H38-240409-0010 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN SÁO | UBND xã Nậm Lúc |
125 | 000.00.31.H38-240313-0003 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
126 | 000.00.31.H38-240603-0001 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN THI | |
127 | 000.00.31.H38-231220-0001 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC VĂN | |
128 | 000.00.31.H38-231220-0002 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC VĂN |