Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
35
Trước hạn:
73.49%
Đúng hạn:
15.96%
Trễ hạn:
10.55%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1002
Đúng & trước hạn:
999
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.41%
Đúng hạn:
6.29%
Trễ hạn:
0.3%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
410
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.61%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
1307
Đúng & trước hạn:
1307
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
780
Đúng & trước hạn:
780
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.46%
Đúng hạn:
16.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
675
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
1
Trước hạn:
48.74%
Đúng hạn:
51.11%
Trễ hạn:
0.15%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
98
Đúng & trước hạn:
97
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.59%
Đúng hạn:
19.39%
Trễ hạn:
1.02%
UBND Xã Bản Phiệt
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
974
Đúng & trước hạn:
973
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.76%
Đúng hạn:
36.14%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
901
Đúng & trước hạn:
893
Trễ hạn
8
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
10.21%
Trễ hạn:
0.89%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
406
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.68%
Đúng hạn:
12.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
0.42%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
398
Đúng & trước hạn:
397
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.25%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0.25%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
388
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0.26%
Trễ hạn:
0.51%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
325
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.31%
Đúng hạn:
2.77%
Trễ hạn:
0.92%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
124
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.94%
Đúng hạn:
6.45%
Trễ hạn:
1.61%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.88%
Đúng hạn:
0.75%
Trễ hạn:
0.37%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1594
Đúng & trước hạn:
1594
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.81%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Pom Hán
UBND phường Bình Minh
UBND phường Bắc Cường
UBND phường Bắc Lệnh
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
1092
Đúng & trước hạn:
1091
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.1%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1007
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.12%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
0.09%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
1247
Đúng & trước hạn:
1247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.06%
Đúng hạn:
7.94%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.77%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
0.44%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.63%
Đúng hạn:
3.49%
Trễ hạn:
0.88%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
537
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0.56%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
162
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.77%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0.61%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.87%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.84%
Đúng hạn:
11.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
240
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.78%
Đúng hạn:
5.81%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
525
Trễ hạn
1
Trước hạn:
65.97%
Đúng hạn:
33.84%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.51%
Đúng hạn:
11.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
163
Đúng & trước hạn:
159
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.09%
Đúng hạn:
2.45%
Trễ hạn:
2.46%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
609
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.67%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
413
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
106
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.28%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
3.78%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
4
Trước hạn:
58.06%
Đúng hạn:
40.32%
Trễ hạn:
1.62%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
120
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
13
Trước hạn:
81.67%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
10.83%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
77
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
8
Trước hạn:
87.01%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
10.39%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
263
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.32%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Hoàng Liên
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
116
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
10
Trước hạn:
90.52%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
8.62%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
19
Đúng & trước hạn:
18
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.47%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
5.27%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
234
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.47%
Đúng hạn:
14.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
27
Đúng & trước hạn:
26
Trễ hạn
1
Trước hạn:
81.48%
Đúng hạn:
14.81%
Trễ hạn:
3.71%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.04%
Đúng hạn:
4.74%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
11
Trước hạn:
46.97%
Đúng hạn:
36.36%
Trễ hạn:
16.67%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.01%
Đúng hạn:
13.99%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
3
Trước hạn:
71.43%
Đúng hạn:
26.86%
Trễ hạn:
1.71%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
225
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
6.22%
Trễ hạn:
0.45%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.31%
Đúng hạn:
26.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.07%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.66%
Đúng hạn:
46.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
3
Trước hạn:
46.53%
Đúng hạn:
51.98%
Trễ hạn:
1.49%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
511
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.41%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Thải Giàng Phố
UBND xã Thẩm Dương
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
2
Trước hạn:
75.47%
Đúng hạn:
23.77%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Trung Lèng Hồ
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
212
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.64%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
1.42%
UBND xã Trịnh Tường
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
1
Trước hạn:
51.45%
Đúng hạn:
47.98%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
17
Trước hạn:
77.28%
Đúng hạn:
19.11%
Trễ hạn:
3.61%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
8
Trước hạn:
90.88%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
2.52%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
3.76%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.58%
Đúng hạn:
13.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
140
Đúng & trước hạn:
138
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.57%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
1.43%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.39%
Đúng hạn:
14.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
61
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
6
Trước hạn:
86.89%
Đúng hạn:
3.28%
Trễ hạn:
9.83%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
1119
Đúng & trước hạn:
1119
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.25%
Đúng hạn:
35.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Quang
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
471
Trễ hạn
2
Trước hạn:
82.88%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0.42%
UBND xã Đồng Tuyển
Ubnd xã Cốc San