CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 25 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001612.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
2 1.005280.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
3 1.005046.000.00.00.H38 Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
4 1.001266.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
5 2.000720.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
6 1.001570.000.00.00.H38 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
7 1.004979.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
8 2.000575.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
9 2.002123.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
10 1.005277.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
11 1.005378.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
12 2.002122.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
13 2.002120.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
14 1.005121.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư
15 1.004972.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/Huyện Kế hoạch & đầu tư