CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 481 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
451 1.002982.000.00.00.H38 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
452 1.004435.000.00.00.H38 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
453 1.004436.000.00.00.H38 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
454 2.000513.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
455 2.002363.000.00.00.H38 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
456 1.012253 Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị (dự án thuộc lĩnh vực ngành, nghề, lĩnh vực khác không thuộc lĩnh vực sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
457 1.012254 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
458 1.011546.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
459 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
460 1.000047.000.00.00.H38 Phê duyệt khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
461 1.011470.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
462 1.011471.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
463 1.010725.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
464 1.011517.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
465 1.011518.000.00.00.H38 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường