CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 137 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.003583.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
47 1.001098.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
48 1.003622.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
49 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
50 LĐTBXHH_08 Thủ tục: Hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với hộ gia đình có người khuyết tật đặc biệt nặng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
51 TTX_08 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
52 1.000419.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
53 1.000506.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
54 TTM_09 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
55 TTX_09 Thủ tục xử lý đơn cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
56 2.000184.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công thương
57 2.000206.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vũng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công thương
58 1.000110.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
59 1.000489.000.00.00.H38 Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
60 1.001653.000.00.00.H38 Cấp đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội