CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 130 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.003440.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
32 1.001055.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
33 2.000794.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
34 1.002192.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
35 1.004485.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
36 2.001711 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật ( cấp xã ) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
37 1.001022.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
38 1.008838.000.00.00.H38 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Khoa học và Công nghệ
39 1.011609.000.00.00.H38 Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
40 2.001088.000.00.00.H38 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
41 2.001810.000.00.00.H38 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
42 1.004002 1.004002 Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
43 1.000689.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
44 2.002163.000.00.00.H38 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
45 1.001085.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ