CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 453 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
406 1.011343 Thủ tục hỗ trợ cơ sở sản xuất phân bón hữu cơ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
407 1.011348 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản xuất nuôi cá lồng trên sông, hồ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
408 1.011349 Thủ tục hỗ trợ tưới tiên tiến, tiết kiệm nước Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
409 3.000154.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê gỗ nhập khẩu khi thực hiện thủ tục Hải quan Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
410 3.000175.000.00.00.H38 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu. Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
411 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
412 1.000047.000.00.00.H38 Phê duyệt khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
413 1.007919.000.00.00.H38 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
414 1.011470.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
415 1.011471.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
416 1.005418.000.00.00.H38 Quyết định chuyển đổi công năng sử dụng tài sản công trong trường hợp không thay đổi đối tượng quản lý, sử dụng tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
417 1.005420.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước Cấp Quận/huyện Tài chính
418 1.005422.000.00.00.H38 Quyết định điều chuyển tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
419 1.005423.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
420 1.005424.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công cho người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Cấp Quận/huyện Tài chính