CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 137 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 2.000942.000.00.00.H38 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
92 2.001263.000.00.00.H38 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
93 2.001255.000.00.00.H38 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
94 1.003005.000.00.00.H38 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
95 1.003596.000.00.00.H38 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
96 1.003554.000.00.00.H38 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
97 1.012971.000.00.00.H38 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
98 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
99 1.012975.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
100 1.008004.000.00.00.H38 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
101 1.010091.000.00.00.H38 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho người tham gia lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội (xã + huyên) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
102 1.010092.000.00.00.H38 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
103 1.010736.000.00.00.H38 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài nguyên & môi trường
104 1.010941.000.00.00.H38 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
105 2.002228.000.00.00.H38 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư