CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 137 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.000346.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
17 2.000509.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
18 1.004441.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
19 1.001022.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
20 2.001019.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
21 2.001449.000.00.00.H38 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
22 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
23 2.002163.000.00.00.H38 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
24 1.001028.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
25 1.001090.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
26 1.012378.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
27 1.000954.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
28 1.004492.000.00.00.H38 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
29 1.000094.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
30 2.001016.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp