CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 85 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.001711 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
32 2.002402.000.00.00.H38 Tiếp nhận yêu cầu giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
33 2.002501.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
34 1.004002 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
35 2.002403.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Quận/huyện Thanh tra
36 1.003970 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
37 2.002408.000.00.00.H38 Thủ tục Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
38 2.002409.000.00.00.H38 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
39 1.001991.000.00.00.H38 Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (tỉnh + huyện) Cấp Quận/huyện Đất đai
40 1.006391 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
41 1.003583.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
42 2.002412.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
43 1.003930 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
44 1.000593.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
45 1.010945.000.00.00.H38 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra