CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 139 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 BGTVT-LCA-284953 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
47 1.000656.000.00.00.H38 Thủ tục Đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
48 LĐTB&XH_019 Thủ tục cấp giấy giới thiệu thăm viếng và di chuyển hài cốt liệt sỹ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
49 BNV-LCA-264902 Thủ tục Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
50 TTX_06 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
51 BTP-LCA-277266 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
52 BNV-LCA-264901 Thủ tục Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
53 2.002396.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
54 BGTVT-LCA-284955 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
55 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
56 BNV-LCA-264900 Thủ tục Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
57 1.010945.000.00.00.H38 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
58 BGTVT-LCA-284956 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
59 1.000419.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
60 BLĐ-TBVXH-LCA-286341 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội