CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 75 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.012270.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép hành nghề Sở Y tế Khám, chữa bệnh
47 1.012280.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động Sở Y tế Khám, chữa bệnh
48 1.004459.000.00.00.H38 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
49 1.012269.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám, chữa bệnh
50 1.012273.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám, chữa bệnh
51 1.004449.000.00.00.H38 Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
52 1.012291.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám, chữa bệnh
53 1.004087.000.00.00.H38 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
54 1.012276.000.00.00.H38 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám, chữa bệnh
55 1.003963.000.00.00.H38 Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
56 1.012419.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Khám, chữa bệnh
57 1.012262.000.00.00.H38 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y tế Khám, chữa bệnh
58 1.003613.000.00.00.H38 Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
59 1.003064.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
60 2.000655.000.00.00.H38 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Khám, chữa bệnh