CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 105 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.001680.000.00.00.H38 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
77 1.008934.000.00.00.H38 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
78 1.001799.000.00.00.H38 Cấp lại Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
79 1.001117.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
80 1.002234.000.00.00.H38 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
81 1.008709.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
82 1.008935.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
83 1.000390.000.00.00.H38 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
84 2.002387.000.00.00.H38 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
85 2.001225.000.00.00.H38 Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
86 2.000970.000.00.00.H38 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
87 1.008936.000.00.00.H38 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
88 2.000789.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
89 2.002139.000.00.00.H38 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
90 1.008937.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại