CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 129 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.002234.000.00.00.H38 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
92 1.008709.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
93 1.008935.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
94 1.000390.000.00.00.H38 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
95 2.002387.000.00.00.H38 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
96 2.001225.000.00.00.H38 Phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
97 1.004583.000.00.00.H38 Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Tư pháp Giao Dịch Bảo Đảm
98 2.000970.000.00.00.H38 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
99 1.008936.000.00.00.H38 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
100 2.000789.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
101 2.002139.000.00.00.H38 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
102 1.008937.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
103 2.000778.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
104 1.002398.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
105 1.001233.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý