76 |
1.000031.000.00.00.H38 |
|
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
77 |
1.010803.000.00.00.H38 |
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
78 |
1.010936.000.00.00.H38 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
79 |
1.010587.000.00.00.H38 |
|
Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
80 |
1.010804.000.00.00.H38 |
|
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng”
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
81 |
1.010588.000.00.00.H38 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
82 |
1.010824.000.00.00.H38 |
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
83 |
1.010928.000.00.00.H38 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
84 |
1.010827.000.00.00.H38 |
|
Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
85 |
1.010593.000.00.00.H38 |
|
Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
86 |
1.010825.000.00.00.H38 |
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
87 |
1.010592.000.00.00.H38 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
88 |
1.010590.000.00.00.H38 |
|
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
89 |
1.010589.000.00.00.H38 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
90 |
1.009466.000.00.00.H38 |
|
Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương - Quan hệ lao động |