CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 124 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.000063.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương mại
77 2.000354.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
78 1.002939.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kinh doanh tại khu (điểm) chợ biên giới Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
79 2.000636.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Công nghiệp
80 2.001619.000.00.00.H38 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
81 2.000662.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Sở Công Thương Thương mại
82 2.000609.000.00.00.H38 Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
83 1.001005.000.00.00.H38 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
84 2.000666.000.00.00.H38 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
85 2.002166.000.00.00.H38 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Sở Công Thương Thương mại
86 2.000166.000.00.00.H38 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Công nghiệp
87 2.000535.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công Thương Công nghiệp
88 2.000322.000.00.00.H38 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Sở Công Thương Thương mại
89 2.000665.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương mại
90 2.000156.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Công nghiệp