CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 5245 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.001894.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo
77 1.010194.000.00.00.H38 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
78 2.001717.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
79 2.002217.000.00.00.H38 Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp tỉnh Sở Tài chính Quản lý giá
80 2.002206.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Quản Lý Đầu Tư
81 3.000251.000.00.00.H38 Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp Sở Tài chính Thuế
82 1.004267.000.00.00.H38 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
83 1.011671.000.00.00.H38 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Tài Nguyên Môi Trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
84 1.004132.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Tài Nguyên Môi Trường Khoáng sản
85 1.004434.000.00.00.H38 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Khoáng sản
86 1.004237.000.00.00.H38 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Khai thác và sử dụng thông tin, tài liệu
87 1.010727.000.00.00.H38 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
88 1.010730.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
89 1.004232.000.00.00.H38 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
90 1.001071.000.00.00.H38 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng